Kết quả trận Fortuna Sittard vs RKC Waalwijk, 20h30 ngày 10/12
Fortuna Sittard
0.91
0.99
1.00
0.88
1.89
3.95
3.70
1.08
0.80
0.33
2.25
VĐQG Hà Lan » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Fortuna Sittard vs RKC Waalwijk hôm nay ngày 10/12/2023 lúc 20:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Fortuna Sittard vs RKC Waalwijk tại VĐQG Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Fortuna Sittard vs RKC Waalwijk hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Fortuna Sittard vs RKC Waalwijk
Julian Lelieveld
Jurien GaariRa sân: Julian Lelieveld
Jurien Gaari
Ra sân: Mitchell Dijks
Zakaria BakkaliRa sân: Denilho Cleonise
Richonell MargaretRa sân: Chris Lokesa
Reuven NiemeijerRa sân: Filip Stevanovic
Ra sân: Arianit Ferati
Ra sân: Kaj Sierhuis
Ra sân: Alen Halilovic
Ra sân: Iago Cordoba Kerejeta
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Fortuna Sittard VS RKC Waalwijk
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Fortuna Sittard vs RKC Waalwijk
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Sittard
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 5 | 0 | 34 | 7.02 | |
| 35 | Mitchell Dijks | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 6.18 | |
| 10 | Alen Halilovic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 2 | 0 | 22 | 6.46 | |
| 19 | Arianit Ferati | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 19 | 6.37 | |
| 6 | Deroy Duarte | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
| 9 | Kaj Sierhuis | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 12 | 6.02 | |
| 7 | Iago Cordoba Kerejeta | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 3 | 1 | 20 | 6.63 | |
| 31 | Ivor Pandur | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 10 | 6.42 | |
| 14 | Rodrigo Guth | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 20 | 6.44 | |
| 77 | Tijjani Noslin | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 2 | 1 | 19 | 6.77 | |
| 3 | Sadik Fofana | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.21 |
RKC Waalwijk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 29 | Michiel Kramer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 3 | 16 | 6.3 | |
| 28 | Aaron Meijers | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 4 | 0 | 39 | 6.56 | |
| 3 | Dario van den Buijs | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 34 | 6.49 | |
| 2 | Julian Lelieveld | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 18 | 6.07 | |
| 1 | Etienne Vaessen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 17 | 6.46 | |
| 24 | Godfried Roemeratoe | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 16 | 6.18 | |
| 10 | Filip Stevanovic | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 0 | 19 | 6.2 | |
| 4 | Shawn Adewoye | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 26 | 6.68 | |
| 7 | Denilho Cleonise | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 15 | 6.01 | |
| 6 | Yassin Oukili | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 24 | 6.63 | |
| 14 | Chris Lokesa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 12 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
