Kết quả trận Gamba Osaka vs Tokyo Verdy, 12h00 ngày 06/12

Vòng 38
12:00 ngày 06/12/2025
Gamba Osaka
Đã kết thúc 4 - 1 Xem Live (2 - 0)
Tokyo Verdy 1
Địa điểm: Panasonic Stadium Suita
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.98
O 2
0.72
U 2
0.96
1
1.80
X
3.20
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.79
O 0.5
0.40
U 0.5
1.70

VĐQG Nhật Bản » 38

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Gamba Osaka vs Tokyo Verdy hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 12:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Gamba Osaka vs Tokyo Verdy tại VĐQG Nhật Bản 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Gamba Osaka vs Tokyo Verdy hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Gamba Osaka vs Tokyo Verdy

Gamba Osaka Gamba Osaka
Phút
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Genta Miura
Ra sân: Shinnosuke Nakatani
match change
10'
20'
match red Yuta Arai
Issam Jebali 1 - 0 match pen
43'
Issam Jebali 2 - 0
Kiến tạo: Rin Mito
match goal
45'
Makoto Mitsuta 3 - 0 match goal
49'
58'
match change Tetsuyuki Inami
Ra sân: Kosuke Saito
58'
match change Shuhei Kawasaki
Ra sân: Yuan Matsuhashi
Ryotaro Meshino
Ra sân: Shu Kurata
match change
61'
Tokuma Suzuki
Ra sân: Rin Mito
match change
61'
65'
match change Gouki YAMADA
Ra sân: Kazuya Miyahara
65'
match change Taiju Yoshida
Ra sân: Rei Hirakawa
Harumi Minamino
Ra sân: Issam Jebali
match change
77'
77'
match goal 3 - 1 Itsuki Someno
Takeru Kishimoto
Ra sân: Ryoya Yamashita
match change
77'
81'
match change Soma Meshino
Ra sân: Yosuke Uchida
Harumi Minamino 4 - 1
Kiến tạo: Ryotaro Meshino
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Gamba Osaka VS Tokyo Verdy

Gamba Osaka Gamba Osaka
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
16
 
Tổng cú sút
 
11
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Phạm lỗi
 
14
7
 
Phạt góc
 
3
13
 
Sút Phạt
 
10
0
 
Thẻ đỏ
 
1
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
3
 
Cứu thua
 
5
8
 
Cản phá thành công
 
8
7
 
Thử thách
 
11
30
 
Long pass
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
4
 
Successful center
 
4
5
 
Substitution
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Dội cột/xà
 
1
5
 
Cản sút
 
4
3
 
Rê bóng thành công
 
7
7
 
Đánh chặn
 
1
13
 
Ném biên
 
13
778
 
Số đường chuyền
 
281
89%
 
Chuyền chính xác
 
75%
168
 
Pha tấn công
 
61
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
28
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
5
 
Cơ hội lớn
 
0
4
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
10
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
9
6
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
2
46
 
Số pha tranh chấp thành công
 
46
2.31
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.82
2.96
 
Cú sút trúng đích
 
0.87
35
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
17
16
 
Số quả tạt chính xác
 
17
28
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
30
18
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
16
25
 
Phá bóng
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Genta Miura
16
Tokuma Suzuki
8
Ryotaro Meshino
15
Takeru Kishimoto
42
Harumi Minamino
18
Rui Araki
44
Kanji Okunuki
38
Gaku Nawata
37
Naru Nakatsumi
Gamba Osaka Gamba Osaka 4-2-3-1
3-4-2-1 Tokyo Verdy Tokyo Verdy
1
Masaki
4
Kurokawa
2
Fukuoka
20
Nakatani
3
Handa
27
Mito
13
ABE
10
Kurata
51
Mitsuta
17
Yamashit...
11
Jebali
1
Oliveria
15
Suzuki
4
Hayashi
6
Miyahara
26
Uchida
16
Hirakawa
7
Morita
40
Arai
19
Matsuhas...
8
Saito
9
Someno

Substitutes

17
Tetsuyuki Inami
37
Shuhei Kawasaki
55
Taiju Yoshida
13
Gouki YAMADA
20
Soma Meshino
21
Yuya Nagasawa
5
Ryota Inoue
27
Ryosuke Shirai
45
Shimon Teranuma
Đội hình dự bị
Gamba Osaka Gamba Osaka
Genta Miura 5
Tokuma Suzuki 16
Ryotaro Meshino 8
Takeru Kishimoto 15
Harumi Minamino 42
Rui Araki 18
Kanji Okunuki 44
Gaku Nawata 38
Naru Nakatsumi 37
Gamba Osaka Tokyo Verdy
17 Tetsuyuki Inami
37 Shuhei Kawasaki
55 Taiju Yoshida
13 Gouki YAMADA
20 Soma Meshino
21 Yuya Nagasawa
5 Ryota Inoue
27 Ryosuke Shirai
45 Shimon Teranuma

Dữ liệu đội bóng:Gamba Osaka vs Tokyo Verdy

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 4.67
10.33 Phạm lỗi 14
7 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 1.33
72% Kiểm soát bóng 43%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.7
0.9 Bàn thua 1.3
4.7 Sút trúng cầu môn 3.4
12 Phạm lỗi 13.8
4.9 Phạt góc 4
0.9 Thẻ vàng 1.4
62.4% Kiểm soát bóng 43.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gamba Osaka (45trận)
Chủ Khách
Tokyo Verdy (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
5
5
HT-H/FT-T
7
4
4
4
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
5
3
8
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
4
6
2
HT-B/FT-B
5
1
4
2

Gamba Osaka Gamba Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Higashiguchi Masaki Thủ môn 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 34 6.5
10 Shu Kurata Midfielder 1 1 1 33 30 90.91% 1 1 45 6.9
5 Genta Miura Defender 1 1 0 79 76 96.2% 0 1 91 6.9
2 Shota Fukuoka Defender 0 0 0 98 88 89.8% 0 4 114 7.3
20 Shinnosuke Nakatani Defender 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.6
11 Issam Jebali Forward 7 3 0 34 26 76.47% 0 2 47 7.8
15 Takeru Kishimoto Forward 1 0 0 6 5 83.33% 0 1 11 6.6
8 Ryotaro Meshino Forward 2 1 1 23 20 86.96% 0 0 33 6.9
16 Tokuma Suzuki Midfielder 0 0 1 35 32 91.43% 0 0 38 6.6
4 Keisuke Kurokawa Defender 0 0 1 94 85 90.43% 3 0 110 7.1
3 Riku Handa Defender 1 0 0 63 50 79.37% 1 4 81 7.1
13 Shuto ABE Midfielder 0 0 2 120 112 93.33% 0 2 140 7.9
17 Ryoya Yamashita Forward 0 0 1 46 39 84.78% 2 1 64 8
51 Makoto Mitsuta Midfielder 2 2 2 67 58 86.57% 9 1 87 7.9
42 Harumi Minamino Forward 1 1 0 2 2 100% 0 0 7 7.2
27 Rin Mito Defender 0 0 1 50 44 88% 0 1 60 6.8

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Kazuya Miyahara Defender 0 0 0 14 10 71.43% 0 1 28 5.7
1 Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria Thủ môn 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 31 7
8 Kosuke Saito Midfielder 0 0 1 21 16 76.19% 1 0 24 6.5
15 Kaito Suzuki Defender 0 0 0 28 20 71.43% 0 3 54 6.8
16 Rei Hirakawa Midfielder 1 1 0 25 21 84% 0 1 41 6.6
7 Koki Morita Midfielder 0 0 1 39 32 82.05% 3 0 72 7.2
19 Yuan Matsuhashi Midfielder 0 0 0 10 4 40% 1 0 17 6.5
9 Itsuki Someno Forward 3 1 0 24 18 75% 1 6 42 7.4
37 Shuhei Kawasaki Forward 0 0 1 14 13 92.86% 0 0 20 6.7
4 Naoki Hayashi Defender 1 0 0 32 25 78.13% 0 3 48 6.5
17 Tetsuyuki Inami Midfielder 1 0 0 9 5 55.56% 0 0 16 6.5
55 Taiju Yoshida Defender 0 0 1 8 7 87.5% 6 0 20 6.7
13 Gouki YAMADA Forward 3 1 0 5 2 40% 0 2 8 6.9
20 Soma Meshino Midfielder 1 0 0 13 9 69.23% 1 0 15 6.6
40 Yuta Arai Midfielder 1 1 0 5 4 80% 1 0 11 3.5
26 Yosuke Uchida Defender 0 0 2 15 12 80% 3 0 35 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ