Kết quả trận Genclerbirligi vs Karagumruk, 18h30 ngày 07/12
Genclerbirligi
1.05
0.85
1.08
0.80
2.36
3.20
3.10
0.73
1.17
0.95
0.91
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Genclerbirligi vs Karagumruk hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 18:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Genclerbirligi vs Karagumruk tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Genclerbirligi vs Karagumruk hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Genclerbirligi vs Karagumruk
Marius Doh
Kiến tạo: Pedro Pedro Pereira
Ra sân: Ogulcan Ulgun
Baris KalayciRa sân: Daniel Johnson
Kiến tạo: Metehan Mimaroglu
Andre GrayRa sân: Marius Doh
Ivo Grbic
Ra sân: Goktan Gurpuz
Cagtay KurukalipRa sân: Enzo Pablo Andia Roco
Ra sân: MBaye Niang
Ra sân: Franco Tongya
Ra sân: Sekou Koita
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Genclerbirligi VS Karagumruk
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Genclerbirligi vs Karagumruk
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Genclerbirligi
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 29 | MBaye Niang | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 3 | 26 | 7.6 | |
| 6 | Dimitrios Goutas | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 31 | 7.21 | |
| 7 | Henry Chukwuemeka Onyekuru | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 13 | Pedro Pedro Pereira | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 37 | 7.66 | |
| 22 | Sekou Koita | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 2 | 3 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 3 | 38 | 8.47 | |
| 4 | Zan Zuzek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 32 | 7.02 | |
| 2 | Thalisson Kelven da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 42 | 7.47 | |
| 35 | Ogulcan Ulgun | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 27 | 7.47 | |
| 15 | Ayotomiwa Dele Bashiru | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 28 | 7.01 | |
| 24 | Mario Ricardo Silva Velho | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 0 | 30 | 6.9 | |
| 10 | Metehan Mimaroglu | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 14 | 7.72 | |
| 70 | Franco Tongya | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 24 | 15 | 62.5% | 1 | 0 | 39 | 7.31 | |
| 11 | Goktan Gurpuz | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 6 | 0 | 34 | 6.81 |
Karagumruk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 91 | Andre Gray | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
| 11 | Daniel Johnson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 0 | 33 | 5.89 | |
| 3 | Enzo Pablo Andia Roco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 0 | 1 | 67 | 6.18 | |
| 47 | Ricardo Esgaio Souza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 2 | 2 | 44 | 5.72 | |
| 5 | Claudio Matias Kranevitter | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 1 | 2 | 60 | 5.97 | |
| 13 | Ivo Grbic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 32 | 5.95 | |
| 8 | Berkay Ozcan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 1 | 1 | 34 | 6.31 | |
| 70 | Serginho Antonio Da Luiz Junior | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 1 | 1 | 22 | 6.02 | |
| 6 | Atakan Cankaya | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 5 | 0 | 53 | 5.81 | |
| 19 | David Datro Fofana | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 1 | 30 | 5.98 | |
| 72 | Baris Kalayci | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 6 | 5.88 | |
| 14 | Marius Doh | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 0 | 47 | 5.96 | |
| 32 | Muhammed Kadioglu | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 1 | 49 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
