Kết quả trận Fortuna Sittard vs Feyenoord, 19h30 ngày 14/04
Fortuna Sittard
0.93
0.97
1.00
0.88
7.50
5.25
1.30
1.08
0.80
0.29
2.50
VĐQG Hà Lan » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Fortuna Sittard vs Feyenoord hôm nay ngày 14/04/2024 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Fortuna Sittard vs Feyenoord tại VĐQG Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Fortuna Sittard vs Feyenoord hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Fortuna Sittard vs Feyenoord
0 - 1 David Hancko
Calvin Stengs
Ra sân: Justin Lonwijk
Ayase UedaRa sân: Santiago Gimenez
Ramiz ZerroukiRa sân: Yankubah Minteh
Thomas Beelen
Ra sân: Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
Ra sân: Oguzhan Ozyakup
Gernot TraunerRa sân: Bart Nieuwkoop
Luka IvanusecRa sân: Igor Paixao
Alireza JahanbakhshRa sân: Calvin Stengs
Ramiz Zerrouki
Ra sân: Iago Cordoba Kerejeta
Ra sân: Kaj Sierhuis
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Fortuna Sittard VS Feyenoord
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Fortuna Sittard vs Feyenoord
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Sittard
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | Dimitrios Siovas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 13 | 6.16 | |
| 15 | Oguzhan Ozyakup | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 4 | 0 | 30 | 6.42 | |
| 12 | Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 4 | 0 | 28 | 5.83 | |
| 35 | Mitchell Dijks | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 3 | 0 | 18 | 6.27 | |
| 99 | Michael Verrips | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 0 | 13 | 6.19 | |
| 6 | Deroy Duarte | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 19 | 6.53 | |
| 9 | Kaj Sierhuis | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 16 | 6.61 | |
| 21 | Justin Lonwijk | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 17 | 5.91 | |
| 7 | Iago Cordoba Kerejeta | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 1 | 27 | 6.38 | |
| 2 | Siemen Voet | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 1 | 24 | 6.41 | |
| 3 | Sadik Fofana | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 21 | 6.08 |
Feyenoord
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Timon Wellenreuther | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6.72 | |
| 2 | Bart Nieuwkoop | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 2 | 37 | 6.76 | |
| 33 | David Hancko | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 0 | 40 | 7.45 | |
| 10 | Calvin Stengs | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 3 | 1 | 29 | 6.95 | |
| 4 | Lutsharel Geertruida | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 0 | 30 | 6.46 | |
| 29 | Santiago Gimenez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.46 | |
| 20 | Mats Wieffer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 1 | 36 | 6.67 | |
| 8 | Quinten Timber | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 29 | 6.54 | |
| 14 | Igor Paixao | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 25 | 6.63 | |
| 3 | Thomas Beelen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 1 | 32 | 6.77 | |
| 19 | Yankubah Minteh | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 21 | 6.66 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
