Kết quả trận Gamba Osaka vs Yokohama Marinos, 17h00 ngày 06/07
Gamba Osaka
0.89
1.01
0.94
0.95
2.50
3.00
2.60
0.88
1.00
0.40
1.75
VĐQG Nhật Bản » 38
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Gamba Osaka vs Yokohama Marinos hôm nay ngày 06/07/2024 lúc 17:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Gamba Osaka vs Yokohama Marinos tại VĐQG Nhật Bản 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Gamba Osaka vs Yokohama Marinos hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Gamba Osaka vs Yokohama Marinos
Kiến tạo: Takashi Usami
Jose Elber Pimentel da SilvaRa sân: Ryo Miyaichi
Hijiri KatoRa sân: Ren Kato
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
Yan Matheus Santos Souza
Riku YamaneRa sân: Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
Kento ShiogaiRa sân: Asahi Uenaka
Ra sân: Takashi Usami
Ra sân: Welton Felipe Paragua de Melo
Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
Kenta InoueRa sân: Yan Matheus Santos Souza
Ra sân: Isa Sakamoto
Kiến tạo: Ryoya Yamashita
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Gamba Osaka VS Yokohama Marinos
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Gamba Osaka vs Yokohama Marinos
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gamba Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Takashi Usami | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 3 | 25 | 19 | 76% | 5 | 0 | 42 | 8.4 | |
| 2 | Shota Fukuoka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 3 | 48 | 7.5 | |
| 20 | Shinnosuke Nakatani | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 2 | 46 | 7.2 | |
| 11 | Issam Jebali | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 15 | 8.2 | |
| 22 | Jun Ichimori | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 21 | 51.22% | 0 | 0 | 49 | 7.4 | |
| 6 | Neta Lavi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 15 | 6.8 | |
| 8 | Ryotaro Meshino | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.8 | |
| 47 | Juan Matheus Alano Nascimento | Cánh phải | 2 | 2 | 4 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 26 | 7.8 | |
| 23 | Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 39 | 7.8 | |
| 16 | Tokuma Suzuki | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 1 | 57 | 6.9 | |
| 46 | Riku Matsuda | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 2 | 0 | 53 | 7.3 | |
| 4 | Keisuke Kurokawa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 1 | 1 | 53 | 7 | |
| 17 | Ryoya Yamashita | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 21 | 7 | |
| 33 | Shinya Nakano | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
| 13 | Isa Sakamoto | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 25 | 7 | |
| 97 | Welton Felipe Paragua de Melo | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 22 | 6.4 |
Yokohama Marinos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Hiroki Iikura | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 0 | 56 | 6.9 | |
| 23 | Ryo Miyaichi | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 25 | 6.8 | |
| 27 | Ken Matsubara | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 53 | 44 | 83.02% | 1 | 1 | 76 | 6.5 | |
| 7 | Jose Elber Pimentel da Silva | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 0 | 33 | 6.7 | |
| 8 | Kida Takuya | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 1 | 62 | 6.1 | |
| 5 | Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 62 | 56 | 90.32% | 1 | 1 | 70 | 6.1 | |
| 10 | Anderson Jose Lopes de Souza | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 2 | 32 | 6.8 | |
| 17 | Kenta Inoue | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 21 | 6.7 | |
| 6 | Kota Watanabe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 48 | 47 | 97.92% | 1 | 0 | 53 | 6.9 | |
| 11 | Yan Matheus Santos Souza | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 31 | 22 | 70.97% | 4 | 1 | 52 | 6.8 | |
| 15 | Takumi Kamijima | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 70 | 93.33% | 0 | 5 | 84 | 6.5 | |
| 24 | Hijiri Kato | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 3 | 0 | 33 | 6.7 | |
| 14 | Asahi Uenaka | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
| 16 | Ren Kato | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 2 | 36 | 6.4 | |
| 28 | Riku Yamane | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 19 | 6.4 | |
| 37 | Kento Shiogai | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 21 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
