Kết quả trận Fluminense RJ vs Vitoria BA, 05h00 ngày 28/06
Fluminense RJ
0.94
0.94
0.82
1.04
1.72
3.65
4.50
0.89
1.01
0.40
1.75
VĐQG Brazil » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Fluminense RJ vs Vitoria BA hôm nay ngày 28/06/2024 lúc 05:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Fluminense RJ vs Vitoria BA tại VĐQG Brazil 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Fluminense RJ vs Vitoria BA hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Fluminense RJ vs Vitoria BA
Caio Vinicius da Conceicao
Ra sân: Gabriel Pires Appelt
Jean Mota Oliveira de SouzaRa sân: Matheusinho
Raul CaceresRa sân: Itaro Patric Cardoso Calmon
Jose HugoRa sân: Luan Santos
JandersonRa sân: Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
Erick Leonel Castillo ArroyoRa sân: Osvaldo Lourenco Filho
Ra sân: Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
Ra sân: Matheus Martinelli Lima
Ra sân: Marcos da Silva Franca Keno
Ra sân: Marcelo Vieira da Silva Junior
0 - 1 Janderson Kiến tạo: Jose Hugo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Fluminense RJ VS Vitoria BA
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Fluminense RJ vs Vitoria BA
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fluminense RJ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | Marcelo Vieira da Silva Junior | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 69 | 58 | 84.06% | 1 | 0 | 92 | 6.84 | |
| 20 | Renato Soares de Oliveira Augusto | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 3 | 5.96 | |
| 9 | John Kennedy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 5.91 | |
| 90 | Douglas Costa de Souza | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 3 | 0 | 25 | 6.25 | |
| 14 | German Ezequiel Cano | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 20 | 6.2 | |
| 10 | Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 64 | 62 | 96.88% | 3 | 0 | 77 | 6.94 | |
| 1 | Fabio Deivson Lopes Maciel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 22 | 7.05 | |
| 6 | Diogo Barbosa Medonha | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 4 | 0 | 16 | 6.15 | |
| 22 | Gabriel Pires Appelt | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 1 | 49 | 6.85 | |
| 80 | Miguel David Terans Perez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 6 | 1 | 55 | 6.45 | |
| 2 | Samuel Xavier Brito | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 55 | 49 | 89.09% | 4 | 0 | 74 | 6.11 | |
| 25 | Antonio Carlos Capocasali | Trung vệ | 1 | 0 | 3 | 96 | 87 | 90.63% | 1 | 5 | 113 | 7.65 | |
| 11 | Marcos da Silva Franca Keno | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 3 | 1 | 40 | 6.88 | |
| 29 | Thiago dos Santos | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 105 | 97 | 92.38% | 0 | 1 | 111 | 6.38 | |
| 8 | Matheus Martinelli Lima | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 71 | 64 | 90.14% | 1 | 1 | 80 | 6.36 | |
| 5 | Alexsander | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 1 | 0 | 51 | 6.18 |
Vitoria BA
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Osvaldo Lourenco Filho | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 15 | 12 | 80% | 3 | 0 | 27 | 6.95 | |
| 10 | Jean Mota Oliveira de Souza | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 3 | 1 | 19 | 6.52 | |
| 31 | Erick Leonel Castillo Arroyo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.12 | |
| 27 | Raul Caceres | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 23 | 6.35 | |
| 29 | Willian Osmar de Oliveira Silva | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 1 | 50 | 7.14 | |
| 30 | Matheusinho | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 33 | 6.84 | |
| 14 | Itaro Patric Cardoso Calmon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 3 | 0 | 37 | 6.83 | |
| 8 | Luan Santos | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 0 | 45 | 6.8 | |
| 97 | Willean Bernardo Willemen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 4 | 0 | 54 | 7.54 | |
| 15 | Caio Vinicius da Conceicao | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 60 | 50 | 83.33% | 0 | 1 | 77 | 7.39 | |
| 9 | Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 25 | 6.3 | |
| 39 | Janderson | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 2 | 12 | 6.89 | |
| 4 | Wagner Leonardo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 46 | 83.64% | 0 | 2 | 65 | 7.07 | |
| 1 | Lucas Willians Assis Arcanjo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 35 | 7.69 | |
| 5 | Leo Naldi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 1 | 42 | 6.8 | |
| 17 | Jose Hugo | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 4 | 4 | 100% | 3 | 0 | 12 | 7.47 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
