Kết quả trận Galatasaray vs Samsunspor, 00h00 ngày 06/12
Galatasaray
0.95
0.93
0.98
0.90
1.44
4.33
6.50
0.89
0.97
0.25
2.60
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Galatasaray vs Samsunspor hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Galatasaray vs Samsunspor tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Galatasaray vs Samsunspor hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Galatasaray vs Samsunspor
Kiến tạo: Lucas Torreira
Kiến tạo: Leroy Sane
Ra sân: Mario Lemina
Olivier NtchamRa sân: Eyip Aydin
2 - 1 Anthony Musaba Kiến tạo: Emre Kilinc
Ra sân: Ilkay Gundogan
Marius MouandilmadjiRa sân: Logi Tomasson
Rick van Drongelen
Ra sân: Gabriel Davi Gomes Sara
2 - 2 Emre Kilinc
Emre Kilinc
Kiến tạo: Yunus Akgun
Yunus CiftRa sân: Cherif Ndiaye
Ra sân: Arda Ünyay
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Galatasaray VS Samsunspor
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Galatasaray vs Samsunspor
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Galatasaray
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Ilkay Gundogan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.12 | |
| 99 | Mario Lemina | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.3 | |
| 42 | Abdulkerim Bardakci | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.3 | |
| 10 | Leroy Sane | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.09 | |
| 1 | Ugurcan Cakir | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.36 | |
| 34 | Lucas Torreira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.27 | |
| 6 | Davinson Sanchez Mina | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.27 | |
| 45 | Victor James Osimhen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.01 | |
| 8 | Gabriel Davi Gomes Sara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 4 | 6.19 | |
| 88 | Kazimcan Karatas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.23 | |
| 53 | Baris Yilmaz | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.09 |
Samsunspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Emre Kilinc | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.94 | |
| 18 | Zeki Yavru | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.84 | |
| 1 | Okan Kocuk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 4 | Rick van Drongelen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.85 | |
| 19 | Cherif Ndiaye | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.97 | |
| 21 | Carlo Holse | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.85 | |
| 24 | Toni Borevkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.84 | |
| 17 | Logi Tomasson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.88 | |
| 7 | Anthony Musaba | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 29 | Antoine Makoumbou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.85 | |
| 6 | Eyip Aydin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
