Kết quả trận Fulham vs West Ham United, 21h00 ngày 08/04
Fulham
0.97
0.89
0.86
0.94
2.61
3.10
2.51
0.93
0.87
1.02
0.78
Ngoại Hạng Anh » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Fulham vs West Ham United hôm nay ngày 08/04/2023 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Fulham vs West Ham United tại Ngoại Hạng Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Fulham vs West Ham United hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Fulham vs West Ham United
0 - 1 Harrison Reed(OW)
Ra sân: Harrison Reed
Ra sân: Bobby Reid
Mohamed Said BenrahmaRa sân: Pablo Fornals
Flynn DownesRa sân: Danny Ings
Ra sân: Cedric Ricardo Alves Soares
Declan Rice
Ra sân: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
Ra sân: Willian Borges da Silva
Gnaly Maxwell CornetRa sân: Michail Antonio
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Fulham VS West Ham United
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Fulham vs West Ham United
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fulham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Tom Cairney | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 1 | 1 | 57 | 6.34 | |
| 20 | Willian Borges da Silva | Cánh phải | 1 | 0 | 5 | 60 | 52 | 86.67% | 1 | 0 | 71 | 6.7 | |
| 14 | Bobby Reid | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 1 | 19 | 5.99 | |
| 13 | Tim Ream | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 97 | 87 | 89.69% | 0 | 4 | 106 | 6.39 | |
| 17 | Bernd Leno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 45 | 7.04 | |
| 12 | Cedric Ricardo Alves Soares | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 57 | 51 | 89.47% | 14 | 1 | 86 | 6.72 | |
| 6 | Harrison Reed | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 1 | 0 | 41 | 5.53 | |
| 8 | Harry Wilson | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 2 | 0 | 5 | 6.34 | |
| 2 | Kenny Tete | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 2 | 0 | 15 | 6.29 | |
| 18 | Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira | Tiền vệ công | 6 | 2 | 0 | 50 | 43 | 86% | 12 | 0 | 80 | 6.01 | |
| 26 | Joao Palhinha | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 68 | 63 | 92.65% | 0 | 3 | 84 | 6.46 | |
| 4 | Oluwatosin Adarabioyo | Trung vệ | 2 | 1 | 2 | 88 | 76 | 86.36% | 0 | 5 | 104 | 7.41 | |
| 21 | Daniel James | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.01 | |
| 33 | Antonee Robinson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 57 | 49 | 85.96% | 12 | 0 | 99 | 6.89 | |
| 30 | Carlos Vinicius Alves Morais | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 19 | 5.99 | |
| 11 | Manor Solomon | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 26 | 6.24 |
West Ham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lukasz Fabianski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 4 | 33.33% | 0 | 1 | 24 | 7.43 | |
| 21 | Angelo Obinze Ogbonna | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 31 | 7.76 | |
| 3 | Aaron Cresswell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 23 | 17 | 73.91% | 5 | 0 | 50 | 7.45 | |
| 9 | Michail Antonio | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 4 | 31 | 6.45 | |
| 18 | Danny Ings | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 16 | 6.51 | |
| 4 | Kurt Zouma | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 5 | 29 | 7.84 | |
| 5 | Vladimir Coufal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 11 | 47.83% | 3 | 1 | 56 | 7.33 | |
| 22 | Mohamed Said Benrahma | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.16 | |
| 20 | Jarrod Bowen | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 15 | 8 | 53.33% | 2 | 0 | 30 | 6.77 | |
| 14 | Gnaly Maxwell Cornet | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.17 | |
| 28 | Tomas Soucek | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 20 | 11 | 55% | 1 | 5 | 34 | 7.5 | |
| 8 | Pablo Fornals | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 24 | 13 | 54.17% | 2 | 2 | 35 | 7 | |
| 41 | Declan Rice | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 1 | 1 | 45 | 6.98 | |
| 12 | Flynn Downes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 16 | 6.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
