Kết quả trận Genclerbirligi vs Karagumruk, 18h30 ngày 07/12

Vòng 15
18:30 ngày 07/12/2025
Genclerbirligi
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (1 - 0)
Karagumruk
Địa điểm: Ankara 19 Mayis Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 2.5
1.08
U 2.5
0.80
1
2.36
X
3.20
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.17
O 1
0.95
U 1
0.91

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Genclerbirligi vs Karagumruk hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 18:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Genclerbirligi vs Karagumruk tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Genclerbirligi vs Karagumruk hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Genclerbirligi vs Karagumruk

Genclerbirligi Genclerbirligi
Phút
Karagumruk Karagumruk
11'
match yellow.png Marius Doh
Ogulcan Ulgun 1 - 0
Kiến tạo: Pedro Pedro Pereira
match goal
29'
Ogulcan Ulgun match yellow.png
40'
Metehan Mimaroglu
Ra sân: Ogulcan Ulgun
match change
56'
62'
match change Baris Kalayci
Ra sân: Daniel Johnson
Sekou Koita 2 - 0
Kiến tạo: Metehan Mimaroglu
match goal
65'
71'
match change Andre Gray
Ra sân: Marius Doh
MBaye Niang Goal cancelled match var
71'
Metehan Mimaroglu 3 - 0 match goal
74'
76'
match yellow.png Ivo Grbic
Henry Chukwuemeka Onyekuru
Ra sân: Goktan Gurpuz
match change
77'
82'
match change Cagtay Kurukalip
Ra sân: Enzo Pablo Andia Roco
Furkan Ayaz
Ra sân: MBaye Niang
match change
86'
Dal Varesanovic
Ra sân: Franco Tongya
match change
86'
Samed Onur
Ra sân: Sekou Koita
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Genclerbirligi VS Karagumruk

Genclerbirligi Genclerbirligi
Karagumruk Karagumruk
19
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
14
 
Phạm lỗi
 
11
7
 
Phạt góc
 
4
11
 
Sút Phạt
 
14
3
 
Việt vị
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
23
 
Đánh đầu
 
25
2
 
Cứu thua
 
3
12
 
Cản phá thành công
 
14
10
 
Thử thách
 
10
34
 
Long pass
 
19
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
1
 
Successful center
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cản sút
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
6
14
 
Đánh chặn
 
6
13
 
Ném biên
 
16
265
 
Số đường chuyền
 
399
73%
 
Chuyền chính xác
 
81%
69
 
Pha tấn công
 
97
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
36
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
6
 
Cơ hội lớn
 
1
4
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
13
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
5
6
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
3
46
 
Số pha tranh chấp thành công
 
46
2.16
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.42
2.27
 
Cú sút trúng đích
 
0.8
29
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
17
11
 
Số quả tạt chính xác
 
18
36
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
32
10
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
14
30
 
Phá bóng
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

53
Dal Varesanovic
7
Henry Chukwuemeka Onyekuru
8
Samed Onur
10
Metehan Mimaroglu
16
Furkan Ayaz
23
Matej Hanousek
21
Dilhan Demir
77
Abdurrahim Dursun
90
Sinan Osmanoglu
18
Erhan Erenturk
Genclerbirligi Genclerbirligi 4-2-3-1
4-3-1-2 Karagumruk Karagumruk
24
Velho
2
Silva
4
Zuzek
6
Goutas
13
Pereira
35
Ulgun
15
Bashiru
70
Tongya
22
Koita
11
Gurpuz
29
Niang
13
Grbic
6
Cankaya
32
Kadioglu
3
Roco
47
Souza
14
Doh
5
Kranevit...
11
Johnson
8
Ozcan
19
Fofana
70
Junior

Substitutes

91
Andre Gray
72
Baris Kalayci
33
Cagtay Kurukalip
27
Nikoloz Ugrekhelidze
34
Alper Demirol
96
Kerem Yandal
20
Tarik Kalpakli
98
Berke Can Evli
94
Anil Yigit Cinar
24
Burhan Ersoy
Đội hình dự bị
Genclerbirligi Genclerbirligi
Dal Varesanovic 53
Henry Chukwuemeka Onyekuru 7
Samed Onur 8
Metehan Mimaroglu 10
Furkan Ayaz 16
Matej Hanousek 23
Dilhan Demir 21
Abdurrahim Dursun 77
Sinan Osmanoglu 90
Erhan Erenturk 18
Genclerbirligi Karagumruk
91 Andre Gray
72 Baris Kalayci
33 Cagtay Kurukalip
27 Nikoloz Ugrekhelidze
34 Alper Demirol
96 Kerem Yandal
20 Tarik Kalpakli
98 Berke Can Evli
94 Anil Yigit Cinar
24 Burhan Ersoy

Dữ liệu đội bóng:Genclerbirligi vs Karagumruk

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1
5.33 Sút trúng cầu môn 2
7.33 Phạm lỗi 10.33
4.67 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1.67
51.33% Kiểm soát bóng 50%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 1.4
4.7 Sút trúng cầu môn 2.4
9.8 Phạm lỗi 11.7
4.6 Phạt góc 3.7
2 Thẻ vàng 2
46.2% Kiểm soát bóng 49.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Genclerbirligi (19trận)
Chủ Khách
Karagumruk (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
1
4
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
1
0
4
1

Genclerbirligi Genclerbirligi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 MBaye Niang Tiền đạo cắm 5 1 1 9 7 77.78% 0 3 26 7.6
6 Dimitrios Goutas Trung vệ 1 0 0 18 13 72.22% 0 0 31 7.21
7 Henry Chukwuemeka Onyekuru Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
13 Pedro Pedro Pereira Hậu vệ cánh phải 2 0 2 21 15 71.43% 0 0 37 7.66
22 Sekou Koita Tiền đạo thứ 2 2 2 3 22 17 77.27% 2 3 38 8.47
4 Zan Zuzek Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 0 1 32 7.02
2 Thalisson Kelven da Silva Trung vệ 0 0 2 24 18 75% 0 1 42 7.47
35 Ogulcan Ulgun Tiền vệ trụ 1 1 1 19 15 78.95% 0 1 27 7.47
15 Ayotomiwa Dele Bashiru Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 12 6 50% 0 0 28 7.01
24 Mario Ricardo Silva Velho Thủ môn 0 0 0 23 13 56.52% 0 0 30 6.9
10 Metehan Mimaroglu Cánh trái 1 1 1 7 6 85.71% 0 0 14 7.72
70 Franco Tongya Cánh trái 2 2 1 24 15 62.5% 1 0 39 7.31
11 Goktan Gurpuz Cánh phải 1 0 1 19 15 78.95% 6 0 34 6.81

Karagumruk Karagumruk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
91 Andre Gray Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9
11 Daniel Johnson Tiền vệ trụ 0 0 0 22 17 77.27% 3 0 33 5.89
3 Enzo Pablo Andia Roco Trung vệ 0 0 0 59 53 89.83% 0 1 67 6.18
47 Ricardo Esgaio Souza Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 19 73.08% 2 2 44 5.72
5 Claudio Matias Kranevitter Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 38 80.85% 1 2 60 5.97
13 Ivo Grbic Thủ môn 0 0 0 26 23 88.46% 0 1 32 5.95
8 Berkay Ozcan Tiền vệ trụ 0 0 1 25 22 88% 1 1 34 6.31
70 Serginho Antonio Da Luiz Junior Cánh trái 0 0 0 12 6 50% 1 1 22 6.02
6 Atakan Cankaya Hậu vệ cánh phải 1 0 1 17 13 76.47% 5 0 53 5.81
19 David Datro Fofana Tiền đạo cắm 0 0 0 15 10 66.67% 1 1 30 5.98
72 Baris Kalayci Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 0 1 6 5.88
14 Marius Doh Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 32 23 71.88% 0 0 47 5.96
32 Muhammed Kadioglu Trung vệ 1 1 0 40 34 85% 0 1 49 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ