Kết quả trận Gazisehir Gaziantep vs Antalyaspor, 17h30 ngày 22/12
Gazisehir Gaziantep
1.06
0.82
0.80
0.91
2.05
3.50
3.50
1.19
0.74
0.36
2.00
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Gazisehir Gaziantep vs Antalyaspor hôm nay ngày 22/12/2024 lúc 17:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Gazisehir Gaziantep vs Antalyaspor tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Gazisehir Gaziantep vs Antalyaspor hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Gazisehir Gaziantep vs Antalyaspor
Oleksandr Petrusenko
Kiến tạo: David Okereke
Braian SamudioRa sân: Moussa Djenepo
Erdal RakipRa sân: Oleksandr Petrusenko
Erdal Rakip
Kiến tạo: Kacper Kozlowski
Ra sân: Kacper Kozlowski
Andros TownsendRa sân: Adolfo Julian Gaich
Ra sân: David Okereke
Abdurrahim DursunRa sân: Bunyamin Balci
Taha OzmertRa sân: Mert Yilmaz

Erdal Rakip
Ra sân: Ibrahim Halil Dervisoglu
Ra sân: Alexandru Maxim
Abdurrahim Dursun
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Gazisehir Gaziantep VS Antalyaspor
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Gazisehir Gaziantep vs Antalyaspor
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gazisehir Gaziantep
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Papa Alioune Ndiaye | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 40 | 34 | 85% | 0 | 0 | 47 | 6.55 | |
| 44 | Alexandru Maxim | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 36 | 31 | 86.11% | 3 | 1 | 57 | 8.31 | |
| 19 | Kenan Kodro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.01 | |
| 5 | Ertugrul Ersoy | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 4 | 52 | 7.11 | |
| 36 | Bruno Viana Willemen Da Silva | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 0 | 4 | 61 | 7.59 | |
| 6 | Quentin Daubin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
| 18 | Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor | Cánh phải | 4 | 0 | 2 | 24 | 13 | 54.17% | 3 | 0 | 48 | 7.24 | |
| 77 | David Okereke | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 2 | 30 | 7.23 | |
| 7 | Mustafa Eskihellac | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 39 | 27 | 69.23% | 1 | 0 | 62 | 7.56 | |
| 9 | Ibrahim Halil Dervisoglu | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 25 | 22 | 88% | 1 | 1 | 43 | 7.47 | |
| 22 | Salem M Bakata | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 1 | 2 | 53 | 7.22 | |
| 10 | Kacper Kozlowski | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 3 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 31 | 8.02 | |
| 11 | Christopher Lungoyi | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.33 | |
| 71 | Mustafa Burak Bozan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 0 | 32 | 6.82 | |
| 25 | Ogun Ozcicek | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.17 |
Antalyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | Andros Townsend | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 4 | 0 | 20 | 6.26 | |
| 89 | Veysel Sari | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 1 | 51 | 6.11 | |
| 6 | Erdal Rakip | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 3 | 18 | 4.84 | |
| 13 | Kenan Piric | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 30 | 66.67% | 0 | 0 | 56 | 6.93 | |
| 22 | Sander van der Streek | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 29 | 18 | 62.07% | 1 | 2 | 47 | 6.43 | |
| 5 | Soner Dikmen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 32 | 25 | 78.13% | 3 | 1 | 46 | 6.53 | |
| 77 | Abdurrahim Dursun | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 2 | 0 | 10 | 5.87 | |
| 2 | Thalisson Kelven da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 60 | 85.71% | 0 | 4 | 81 | 6.72 | |
| 12 | Moussa Djenepo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 19 | 5.81 | |
| 81 | Braian Samudio | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 4 | 31 | 6.62 | |
| 9 | Adolfo Julian Gaich | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 2 | 23 | 6.17 | |
| 7 | Bunyamin Balci | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 0 | 61 | 6.89 | |
| 27 | Mert Yilmaz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 1 | 0 | 50 | 6.38 | |
| 18 | Jakub Kaluzinski | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 44 | 39 | 88.64% | 4 | 2 | 59 | 6.3 | |
| 16 | Oleksandr Petrusenko | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 32 | 5.96 | |
| 88 | Taha Ozmert | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
