Kết quả trận FK Zeljeznicar vs Radnik Bijeljina, 22h00 ngày 13/12

Vòng 19
22:00 ngày 13/12/2025
FK Zeljeznicar
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Radnik Bijeljina
Địa điểm: Grbavica
Thời tiết: Trong lành, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.78
+0.75
1.03
O 2.25
0.90
U 2.25
0.90
1
1.67
X
3.30
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.75
+0.25
1.05
O 1
1.05
U 1
0.75

VĐQG Bosnia-Herzegovina » 20

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FK Zeljeznicar vs Radnik Bijeljina hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FK Zeljeznicar vs Radnik Bijeljina tại VĐQG Bosnia-Herzegovina 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FK Zeljeznicar vs Radnik Bijeljina hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả FK Zeljeznicar vs Radnik Bijeljina

FK Zeljeznicar FK Zeljeznicar
Phút
Radnik Bijeljina Radnik Bijeljina
Marin Karamarko match yellow.png
22'
Mustafa Sukilovic match yellow.png
32'
35'
match yellow.png Mohamed Ghorzi
37'
match yellow.png Felix Agyemang
Deni Milosevic
Ra sân: Ismail Mhand
match change
46'
Hamza Jaganjac
Ra sân: Davor Rakic
match change
46'
49'
match yellow.png Emanuel Crnko
70'
match change Marko Cubrilo
Ra sân: Emanuel Crnko
Vini Peixoto
Ra sân: Aleksandar Boljevic
match change
71'
80'
match yellow.png Bartul Markovina
81'
match change Luka Cumic
Ra sân: Mohamed Ghorzi
81'
match change Bozidar Dimitric
Ra sân: Danilo Teodorovic
Dzenan Sabic
Ra sân: Joao Erick
match change
82'
88'
match change Andrej Krstic
Ra sân: Ijoma Antoine
88'
match change Talha Tabakovic
Ra sân: Felix Agyemang
Dan Lagumdzija match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Bozidar Dimitric
90'
match yellow.png Elvir Trako

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật FK Zeljeznicar VS Radnik Bijeljina

FK Zeljeznicar FK Zeljeznicar
Radnik Bijeljina Radnik Bijeljina
15
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Phạt góc
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
6
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
12
 
Sút ra ngoài
 
0
161
 
Pha tấn công
 
94
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
26
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Tarik Abdulahovic
22
Admir Gojak
9
Hamza Jaganjac
26
Malik Kolic
27
Deni Milosevic
4
Ognjen Obradov
90
Edin Osmanovic
42
Josip Pejic
16
Dzenan Sabic
33
Collin Seedorf
11
Vini Peixoto
FK Zeljeznicar FK Zeljeznicar
Radnik Bijeljina Radnik Bijeljina
13
Muftic
34
Mhand
19
Sukilovi...
23
Boljevic
8
Lagumdzi...
6
Karamark...
99
Rakic
18
Erick
14
Cvetanos...
3
Alic
2
Odinaka
6
Agyemang
32
Gogic
29
Teodorov...
17
Trako
2
Markovin...
14
Markovic
99
Antoine
77
Ghorzi
26
Cosic
10
Crnko
15
Djuric

Substitutes

28
Malik Chamseddine
24
Marko Cubrilo
19
Luka Cumic
12
Luka Cvjetinovic
16
Bozidar Dimitric
25
Andrej Krstic
27
Nikola Lakic
22
Andrija Losic
80
Srdjan Nedic
20
Amar Pekaric
18
Talha Tabakovic
Đội hình dự bị
FK Zeljeznicar FK Zeljeznicar
Tarik Abdulahovic 1
Admir Gojak 22
Hamza Jaganjac 9
Malik Kolic 26
Deni Milosevic 27
Ognjen Obradov 4
Edin Osmanovic 90
Josip Pejic 42
Dzenan Sabic 16
Collin Seedorf 33
Vini Peixoto 11
FK Zeljeznicar Radnik Bijeljina
28 Malik Chamseddine
24 Marko Cubrilo
19 Luka Cumic
12 Luka Cvjetinovic
16 Bozidar Dimitric
25 Andrej Krstic
27 Nikola Lakic
22 Andrija Losic
80 Srdjan Nedic
20 Amar Pekaric
18 Talha Tabakovic

Dữ liệu đội bóng:FK Zeljeznicar vs Radnik Bijeljina

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
3 Sút trúng cầu môn 2.67
6.33 Phạt góc 1.67
2.67 Thẻ vàng 3.67
53% Kiểm soát bóng 37.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 1.4
3.9 Sút trúng cầu môn 3.5
6.2 Phạt góc 2.4
2 Thẻ vàng 3.3
53.4% Kiểm soát bóng 41.6%
1.1 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FK Zeljeznicar (22trận)
Chủ Khách
Radnik Bijeljina (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
2
4
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
4
1
2
3
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
1
0
1
1