Kết quả trận Fluminense RJ vs Internacional RS, 06h00 ngày 05/07
Fluminense RJ
1.06
0.84
0.93
0.75
2.80
3.20
2.45
1.04
0.86
0.73
1.17
VĐQG Brazil » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Fluminense RJ vs Internacional RS hôm nay ngày 05/07/2024 lúc 06:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Fluminense RJ vs Internacional RS tại VĐQG Brazil 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Fluminense RJ vs Internacional RS hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Fluminense RJ vs Internacional RS
0 - 1 Igor Gomes
Kiến tạo: Andre Trindade da Costa Neto
Wanderson Maciel Sousa Campos
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Fluminense RJ VS Internacional RS
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Fluminense RJ vs Internacional RS
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fluminense RJ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Renato Soares de Oliveira Augusto | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.41 | |
| 9 | John Kennedy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.03 | |
| 90 | Douglas Costa de Souza | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 16 | 6.18 | |
| 14 | German Ezequiel Cano | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.57 | |
| 10 | Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 40 | 35 | 87.5% | 6 | 0 | 51 | 7.56 | |
| 1 | Fabio Deivson Lopes Maciel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 23 | 6.52 | |
| 6 | Diogo Barbosa Medonha | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 1 | 1 | 67 | 6.47 | |
| 22 | Gabriel Pires Appelt | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 1 | 13 | 6.07 | |
| 2 | Samuel Xavier Brito | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 40 | 37 | 92.5% | 3 | 0 | 47 | 6.19 | |
| 25 | Antonio Carlos Capocasali | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 88 | 80 | 90.91% | 0 | 5 | 100 | 6.94 | |
| 11 | Marcos da Silva Franca Keno | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 10 | 1 | 59 | 7.46 | |
| 29 | Thiago dos Santos | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 77 | 70 | 90.91% | 0 | 6 | 91 | 7.48 | |
| 23 | Claudio Rodrigues Gomes,Guga | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 17 | 6.17 | |
| 7 | Andre Trindade da Costa Neto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 65 | 62 | 95.38% | 0 | 0 | 79 | 6.95 | |
| 8 | Matheus Martinelli Lima | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 32 | 96.97% | 2 | 0 | 47 | 6.13 | |
| 5 | Alexsander | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 40 | 6.25 |
Internacional RS
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Fernando Francisco Reges | Defender | 0 | 0 | 1 | 50 | 48 | 96% | 0 | 0 | 60 | 6.59 | |
| 25 | Gabriel Mercado | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6 | |
| 10 | Alan Patrick Lourenco | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 32 | 29 | 90.63% | 1 | 0 | 42 | 6.1 | |
| 31 | Lucas Alario | Forward | 3 | 1 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 3 | 21 | 6.83 | |
| 2 | Hugo Mallo Novegil | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
| 6 | Rene Rodrigues Martins | Defender | 1 | 0 | 0 | 57 | 50 | 87.72% | 0 | 1 | 78 | 7.58 | |
| 11 | Wanderson Maciel Sousa Campos | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 24 | 23 | 95.83% | 1 | 0 | 39 | 6.45 | |
| 8 | Bruno Henriaque Corsini | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 32 | 24 | 75% | 4 | 1 | 43 | 6.87 | |
| 7 | Hyoran Kaue Dalmoro | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.93 | |
| 12 | Fabricio Barros Santana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 14 | 53.85% | 0 | 0 | 37 | 6.03 | |
| 15 | Bruno Gomes da Silva Clevelario | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 28 | 6.6 | |
| 40 | Romulo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 2 | 62 | 7.19 | |
| 4 | Robert Renan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 47 | 85.45% | 0 | 0 | 60 | 5.94 | |
| 3 | Igor Gomes | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 3 | 1 | 46 | 7.41 | |
| 47 | Gustavo Prado | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 23 | 6 | |
| 48 | Lucca Drummond | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 5.99 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
