Kết quả trận Gazisehir Gaziantep vs Caykur Rizespor, 18h30 ngày 08/11
Gazisehir Gaziantep
0.84
0.95
0.83
0.97
2.10
3.40
3.13
1.25
0.70
0.33
2.10
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Gazisehir Gaziantep vs Caykur Rizespor hôm nay ngày 08/11/2025 lúc 18:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Gazisehir Gaziantep vs Caykur Rizespor tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Gazisehir Gaziantep vs Caykur Rizespor hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Gazisehir Gaziantep vs Caykur Rizespor
Kiến tạo: Kacper Kozlowski
1 - 1 Ali Sowe
Ra sân: Alexandru Maxim
1 - 2 Kevin Rodrigues Pires(OW)
Ra sân: Luis Perez
Ra sân: Arda Kizildag
Valentin MihailaRa sân: Jesurun Rak Sakyi
Taylan AntalyaliRa sân: Qazim Laci
Taha Sahin
Kiến tạo: Melih Kabasakal
Mithat PalaRa sân: Casper Hojer Nielsen
Vaclav JureckaRa sân: Ali Sowe
Ra sân: Christopher Lungoyi
Ra sân: Mohamed Bayo
Taylan Antalyali
Khusniddin AlikulovRa sân: Muhamed Buljubasic
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Gazisehir Gaziantep VS Caykur Rizespor
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Gazisehir Gaziantep vs Caykur Rizespor
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gazisehir Gaziantep
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 77 | Kevin Rodrigues Pires | Defender | 1 | 1 | 0 | 51 | 40 | 78.43% | 2 | 0 | 65 | 6.73 | |
| 44 | Alexandru Maxim | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 45 | 39 | 86.67% | 1 | 0 | 53 | 6.54 | |
| 14 | Myenty Abena | Defender | 0 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 0 | 3 | 47 | 6.33 | |
| 17 | Semih Guler | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 11 | 6.1 | |
| 6 | Melih Kabasakal | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 42 | 6.66 | |
| 18 | Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 12 | 6.16 | |
| 2 | Luis Perez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 2 | 0 | 42 | 5.59 | |
| 9 | Mohamed Bayo | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 15 | 7.22 | |
| 10 | Kacper Kozlowski | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 0 | 45 | 6.87 | |
| 4 | Arda Kizildag | Defender | 0 | 0 | 1 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 0 | 54 | 6.26 | |
| 20 | Zafer Gorgen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 28 | 5.82 | |
| 11 | Christopher Lungoyi | Forward | 2 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 28 | 6.36 | |
| 3 | Drissa Camara | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 0 | 57 | 7.04 | |
| 61 | Ogun Ozcicek | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 17 | 6.12 |
Caykur Rizespor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Taylan Antalyali | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.88 | |
| 9 | Ali Sowe | Forward | 2 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 25 | 7.34 | |
| 5 | Casper Hojer Nielsen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 27 | 21 | 77.78% | 2 | 0 | 43 | 6.19 | |
| 15 | Vaclav Jurecka | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 20 | Qazim Laci | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 1 | 34 | 6.47 | |
| 6 | Giannis Papanikolaou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 0 | 44 | 6.23 | |
| 75 | Yahia Fofana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 32 | 6.45 | |
| 7 | Valentin Mihaila | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
| 4 | Attila Mocsi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 39 | 5.9 | |
| 3 | Samet Akaydin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 0 | 49 | 6.46 | |
| 54 | Mithat Pala | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 19 | Jesurun Rak Sakyi | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 25 | 7.04 | |
| 37 | Taha Sahin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 1 | 26 | 6.13 | |
| 99 | Emrecan Bulut | Cánh trái | 4 | 1 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 33 | 6.06 | |
| 18 | Muhamed Buljubasic | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 53 | 6.54 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
