Kết quả trận FSV Mainz 05 vs Monchengladbach, 02h30 ngày 06/12

Vòng 13
02:30 ngày 06/12/2025
FSV Mainz 05
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Monchengladbach
Địa điểm: Opel Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
1.02
O 2.5
0.60
U 2.5
1.20
1
2.00
X
3.50
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.74
O 0.5
0.25
U 0.5
2.50

Bundesliga » 16

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FSV Mainz 05 vs Monchengladbach hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 02:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FSV Mainz 05 vs Monchengladbach tại Bundesliga 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FSV Mainz 05 vs Monchengladbach hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả FSV Mainz 05 vs Monchengladbach

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Phút
Monchengladbach Monchengladbach
19'
match var Maxim Leitsch Goal cancelled
25'
match yellow.png Joseph Scally
58'
match phan luoi 0 - 1 Danny Vieira da Costa(OW)
Arnaud Nordin
Ra sân: Phillipp Mwene
match change
66'
69'
match change Kevin Stoger
Ra sân: Giovanni Reyna
Nikolas Konrad Veratschnig
Ra sân: Silvan Widmer
match change
77'
Benedict Hollerbach
Ra sân: Fabio Moreno Fell
match change
77'
79'
match change Grant-Leon Ranos
Ra sân: Shuto Machino
Sota Kawasaki
Ra sân: Lee Jae Sung
match change
88'
Andreas Hanche-Olsen match yellow.png
90'
Nikolas Konrad Veratschnig match yellow.png
90'
90'
match change Marvin Friedrich
Ra sân: Jens Castrop

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật FSV Mainz 05 VS Monchengladbach

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Monchengladbach Monchengladbach
Giao bóng trước
match ok
8
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
12
 
Phạm lỗi
 
4
8
 
Phạt góc
 
6
4
 
Sút Phạt
 
12
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
50
 
Đánh đầu
 
40
4
 
Cứu thua
 
2
17
 
Cản phá thành công
 
23
12
 
Thử thách
 
9
23
 
Long pass
 
24
3
 
Successful center
 
5
4
 
Substitution
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
5
23
 
Đánh đầu thành công
 
22
1
 
Cản sút
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
7
21
 
Ném biên
 
24
527
 
Số đường chuyền
 
427
80%
 
Chuyền chính xác
 
76%
127
 
Pha tấn công
 
111
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
32
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
1
 
Cơ hội lớn
 
2
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
2
6
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
10
2
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
4
47
 
Số pha tranh chấp thành công
 
63
0.94
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.78
0.58
 
Cú sút trúng đích
 
1.48
24
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
29
20
 
Số quả tạt chính xác
 
17
25
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
41
22
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
22
29
 
Phá bóng
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Nikolas Konrad Veratschnig
9
Arnaud Nordin
17
Benedict Hollerbach
24
Sota Kawasaki
14
William Boving Vick
1
Lasse RieB
16
Stefan Bell
48
Kacper Potulski
15
Lennard Maloney
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 3-5-2
3-4-2-1 Monchengladbach Monchengladbach
33
Batz
5
Leitsch
25
Hanche-O...
21
Costa
2
Mwene
7
Sung
10
Amiri
6
Sano
30
Widmer
36
Fell
44
Weiper
33
Nicolas
29
Scally
30
Elvedi
4
Diks
17
Castrop
27
Reitz
6
Engelhar...
20
Netz
18
Machino
13
Reyna
15
Tabakovi...

Substitutes

7
Kevin Stoger
5
Marvin Friedrich
28
Grant-Leon Ranos
22
Oscar Luigi Fraulo
26
Lukas Ullrich
34
Charles Herrmann
39
Niklas Swider
42
Tiago Pereira Cardoso
36
Wael Mohya
Đội hình dự bị
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Nikolas Konrad Veratschnig 22
Arnaud Nordin 9
Benedict Hollerbach 17
Sota Kawasaki 24
William Boving Vick 14
Lasse RieB 1
Stefan Bell 16
Kacper Potulski 48
Lennard Maloney 15
FSV Mainz 05 Monchengladbach
7 Kevin Stoger
5 Marvin Friedrich
28 Grant-Leon Ranos
22 Oscar Luigi Fraulo
26 Lukas Ullrich
34 Charles Herrmann
39 Niklas Swider
42 Tiago Pereira Cardoso
36 Wael Mohya

Dữ liệu đội bóng:FSV Mainz 05 vs Monchengladbach

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
7.67 Phạm lỗi 7.67
4.67 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 0.67
38% Kiểm soát bóng 48.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.7
1.2 Bàn thua 0.9
2.4 Sút trúng cầu môn 5.1
12.3 Phạm lỗi 8.6
4.8 Phạt góc 5.1
2.4 Thẻ vàng 0.6
41.8% Kiểm soát bóng 46.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FSV Mainz 05 (25trận)
Chủ Khách
Monchengladbach (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
2
HT-H/FT-T
0
4
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
4
2
4
2

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Daniel Batz Thủ môn 0 0 0 31 26 83.87% 0 0 43 6.96
21 Danny Vieira da Costa Trung vệ 0 0 0 67 59 88.06% 0 1 76 5.92
30 Silvan Widmer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 25 86.21% 0 2 44 6.74
7 Lee Jae Sung Tiền vệ công 1 0 2 30 23 76.67% 0 2 47 6.46
2 Phillipp Mwene Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 12 70.59% 2 0 38 5.77
10 Nadiem Amiri Tiền vệ trụ 0 0 2 41 32 78.05% 9 0 67 6.52
25 Andreas Hanche-Olsen Trung vệ 0 0 0 65 58 89.23% 0 2 80 6.72
5 Maxim Leitsch 1 0 0 65 53 81.54% 1 2 76 7.07
9 Arnaud Nordin Cánh phải 1 1 0 11 11 100% 2 0 18 6.56
6 Kaishu Sano Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 58 44 75.86% 1 5 77 7.6
17 Benedict Hollerbach Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 5.88
22 Nikolas Konrad Veratschnig Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 1 0 6 5.99
44 Nelson Weiper Tiền đạo cắm 3 1 0 19 11 57.89% 0 5 32 6.14
36 Fabio Moreno Fell Forward 1 0 0 22 12 54.55% 0 1 34 5.87

Monchengladbach Monchengladbach
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Kevin Stoger Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.05
15 Haris Tabakovic Tiền đạo cắm 5 0 1 16 15 93.75% 0 5 37 6.98
4 Kevin Diks Trung vệ 1 0 0 49 40 81.63% 0 4 60 7.04
30 Nico Elvedi Trung vệ 0 0 0 48 44 91.67% 0 3 59 7.54
33 Moritz Nicolas Thủ môn 0 0 1 27 15 55.56% 0 0 34 6.98
18 Shuto Machino Tiền đạo cắm 1 1 1 27 20 74.07% 4 0 35 6.51
29 Joseph Scally Hậu vệ cánh phải 0 0 1 38 33 86.84% 0 2 70 7.23
13 Giovanni Reyna Tiền vệ công 1 0 1 42 36 85.71% 1 0 57 6.92
20 Luca Netz Hậu vệ cánh trái 0 0 1 31 22 70.97% 2 0 48 6.71
17 Jens Castrop Tiền vệ trụ 3 2 1 27 19 70.37% 2 2 56 7.44
27 Rocco Reitz Tiền vệ trụ 1 1 2 40 30 75% 8 2 70 7.19
6 Yannik Engelhardt Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 47 34 72.34% 0 1 57 6.82
28 Grant-Leon Ranos Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ