Kết quả trận Gazisehir Gaziantep vs Goztepe, 18h30 ngày 14/12
Gazisehir Gaziantep
1.02
0.88
1.08
0.80
2.65
3.13
2.47
1.04
0.86
0.93
0.89
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Gazisehir Gaziantep vs Goztepe hôm nay ngày 14/12/2025 lúc 18:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Gazisehir Gaziantep vs Goztepe tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Gazisehir Gaziantep vs Goztepe hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Gazisehir Gaziantep vs Goztepe
Janderson de Carvalho Costa
Janderson de Carvalho Costa Goal cancelled
0 - 1 Janderson de Carvalho Costa Kiến tạo: Amine Cherni
Ra sân: Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
Efkan BekirogluRa sân: Junior Olaitan
Ra sân: Ogun Ozcicek
Novatus Miroshi
Furkan BayirRa sân: Novatus Miroshi
Allan Godoi SantosRa sân: Juan
Ogun BayrakRa sân: Amine Cherni
Ibrahim SabraRa sân: Janderson de Carvalho Costa
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Gazisehir Gaziantep VS Goztepe
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Gazisehir Gaziantep vs Goztepe
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gazisehir Gaziantep
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 77 | Kevin Rodrigues Pires | Hậu vệ cánh trái | 4 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 4 | 0 | 67 | 6.29 | |
| 21 | Emmanuel Boateng | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 1 | 4 | 28 | 6.35 | |
| 7 | Juninho Bacuna | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
| 17 | Semih Guler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 0 | 59 | 6.49 | |
| 18 | Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 21 | 11 | 52.38% | 3 | 0 | 38 | 6.23 | |
| 2 | Luis Perez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 38 | 5.91 | |
| 9 | Mohamed Bayo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 24 | 5.54 | |
| 10 | Kacper Kozlowski | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 20 | 14 | 70% | 1 | 1 | 32 | 6.32 | |
| 4 | Arda Kizildag | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 33 | 97.06% | 0 | 2 | 52 | 7.02 | |
| 20 | Zafer Gorgen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 27 | 6.52 | |
| 11 | Christopher Lungoyi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.19 | |
| 3 | Drissa Camara | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 7 | 1 | 51 | 6.75 | |
| 61 | Ogun Ozcicek | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 2 | 38 | 6.34 |
Goztepe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Efkan Bekiroglu | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 1 | Mateusz Lis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 0 | 0 | 27 | 6.51 | |
| 5 | Heliton Jorge Tito dos Santos | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 12 | 39 | 8.02 | |
| 9 | Juan | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 2 | 11 | 6.24 | |
| 2 | Arda Kurtulan | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 3 | 0 | 48 | 6.94 | |
| 4 | Taha Altikardes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 0 | 33 | 6.87 | |
| 26 | Malcom Bokele Mputu | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 5 | 44 | 7.59 | |
| 20 | Novatus Miroshi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 1 | 32 | 6.75 | |
| 10 | Junior Olaitan | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 17 | 13 | 76.47% | 5 | 0 | 32 | 7.22 | |
| 39 | Janderson de Carvalho Costa | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 19 | 9 | 47.37% | 1 | 7 | 34 | 7.47 | |
| 15 | Amine Cherni | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 18 | 9 | 50% | 5 | 0 | 38 | 7.28 | |
| 30 | Anthony Dennis | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 0 | 40 | 7.26 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
