Kết quả trận Fortuna Dusseldorf vs Schalke 04, 00h30 ngày 06/12
Fortuna Dusseldorf 1
1.08
0.82
0.98
0.90
2.75
3.20
2.45
1.05
0.85
0.36
1.90
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Fortuna Dusseldorf vs Schalke 04 hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Fortuna Dusseldorf vs Schalke 04 tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Fortuna Dusseldorf vs Schalke 04 hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Fortuna Dusseldorf vs Schalke 04
Soufian El-Faouzi
0 - 1 Kenan Karaman
Bryan LasmeRa sân: Kenan Karaman

Ra sân: Luca Raimund
Finn Dominik PorathRa sân: Mika Wallentowitz
Christian GomisRa sân: Christopher Antwi-Adjej
0 - 2 Vitalie Becker Kiến tạo: Christian Gomis
Ra sân: Emmanuel Iyoha
Ra sân: Anouar El Azzouzi
Janik BachmannRa sân: Paul Popperl
Felipe SanchezRa sân: Vitalie Becker
Ra sân: Florent Muslija
Ra sân: Elias Egouli
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Fortuna Dusseldorf VS Schalke 04
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Fortuna Dusseldorf vs Schalke 04
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Dusseldorf
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | Matthias Zimmermann | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 5.86 | |
| 3 | Christopher Lenz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 1 | 0 | 4 | 5.91 | |
| 30 | Jordy de Wijs | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.02 | |
| 19 | Emmanuel Iyoha | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 2 | 1 | 39 | 6.43 | |
| 13 | Cedric Jan Itten | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 20 | 12 | 60% | 1 | 4 | 37 | 6.45 | |
| 24 | Florent Muslija | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 4 | 1 | 56 | 6.79 | |
| 9 | Zan Celar | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.16 | |
| 2 | Jesper Daland | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 0 | 58 | 5.85 | |
| 33 | Florian Kastenmeier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 50 | 33 | 66% | 0 | 0 | 60 | 7.43 | |
| 10 | Christian Rasmussen | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 1 | 16 | 6 | |
| 8 | Anouar El Azzouzi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 2 | 55 | 6.37 | |
| 4 | Kenneth Schmidt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 38 | 73.08% | 4 | 2 | 84 | 5.95 | |
| 15 | Tim Oberdorf | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 24 | 13 | 54.17% | 2 | 0 | 40 | 4.7 | |
| 7 | Luca Raimund | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 1 | 27 | 6 | |
| 46 | Klaus Sima Suso | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 48 | 33 | 68.75% | 3 | 1 | 70 | 6.77 | |
| 44 | Elias Egouli | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 3 | 45 | 6.28 |
Schalke 04
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Loris Karius | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 0 | 35 | 6.93 | |
| 19 | Kenan Karaman | Tiền vệ công | 3 | 3 | 1 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 17 | 7.3 | |
| 14 | Janik Bachmann | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.25 | |
| 27 | Finn Dominik Porath | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 11 | 6.44 | |
| 9 | Moussa Sylla | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 0 | 29 | 6.48 | |
| 25 | Nikola Katic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 5 | 47 | 7.97 | |
| 4 | Hasan Kurucay | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 47 | 34 | 72.34% | 0 | 4 | 67 | 6.98 | |
| 11 | Bryan Lasme | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 1 | 21 | 6.16 | |
| 18 | Christopher Antwi-Adjej | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 3 | 0 | 41 | 6.95 | |
| 23 | Soufian El-Faouzi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 3 | 0 | 46 | 7.38 | |
| 2 | Felipe Sanchez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.04 | |
| 33 | Vitalie Becker | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 2 | 35 | 19 | 54.29% | 2 | 1 | 58 | 8.4 | |
| 46 | Paul Popperl | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 4 | 1 | 46 | 7.03 | |
| 7 | Christian Gomis | Forward | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 8 | 6.83 | |
| 43 | Mertcan Ayhan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 1 | 51 | 7.52 | |
| 35 | Mika Wallentowitz | Forward | 0 | 0 | 1 | 15 | 7 | 46.67% | 1 | 1 | 36 | 6.58 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
