Kết quả trận FSV Mainz 05 vs Monchengladbach, 02h30 ngày 06/12
FSV Mainz 05
0.86
1.02
0.60
1.20
2.00
3.50
3.40
1.19
0.74
0.25
2.50
Bundesliga » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FSV Mainz 05 vs Monchengladbach hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 02:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FSV Mainz 05 vs Monchengladbach tại Bundesliga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FSV Mainz 05 vs Monchengladbach hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FSV Mainz 05 vs Monchengladbach
Maxim Leitsch Goal cancelled
Joseph Scally
0 - 1 Danny Vieira da Costa(OW)
Ra sân: Phillipp Mwene
Kevin StogerRa sân: Giovanni Reyna
Ra sân: Silvan Widmer
Ra sân: Fabio Moreno Fell
Grant-Leon RanosRa sân: Shuto Machino
Ra sân: Lee Jae Sung
Marvin FriedrichRa sân: Jens Castrop
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FSV Mainz 05 VS Monchengladbach
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FSV Mainz 05 vs Monchengladbach
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FSV Mainz 05
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | Daniel Batz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 43 | 6.96 | |
| 21 | Danny Vieira da Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 59 | 88.06% | 0 | 1 | 76 | 5.92 | |
| 30 | Silvan Widmer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 2 | 44 | 6.74 | |
| 7 | Lee Jae Sung | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 2 | 47 | 6.46 | |
| 2 | Phillipp Mwene | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 0 | 38 | 5.77 | |
| 10 | Nadiem Amiri | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 41 | 32 | 78.05% | 9 | 0 | 67 | 6.52 | |
| 25 | Andreas Hanche-Olsen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 58 | 89.23% | 0 | 2 | 80 | 6.72 | |
| 5 | Maxim Leitsch | 1 | 0 | 0 | 65 | 53 | 81.54% | 1 | 2 | 76 | 7.07 | ||
| 9 | Arnaud Nordin | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 11 | 11 | 100% | 2 | 0 | 18 | 6.56 | |
| 6 | Kaishu Sano | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 58 | 44 | 75.86% | 1 | 5 | 77 | 7.6 | |
| 17 | Benedict Hollerbach | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 5.88 | |
| 22 | Nikolas Konrad Veratschnig | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 6 | 5.99 | |
| 44 | Nelson Weiper | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 5 | 32 | 6.14 | |
| 36 | Fabio Moreno Fell | Forward | 1 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 0 | 1 | 34 | 5.87 |
Monchengladbach
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Kevin Stoger | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.05 | |
| 15 | Haris Tabakovic | Tiền đạo cắm | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 5 | 37 | 6.98 | |
| 4 | Kevin Diks | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 4 | 60 | 7.04 | |
| 30 | Nico Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 3 | 59 | 7.54 | |
| 33 | Moritz Nicolas | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 27 | 15 | 55.56% | 0 | 0 | 34 | 6.98 | |
| 18 | Shuto Machino | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 4 | 0 | 35 | 6.51 | |
| 29 | Joseph Scally | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 2 | 70 | 7.23 | |
| 13 | Giovanni Reyna | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 42 | 36 | 85.71% | 1 | 0 | 57 | 6.92 | |
| 20 | Luca Netz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 31 | 22 | 70.97% | 2 | 0 | 48 | 6.71 | |
| 17 | Jens Castrop | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 2 | 2 | 56 | 7.44 | |
| 27 | Rocco Reitz | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 40 | 30 | 75% | 8 | 2 | 70 | 7.19 | |
| 6 | Yannik Engelhardt | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 47 | 34 | 72.34% | 0 | 1 | 57 | 6.82 | |
| 28 | Grant-Leon Ranos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
