Kết quả trận Frosinone vs Torino, 18h30 ngày 10/12
Frosinone
0.87
1.03
0.83
1.05
3.05
3.50
2.34
1.16
0.76
1.02
0.86
Serie A » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Frosinone vs Torino hôm nay ngày 10/12/2023 lúc 18:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Frosinone vs Torino tại Serie A 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Frosinone vs Torino hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Frosinone vs Torino
Ricardo Rodriguez
Ivan Ilic
Adrien Tameze Aousta
Ra sân: Luca Garritano
Koffi DjidjiRa sân: Samuele Ricci
Ra sân: Arijon Ibrahimovic
Valentino LazaroRa sân: Mergim Vojvoda
Ra sân: Gelli Francesco
Yann KaramohRa sân: Antonio Sanabria
Demba SeckRa sân: Nikola Vlasic
Ra sân: Simone Romagnoli
David ZimaRa sân: Ricardo Rodriguez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Frosinone VS Torino
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Frosinone vs Torino
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Frosinone
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Simone Romagnoli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 2 | 26 | 6.54 | |
| 16 | Luca Garritano | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 2 | 0 | 26 | 6.12 | |
| 4 | Marco Brescianini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 2 | 25 | 6.42 | |
| 5 | Caleb Okoli | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 30 | 6.45 | |
| 9 | Kaio Jorge Pinto Ramos | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 17 | 6.1 | |
| 80 | Stefano Turati | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 0 | 23 | 6.29 | |
| 30 | Ilario Monterisi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 3 | 36 | 6.64 | |
| 14 | Gelli Francesco | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 28 | 6.47 | |
| 18 | Matìas Soulè Malvano | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 1 | 41 | 6.84 | |
| 27 | Arijon Ibrahimovic | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 21 | 5.99 | |
| 22 | Anthony Oyono Omva Torque | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 3 | 25 | 6.43 |
Torino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Ricardo Rodriguez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 1 | 25 | 7.04 | |
| 91 | Duvan Estevan Zapata Banguera | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 2 | 3 | 24 | 6.44 | |
| 9 | Antonio Sanabria | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 22 | 6.46 | |
| 16 | Nikola Vlasic | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 30 | 6.29 | |
| 27 | Mergim Vojvoda | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 3 | 1 | 36 | 6.7 | |
| 61 | Adrien Tameze Aousta | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 0 | 4 | 27 | 6.87 | |
| 32 | Vanja Milinkovic Savic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 5 | 38.46% | 0 | 0 | 18 | 6.42 | |
| 4 | Alessandro Buongiorno | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 4 | 20 | 6.83 | |
| 19 | Raoul Bellanova | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 20 | 6.27 | |
| 8 | Ivan Ilic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 30 | 6.93 | |
| 28 | Samuele Ricci | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 23 | 13 | 56.52% | 1 | 0 | 30 | 6.33 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
