Kết quả trận Fortaleza vs Juventude, 02h00 ngày 01/07
Fortaleza
0.93
0.97
0.85
0.82
1.51
3.80
6.00
0.86
1.04
0.40
1.75
VĐQG Brazil » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Fortaleza vs Juventude hôm nay ngày 01/07/2024 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Fortaleza vs Juventude tại VĐQG Brazil 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Fortaleza vs Juventude hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Fortaleza vs Juventude
Kiến tạo: Tomas Pochettino
Gilberto Oliveira Souza JuniorRa sân: Gabriel Pereira Taliari
Ewerthon Diogenes da SilvaRa sân: Erick Samuel Correa Farias
Anderson Luiz de Carvalho NeneRa sân: Jean Carlos Vicente
Ra sân: Tomas Pochettino
2 - 1 Ewerthon Diogenes da Silva Kiến tạo: Joao Lucas de Almeida Carvalho
Luiz Gustavo da Silva Machado DuarteRa sân: Jadson Alves dos Santos
Ruan Pereira DuarteRa sân: Lucas Barbosa
Ra sân: Breno Henrique Vasconcelos Lopes
Ra sân: Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
Ra sân: Juan Martin Lucero
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Fortaleza VS Juventude
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Fortaleza vs Juventude
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortaleza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Cristian Chagas Tarouco,Titi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 32 | 5.71 | |
| 88 | Sasha Lucas Pacheco Affini | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 3 | 45 | 7.06 | |
| 19 | Emanuel Britez | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 5 | 39 | 7.17 | |
| 2 | Guilherme de Jesus da Silva, Tinga | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 38 | 29 | 76.32% | 6 | 2 | 66 | 6.82 | |
| 9 | Juan Martin Lucero | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 13 | 6.74 | |
| 36 | Felipe Jonatan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 27 | 20 | 74.07% | 4 | 2 | 54 | 7.24 | |
| 7 | Tomas Pochettino | Tiền vệ công | 3 | 0 | 5 | 23 | 17 | 73.91% | 7 | 2 | 46 | 7.88 | |
| 22 | Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 3 | 0 | 35 | 7.26 | |
| 79 | Renato Kayser De Souza | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.19 | |
| 16 | Matheus Rossetto | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.12 | |
| 1 | Joao Ricardo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 0 | 32 | 6.48 | |
| 6 | Bruno de Jesus Pacheco | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 11 | 6.23 | |
| 20 | Luis Eduardo Marques Dos Santos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 7 | 5.98 | |
| 26 | Breno Henrique Vasconcelos Lopes | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 20 | 16 | 80% | 2 | 0 | 36 | 6.91 | |
| 35 | Hercules Pereira do Nascimento | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 1 | 46 | 7.32 |
Juventude
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Anderson Luiz de Carvalho Nene | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 5 | 0 | 24 | 6.14 | |
| 9 | Gilberto Oliveira Souza Junior | Forward | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 1 | 0 | 13 | 6.15 | |
| 1 | Gabriel Vasconcelos Ferreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 41 | 7.21 | |
| 16 | Jadson Alves dos Santos | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 50 | 46 | 92% | 2 | 0 | 59 | 6.54 | |
| 20 | Jean Carlos Vicente | Midfielder | 3 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 3 | 0 | 29 | 6.37 | |
| 4 | Danilo Boza Junior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 69 | 95.83% | 2 | 1 | 85 | 6.38 | |
| 19 | Gabriel Pereira Taliari | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 13 | 5.9 | |
| 2 | Joao Lucas de Almeida Carvalho | Defender | 0 | 0 | 3 | 51 | 41 | 80.39% | 8 | 2 | 83 | 7.41 | |
| 3 | Jose Marcos Alves Luis | Defender | 0 | 0 | 0 | 55 | 45 | 81.82% | 0 | 0 | 75 | 6.39 | |
| 14 | Ewerthon Diogenes da Silva | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 2 | 25 | 7.23 | |
| 7 | Erick Samuel Correa Farias | Forward | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 19 | 6.32 | |
| 21 | Lucas Barbosa | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 1 | 2 | 48 | 6.04 | |
| 44 | Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 5.95 | |
| 95 | Caique de Jesus Goncalves | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 72 | 67 | 93.06% | 1 | 2 | 84 | 6.31 | |
| 29 | Ruan Pereira Duarte | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 11 | 6.01 | |
| 12 | Gabriel Inocêncio | Defender | 1 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 2 | 1 | 63 | 6.79 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
