Kết quả trận Fleetwood Town vs Gillingham, 22h00 ngày 20/12
Fleetwood Town
0.78
1.04
0.95
0.90
2.28
3.35
2.62
0.81
1.03
0.91
0.91
Hạng 2 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Fleetwood Town vs Gillingham hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Fleetwood Town vs Gillingham tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Fleetwood Town vs Gillingham hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Fleetwood Town vs Gillingham
0 - 1 Bradley Dack
Armani Little
Kiến tạo: Ethan Ennis
Elliott Nevitt
Ra sân: Mark Helm
Ra sân: Ryan Graydon
Ra sân: Lewis McCann
Jonny SmithRa sân: Seb Palmer-Houlden
Ra sân: Matthew Virtue-Thick
Kiến tạo: Ched Evans
Ethan ColemanRa sân: Armani Little
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Fleetwood Town VS Gillingham
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Fleetwood Town vs Gillingham
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fleetwood Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Ched Evans | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 3 | 1 | 52 | 6.66 | |
| 13 | Jay Lynch | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 1 | 37 | 6.24 | |
| 44 | Toby Mullarkey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 3 | 0 | 57 | 6.36 | |
| 8 | Matthew Virtue-Thick | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 29 | 6.12 | |
| 3 | Zech Medley | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.77 | |
| 7 | Ryan Graydon | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 4 | 33 | 7.39 | |
| 6 | Elliot Bonds | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 43 | 32 | 74.42% | 1 | 1 | 64 | 6.38 | |
| 14 | Lewis McCann | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 1 | 6 | 35 | 6.98 | |
| 15 | Davies Jordan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 1 | 0 | 6 | 6.08 | |
| 10 | Mark Helm | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 2 | 1 | 26 | 6.35 | |
| 20 | Harrison Neal | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 1 | 20 | 6.26 | |
| 5 | Finley Potter | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 46 | 35 | 76.09% | 0 | 3 | 64 | 7.38 | |
| 9 | Will Davies | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
| 16 | Ethan Ennis | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 26 | 21 | 80.77% | 21 | 0 | 62 | 7.99 | |
| 32 | Kayden Hughes | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 27 | 15 | 55.56% | 4 | 6 | 54 | 7.06 |
Gillingham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | Jake Turner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 7 | 25.93% | 0 | 0 | 36 | 7.23 | |
| 5 | Andy Smith | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 5 | 26 | 6.68 | |
| 23 | Bradley Dack | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 5 | 0 | 44 | 7.41 | |
| 17 | Jonny Smith | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.87 | |
| 8 | Armani Little | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 4 | 1 | 37 | 6.28 | |
| 14 | Robbie McKenzie | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 19 | 8 | 42.11% | 1 | 5 | 34 | 6.7 | |
| 11 | Aaron Rowe | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 2 | 20 | 14 | 70% | 1 | 1 | 47 | 6.94 | |
| 2 | Remeao Hutton | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 8 | 50% | 7 | 0 | 61 | 6.67 | |
| 6 | Ethan Coleman | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 8 | 6.19 | |
| 20 | Elliott Nevitt | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 3 | 21 | 6.05 | |
| 30 | Sam Gale | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 1 | 4 | 32 | 5.84 | |
| 12 | Seb Palmer-Houlden | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 1 | 26 | 6.9 | |
| 15 | Travis Akomeah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 9 | 34.62% | 0 | 4 | 47 | 6.88 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
