Kết quả trận Fluminense RJ vs Cruzeiro, 05h30 ngày 18/07
Fluminense RJ
0.90
0.98
0.92
0.96
2.30
3.00
3.25
1.31
0.66
0.44
1.50
VĐQG Brazil » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Fluminense RJ vs Cruzeiro hôm nay ngày 18/07/2025 lúc 05:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Fluminense RJ vs Cruzeiro tại VĐQG Brazil 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Fluminense RJ vs Cruzeiro hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Fluminense RJ vs Cruzeiro
0 - 1 Fabricio Bruno Soares De Faria Kiến tạo: Matheus Pereiras Profile
0 - 2 Kaio Jorge Pinto Ramos Kiến tạo: Matheus Pereiras Profile
Ra sân: Gustavo Nonato Santana
William de Asevedo FurtadoRa sân: Kaua Prates
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Fluminense RJ VS Cruzeiro
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Fluminense RJ vs Cruzeiro
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fluminense RJ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Thiago Emiliano da Silva | Trung vệ | 3 | 1 | 1 | 86 | 85 | 98.84% | 1 | 3 | 100 | 7.06 | |
| 14 | German Ezequiel Cano | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 15 | 5.95 | |
| 1 | Fabio Deivson Lopes Maciel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 30 | 6.61 | |
| 9 | Everaldo Stum | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 2 | 7 | 6.29 | |
| 6 | Rene Rodrigues Martins | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 22 | 21 | 95.45% | 1 | 0 | 29 | 6.56 | |
| 2 | Samuel Xavier Brito | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 0 | 64 | 58 | 90.63% | 2 | 0 | 85 | 6.12 | |
| 7 | Yeferson Julio Soteldo Martinez | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 10 | 0 | 48 | 5.82 | |
| 11 | Marcos da Silva Franca Keno | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 18 | 6.26 | |
| 45 | Vinicius Lima | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 2 | 15 | 6.49 | |
| 21 | Jhon Arias | Cánh phải | 3 | 0 | 5 | 48 | 42 | 87.5% | 12 | 0 | 71 | 6.65 | |
| 12 | Gabriel Fuentes | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 52 | 48 | 92.31% | 4 | 1 | 72 | 6.44 | |
| 22 | Juan Pablo Freytes | Trung vệ | 3 | 0 | 1 | 92 | 85 | 92.39% | 2 | 1 | 107 | 6.71 | |
| 16 | Gustavo Nonato Santana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 25 | 5.78 | |
| 8 | Matheus Martinelli Lima | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 1 | 2 | 63 | 5.76 | |
| 90 | Kevin Serna | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 26 | 21 | 80.77% | 8 | 3 | 43 | 7.21 | |
| 35 | Hercules Pereira do Nascimento | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 61 | 55 | 90.16% | 0 | 0 | 69 | 6.36 |
Cruzeiro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Cassio Ramos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 8 | 34.78% | 0 | 0 | 35 | 7.37 | |
| 21 | Carlos Eduardo De Oliveira Alves | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 6 | 6.15 | |
| 23 | Fagner Conserva Lemos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 0 | 45 | 7.4 | |
| 29 | Lucas Daniel Romero | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 53 | 7.24 | |
| 94 | Wanderson Maciel Sousa Campos | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 1 | 29 | 7.06 | |
| 9 | Gabriel Barbosa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
| 25 | Lucas Villalba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 0 | 4 | 56 | 7.96 | |
| 12 | William de Asevedo Furtado | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 21 | 6.33 | |
| 16 | Lucas Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 36 | 6.69 | |
| 10 | Matheus Pereiras Profile | Tiền vệ công | 2 | 2 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 3 | 1 | 33 | 8.28 | |
| 15 | Fabricio Bruno Soares De Faria | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 2 | 54 | 8.19 | |
| 19 | Kaio Jorge Pinto Ramos | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 22 | 7.32 | |
| 88 | Christian Roberto Alves Cardoso | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 2 | 33 | 7.33 | |
| 7 | Marquinhos | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.08 | |
| 34 | Jonathan Jesus | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.15 | |
| 36 | Kaua Prates | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.72 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
