Kết quả trận Gamba Osaka vs Avispa Fukuoka, 13h00 ngày 11/11
Gamba Osaka
1.06
0.80
0.89
0.91
2.28
3.28
2.77
0.77
1.03
0.67
1.13
VĐQG Nhật Bản » 38
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Gamba Osaka vs Avispa Fukuoka hôm nay ngày 11/11/2023 lúc 13:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Gamba Osaka vs Avispa Fukuoka tại VĐQG Nhật Bản 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Gamba Osaka vs Avispa Fukuoka hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Gamba Osaka vs Avispa Fukuoka
Kiến tạo: Shu Kurata
1 - 1 Yuya Yamagishi Kiến tạo: Kazuya Konno
Wellington Luis de SousaRa sân: Takeshi Kanamori
Tatsuki Nara
Masashi KamekawaRa sân: Masato Yuzawa
Ra sân: Hideki Ishige
Yuya Yamagishi
Lukian Araujo de AlmeidaRa sân: Kazuya Konno
1 - 2 Lukian Araujo de Almeida
Ra sân: Ryotaro Meshino
Ra sân: Shota Fukuoka
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Gamba Osaka VS Avispa Fukuoka
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Gamba Osaka vs Avispa Fukuoka
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gamba Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 29 | Hiroyuki Yamamoto | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 78 | 65 | 83.33% | 0 | 0 | 103 | 7.2 | |
| 1 | Higashiguchi Masaki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 8 | 40% | 0 | 0 | 28 | 6.9 | |
| 10 | Shu Kurata | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 1 | 70 | 65 | 92.86% | 0 | 2 | 81 | 7.2 | |
| 7 | Takashi Usami | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 12 | 6.2 | |
| 9 | Musashi Suzuki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 6 | 51 | 6.9 | |
| 48 | Hideki Ishige | Tiền vệ phải | 4 | 0 | 1 | 34 | 22 | 64.71% | 0 | 2 | 48 | 7 | |
| 20 | Kwon Kyung Won | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 70 | 64 | 91.43% | 0 | 2 | 79 | 7.4 | |
| 5 | Genta Miura | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 73 | 57 | 78.08% | 0 | 9 | 84 | 7 | |
| 2 | Shota Fukuoka | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 41 | 30 | 73.17% | 0 | 4 | 64 | 7.1 | |
| 8 | Ryotaro Meshino | Cánh trái | 3 | 2 | 3 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 0 | 55 | 6.9 | |
| 24 | Keisuke Kurokawa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 53 | 6.1 | |
| 3 | Riku Handa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 0 | 46 | 6.2 |
Avispa Fukuoka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | Wellington Luis de Sousa | 1 | 0 | 0 | 28 | 13 | 46.43% | 0 | 7 | 35 | 6.7 | ||
| 3 | Tatsuki Nara | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 52 | 88.14% | 0 | 4 | 69 | 6.9 | |
| 22 | Masashi Kamekawa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 9 | 6.5 | |
| 7 | Takeshi Kanamori | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 17 | 6.1 | |
| 6 | Mae Hiroyuki | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 68 | 61 | 89.71% | 0 | 0 | 82 | 6.8 | |
| 99 | Yosuke Ideguchi | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 80 | 71 | 88.75% | 0 | 0 | 101 | 7.5 | |
| 1 | Takumi Nagaishi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 15 | 53.57% | 0 | 0 | 35 | 6.8 | |
| 9 | Lukian Araujo de Almeida | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 7.4 | |
| 37 | Masaya Tashiro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 1 | 49 | 7.7 | |
| 2 | Masato Yuzawa | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 1 | 47 | 6.9 | |
| 11 | Yuya Yamagishi | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 31 | 18 | 58.06% | 0 | 6 | 46 | 7 | |
| 29 | Yota Maejima | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 2 | 67 | 7 | |
| 5 | Daiki Miya | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 71 | 61 | 85.92% | 0 | 8 | 87 | 7.6 | |
| 8 | Kazuya Konno | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 50 | 7.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
