Kết quả trận FSV Mainz 05 vs St. Pauli, 21h30 ngày 21/12
FSV Mainz 05
1.01
0.89
1.04
0.82
1.95
3.40
3.90
1.13
0.74
1.02
0.82
Bundesliga » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FSV Mainz 05 vs St. Pauli hôm nay ngày 21/12/2025 lúc 21:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FSV Mainz 05 vs St. Pauli tại Bundesliga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FSV Mainz 05 vs St. Pauli hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FSV Mainz 05 vs St. Pauli
Ricky-Jade JonesRa sân: Andreas Hountondji
Mathias Pereira Lage
Lars RitzkaRa sân: Louis Oppie
Ra sân: Benedict Hollerbach
Ra sân: Silvan Widmer
Ra sân: Nadiem Amiri
Daniel SinaniRa sân: Mathias Pereira Lage
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FSV Mainz 05 VS St. Pauli
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FSV Mainz 05 vs St. Pauli
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FSV Mainz 05
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | Daniel Batz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 22 | 6.73 | |
| 21 | Danny Vieira da Costa | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 23 | 14 | 60.87% | 3 | 1 | 56 | 6.7 | |
| 30 | Silvan Widmer | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 2 | 48 | 6.41 | |
| 31 | Dominik Kohr | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 1 | 71 | 7.41 | |
| 7 | Lee Jae Sung | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 2 | 54 | 6.65 | |
| 10 | Nadiem Amiri | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 5 | 29 | 17 | 58.62% | 10 | 0 | 55 | 6.79 | |
| 25 | Andreas Hanche-Olsen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 77 | 68 | 88.31% | 0 | 8 | 103 | 8.17 | |
| 6 | Kaishu Sano | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 1 | 53 | 7.08 | |
| 8 | Paul Nebel | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 4 | 0 | 41 | 6.14 | |
| 11 | Armindo Sieb | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 6 | 6.29 | |
| 17 | Benedict Hollerbach | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 29 | 6.09 | |
| 22 | Nikolas Konrad Veratschnig | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 10 | 6.15 | |
| 44 | Nelson Weiper | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.02 | |
| 48 | Kacper Potulski | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 56 | 46 | 82.14% | 0 | 5 | 70 | 7.24 |
St. Pauli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Karol Mets | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 55 | 41 | 74.55% | 0 | 2 | 71 | 7.41 | |
| 7 | Jackson Irvine | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 4 | 4 | 50 | 7.18 | |
| 25 | Adam Dzwigala | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 45 | 36 | 80% | 0 | 2 | 67 | 7.62 | |
| 5 | Hauke Wahl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 50 | 78.13% | 1 | 2 | 72 | 6.59 | |
| 10 | Daniel Sinani | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 28 | Mathias Pereira Lage | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 2 | 34 | 6.19 | |
| 21 | Lars Ritzka | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 12 | 6.45 | |
| 6 | James Sands | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 21 | 58.33% | 0 | 9 | 56 | 7.8 | |
| 16 | Joeru Fujita | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 9 | 42.86% | 1 | 0 | 39 | 6.6 | |
| 22 | Nikola Vasilj | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 31 | 6.98 | |
| 11 | Arkadiusz Pyrka | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 20 | 9 | 45% | 0 | 2 | 45 | 6.44 | |
| 26 | Ricky-Jade Jones | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.03 | |
| 27 | Andreas Hountondji | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 9 | 5.98 | |
| 23 | Louis Oppie | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 6 | 1 | 57 | 6.49 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
