Kết quả trận Fulham vs Manchester United, 19h30 ngày 04/11
Fulham
0.86
1.00
0.80
1.00
3.25
3.35
2.00
0.74
1.06
0.74
1.06
Ngoại Hạng Anh » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Fulham vs Manchester United hôm nay ngày 04/11/2023 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Fulham vs Manchester United tại Ngoại Hạng Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Fulham vs Manchester United hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Fulham vs Manchester United
Scott Mctominay Goal Disallowed
Facundo Pellistri RebolloRa sân: Antony Matheus dos Santos
Alejandro Garnacho
Ra sân: Willian Borges da Silva
Ra sân: Rodrigo Muniz Carvalho
Mason MountRa sân: Christian Eriksen
Anthony MartialRa sân: Rasmus Hojlund
Ra sân: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
Diogo Dalot
Ra sân: Alex Iwobi
Raphael VaraneRa sân: Alejandro Garnacho
0 - 1 Bruno Joao N. Borges Fernandes Kiến tạo: Facundo Pellistri Rebollo
Ra sân: Harry Wilson
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Fulham VS Manchester United
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Fulham vs Manchester United
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fulham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Willian Borges da Silva | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 13 | 6.41 | |
| 13 | Tim Ream | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 25 | 6.48 | |
| 17 | Bernd Leno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
| 22 | Alex Iwobi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 14 | 6.31 | |
| 8 | Harry Wilson | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 12 | 6.05 | |
| 18 | Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 2 | 1 | 7 | 6.32 | |
| 21 | Timothy Castagne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 21 | 6.46 | |
| 26 | Joao Palhinha | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 24 | 6.51 | |
| 33 | Antonee Robinson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 2 | 1 | 21 | 6.63 | |
| 3 | Calvin Bassey Ughelumba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 15 | 55.56% | 0 | 2 | 32 | 6.62 | |
| 19 | Rodrigo Muniz Carvalho | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 9 | 6.07 |
Manchester United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 35 | Jonny Evans | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 3 | 33 | 6.68 | |
| 8 | Bruno Joao N. Borges Fernandes | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 3 | 0 | 28 | 6.37 | |
| 14 | Christian Eriksen | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 0 | 25 | 6.22 | |
| 5 | Harry Maguire | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 1 | 39 | 6.46 | |
| 24 | Andre Onana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 23 | 6.38 | |
| 29 | Aaron Wan-Bissaka | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 27 | 6.55 | |
| 39 | Scott Mctominay | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 20 | 6.31 | |
| 20 | Diogo Dalot | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 33 | 6.54 | |
| 21 | Antony Matheus dos Santos | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 27 | 6.16 | |
| 11 | Rasmus Hojlund | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.19 | |
| 17 | Alejandro Garnacho | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 27 | 6.31 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
