Kết quả trận FK Sochi vs Rostov FK, 23h00 ngày 08/11
FK Sochi
0.96
0.92
0.74
0.93
3.25
3.20
2.10
0.70
1.19
1.08
0.78
VĐQG Nga » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FK Sochi vs Rostov FK hôm nay ngày 08/11/2025 lúc 23:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FK Sochi vs Rostov FK tại VĐQG Nga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FK Sochi vs Rostov FK hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FK Sochi vs Rostov FK
Andrey Langovich
0 - 1 Kirill Shchetinin Kiến tạo: Mohammad Mohebi
Ilya ZhbanovRa sân: Andrey Langovich
Ra sân: Francois Kamano
Ra sân: Dmitri Vasiljev
Timur SuleymanovRa sân: Egor Golenkov
Anton ShamoninRa sân: Mohammad Mohebi
Ra sân: Yahia Attiyat Allah
Ra sân: Roman Ezhov
Daniel ShantaliyRa sân: Kirill Shchetinin
Ra sân: Aleksandr Soldatenkov
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FK Sochi VS Rostov FK
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FK Sochi vs Rostov FK
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FK Sochi
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 45 | Francois Kamano | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
| 28 | Ruslan Magal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.2 | |
| 8 | Mikhail Ignatov | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 7 | 6.6 | |
| 29 | Roman Ezhov | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 6.3 | |
| 3 | Aleksandr Soldatenkov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 16 | 6.2 | |
| 6 | Ignacio Saavedra | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
| 25 | Yahia Attiyat Allah | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6 | |
| 44 | Nemanja Stojic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 14 | 6.3 | |
| 20 | Dmitri Vasiljev | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
| 5 | Nabil Aberdin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 13 | 6.5 | |
| 35 | Aleksandr Degtev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 2 | 16.67% | 0 | 0 | 15 | 6.2 |
Rostov FK
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 69 | Egor Golenkov | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.3 | |
| 18 | Konstantin Kuchaev | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
| 8 | Alexey Mironov | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
| 9 | Mohammad Mohebi | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.7 | |
| 1 | Rustam Yatimov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
| 87 | Andrey Langovich | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 2 | 1 | 13 | 6.8 | |
| 3 | Oumar Sako | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 28 | 6.6 | |
| 4 | Viktor Melekhin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 2 | 23 | 6.9 | |
| 10 | Kirill Shchetinin | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 16 | 7.6 | |
| 40 | Ilya Vakhania | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
| 22 | Semenchuk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 15 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
