Kết quả trận Fortuna Sittard vs Feyenoord, 18h15 ngày 26/02
Fortuna Sittard
VĐQG Hà Lan » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Fortuna Sittard vs Feyenoord hôm nay ngày 26/02/2023 lúc 18:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Fortuna Sittard vs Feyenoord tại VĐQG Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Fortuna Sittard vs Feyenoord hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Fortuna Sittard vs Feyenoord
0 - 1 Joaquin Navarro Jimenez(OW)
0 - 2 Mats Wieffer Kiến tạo: Javairo Dilrosun
0 - 3 Santiago Gimenez Kiến tạo: Alireza Jahanbakhsh
Ra sân: Arianit Ferati
Ra sân: Umaro Embalo
Kiến tạo: Burak Yilmaz
Igor PaixaoRa sân: Alireza Jahanbakhsh
Danilo Pereira da SilvaRa sân: Santiago Gimenez
1 - 4 Igor Paixao Kiến tạo: Danilo Pereira da Silva
Ra sân: Tijjani Noslin
Gernot TraunerRa sân: Mats Wieffer
Marcos Johan Lopez LanfrancoRa sân: Quilindschy Hartman
Ra sân: Remy Vita
Ezequiel BullaudeRa sân: Oussama Idrissi
Kiến tạo: Tunahan Tasci
Ra sân: Joaquin Navarro Jimenez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Fortuna Sittard VS Feyenoord
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Fortuna Sittard vs Feyenoord
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Sittard
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Burak Yilmaz | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 3 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 35 | 6.45 | |
| 5 | George Cox | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 0 | 32 | 6.63 | |
| 33 | Dimitrios Siovas | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 4 | 54 | 6.84 | |
| 15 | Oguzhan Ozyakup | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 37 | 26 | 70.27% | 7 | 0 | 57 | 6.93 | |
| 11 | Paul Gladon | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.16 | |
| 2 | Joaquin Navarro Jimenez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 17 | 56.67% | 1 | 2 | 51 | 5.86 | |
| 19 | Arianit Ferati | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 1 | 0 | 32 | 5.45 | |
| 6 | Deroy Duarte | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 0 | 48 | 6.81 | |
| 29 | Thomas Buitink | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 23 | 6.46 | |
| 74 | Gianmarco Cangiano | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.97 | |
| 31 | Ivor Pandur | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 28 | 68.29% | 0 | 0 | 48 | 5.62 | |
| 14 | Rodrigo Guth | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 0 | 49 | 6.58 | |
| 61 | Remy Vita | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 2 | 0 | 51 | 6.75 | |
| 85 | Umaro Embalo | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 20 | 5.65 | |
| 77 | Tijjani Noslin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 27 | 6.34 | |
| 34 | Tunahan Tasci | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 3 | 0 | 18 | 7.38 |
Feyenoord
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | Gernot Trauner | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.06 | |
| 7 | Alireza Jahanbakhsh | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 39 | 35 | 89.74% | 4 | 1 | 56 | 7.88 | |
| 22 | Timon Wellenreuther | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 0 | 35 | 6 | |
| 26 | Oussama Idrissi | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 46 | 40 | 86.96% | 3 | 0 | 66 | 7.68 | |
| 33 | David Hancko | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 0 | 65 | 6.88 | |
| 15 | Marcos Johan Lopez Lanfranco | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 17 | 6.05 | |
| 4 | Lutsharel Geertruida | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 57 | 52 | 91.23% | 0 | 1 | 69 | 6.51 | |
| 10 | Orkun Kokcu | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 4 | 104 | 91 | 87.5% | 4 | 0 | 117 | 6.94 | |
| 11 | Javairo Dilrosun | Cánh trái | 3 | 2 | 2 | 44 | 38 | 86.36% | 1 | 0 | 62 | 7.72 | |
| 29 | Santiago Gimenez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 17 | 7.4 | |
| 9 | Danilo Pereira da Silva | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 20 | 6.62 | |
| 30 | Ezequiel Bullaude | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.98 | |
| 2 | Marcus Holmgren Pedersen | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 2 | 1 | 64 | 6.97 | |
| 20 | Mats Wieffer | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 98 | 88 | 89.8% | 0 | 2 | 111 | 8.07 | |
| 14 | Igor Paixao | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 14 | 7.16 | |
| 5 | Quilindschy Hartman | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 76 | 65 | 85.53% | 1 | 0 | 89 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
