Kết quả trận FSV Mainz 05 vs TSG Hoffenheim, 02h30 ngày 22/11

Vòng 11
02:30 ngày 22/11/2025
FSV Mainz 05 1
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
TSG Hoffenheim
Địa điểm: Opel Arena
Thời tiết: Quang đãng, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.85
O 2.5
0.57
U 2.5
1.30
1
2.10
X
3.70
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 0.5
0.25
U 0.5
2.60

Bundesliga » 16

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FSV Mainz 05 vs TSG Hoffenheim hôm nay ngày 22/11/2025 lúc 02:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FSV Mainz 05 vs TSG Hoffenheim tại Bundesliga 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FSV Mainz 05 vs TSG Hoffenheim hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả FSV Mainz 05 vs TSG Hoffenheim

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Phút
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
8'
match phan luoi 0 - 1 Andreas Hanche-Olsen(OW)
Silvan Widmer match yellow.png
24'
42'
match yellow.png Bernardo Fernandes da Silva Junior
Sota Kawasaki
Ra sân: Silvan Widmer
match change
46'
Danny Vieira da Costa
Ra sân: Lennard Maloney
match change
46'
58'
match change Tim Lemperle
Ra sân: Andrej Kramaric
Nelson Weiper
Ra sân: Lee Jae Sung
match change
67'
68'
match yellow.png Robin Hranac
Danny Vieira da Costa 1 - 1 match goal
76'
77'
match change Max Moerstedt
Ra sân: Bazoumana Toure
Dominik Kohr match red
88'
Dominik Kohr Card changed match var
88'
Phillipp Mwene match yellow.png
90'
Nadiem Amiri match yellow.png
90'
Stefan Bell
Ra sân: Benedict Hollerbach
match change
90'
90'
match change Ihlas Bebou
Ra sân: Fisnik Asllani

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật FSV Mainz 05 VS TSG Hoffenheim

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
match ok
Giao bóng trước
17
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
13
 
Phạm lỗi
 
13
7
 
Phạt góc
 
4
13
 
Sút Phạt
 
13
2
 
Việt vị
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
52
 
Đánh đầu
 
54
4
 
Cứu thua
 
0
6
 
Cản phá thành công
 
10
9
 
Thử thách
 
10
30
 
Long pass
 
23
7
 
Successful center
 
2
4
 
Substitution
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
7
25
 
Đánh đầu thành công
 
28
7
 
Cản sút
 
7
3
 
Rê bóng thành công
 
10
9
 
Đánh chặn
 
5
25
 
Ném biên
 
21
381
 
Số đường chuyền
 
470
71%
 
Chuyền chính xác
 
73%
106
 
Pha tấn công
 
136
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
58
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
4
 
Cơ hội lớn
 
1
3
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
15
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
13
2
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
6
51
 
Số pha tranh chấp thành công
 
60
2.24
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.47
0.99
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
1
1.25
 
xG Set Play
 
0.47
2.24
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.47
44
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
40
28
 
Số quả tạt chính xác
 
17
26
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
32
25
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
28
40
 
Phá bóng
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Nelson Weiper
16
Stefan Bell
21
Danny Vieira da Costa
24
Sota Kawasaki
22
Nikolas Konrad Veratschnig
14
William Boving Vick
11
Armindo Sieb
37
Ben Bobzien
1
Lasse RieB
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 3-4-2-1
4-3-1-2 TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
27
Zentner
25
Hanche-O...
15
Maloney
31
Kohr
30
Widmer
6
Sano
10
Amiri
2
Mwene
17
Hollerba...
8
Nebel
7
Sung
1
Baumann
34
Coufal
2
Hranac
21
Hajdari
13
Junior
6
Promel
7
Avdullah...
18
Burger
27
Kramaric
11
Asllani
29
Toure

Substitutes

19
Tim Lemperle
33
Max Moerstedt
9
Ihlas Bebou
22
Alexander Prass
35
Arthur Chaves
17
Umut Tohumcu
37
Luca Philipp
25
Kevin Akpoguma
10
Muhammed Damar
Đội hình dự bị
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Nelson Weiper 44
Stefan Bell 16
Danny Vieira da Costa 21
Sota Kawasaki 24
Nikolas Konrad Veratschnig 22
William Boving Vick 14
Armindo Sieb 11
Ben Bobzien 37
Lasse RieB 1
FSV Mainz 05 TSG Hoffenheim
19 Tim Lemperle
33 Max Moerstedt
9 Ihlas Bebou
22 Alexander Prass
35 Arthur Chaves
17 Umut Tohumcu
37 Luca Philipp
25 Kevin Akpoguma
10 Muhammed Damar

Dữ liệu đội bóng:FSV Mainz 05 vs TSG Hoffenheim

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
7.67 Phạm lỗi 14
4.67 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 1.67
38% Kiểm soát bóng 56.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2.1
1.2 Bàn thua 0.9
2.4 Sút trúng cầu môn 4.2
12.3 Phạm lỗi 15.1
4.8 Phạt góc 4.9
2.4 Thẻ vàng 2.1
41.8% Kiểm soát bóng 55.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FSV Mainz 05 (25trận)
Chủ Khách
TSG Hoffenheim (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
4
1
HT-H/FT-T
0
4
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
3
HT-B/FT-B
4
2
3
2

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Danny Vieira da Costa Trung vệ 2 1 0 12 7 58.33% 0 3 24 8
30 Silvan Widmer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 11 64.71% 0 2 32 5.95
31 Dominik Kohr Trung vệ 0 0 1 26 23 88.46% 1 0 38 6.49
27 Robin Zentner Thủ môn 0 0 0 44 19 43.18% 0 1 53 6.88
7 Lee Jae Sung Tiền vệ công 0 0 2 19 15 78.95% 1 0 28 6.51
2 Phillipp Mwene Hậu vệ cánh trái 1 0 1 34 27 79.41% 5 0 66 6.38
10 Nadiem Amiri Tiền vệ trụ 0 0 4 31 22 70.97% 9 0 51 6.79
25 Andreas Hanche-Olsen Trung vệ 1 0 0 31 21 67.74% 0 3 48 5.75
15 Lennard Maloney Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 28 93.33% 0 1 37 6.32
6 Kaishu Sano Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 21 75% 0 7 44 7.33
24 Sota Kawasaki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 7 63.64% 1 1 19 6.21
8 Paul Nebel Tiền vệ công 2 0 2 34 24 70.59% 2 0 50 6.38
17 Benedict Hollerbach Tiền đạo cắm 8 1 1 14 13 92.86% 2 2 44 6.75
44 Nelson Weiper Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.1

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Oliver Baumann Thủ môn 0 0 0 31 16 51.61% 0 1 35 5.57
27 Andrej Kramaric Tiền vệ công 2 0 1 24 21 87.5% 5 0 37 6.27
34 Vladimir Coufal Hậu vệ cánh phải 3 1 0 37 25 67.57% 4 2 68 7.02
6 Grischa Promel Tiền vệ trụ 3 0 3 48 34 70.83% 0 3 64 7.2
13 Bernardo Fernandes da Silva Junior Trung vệ 0 0 2 44 28 63.64% 0 7 66 7.03
18 Wouter Burger Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 36 26 72.22% 2 2 47 6.51
19 Tim Lemperle Tiền đạo cắm 4 2 2 13 8 61.54% 0 0 18 6.23
21 Albian Hajdari Trung vệ 1 0 1 40 29 72.5% 0 1 55 6.69
2 Robin Hranac Trung vệ 0 0 0 35 30 85.71% 0 2 45 6.43
11 Fisnik Asllani Tiền đạo cắm 2 1 3 25 20 80% 0 2 35 6.77
33 Max Moerstedt Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.18
7 Leon Avdullahu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 29 82.86% 0 1 40 6.36
29 Bazoumana Toure Cánh trái 1 0 1 24 16 66.67% 3 3 45 6.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ