Kết quả trận FK Sochi vs Lokomotiv Moscow, 20h30 ngày 07/12
FK Sochi
0.90
0.98
0.99
0.88
5.25
3.75
1.57
0.94
0.94
0.96
0.91
VĐQG Nga » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FK Sochi vs Lokomotiv Moscow hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 20:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FK Sochi vs Lokomotiv Moscow tại VĐQG Nga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FK Sochi vs Lokomotiv Moscow hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FK Sochi vs Lokomotiv Moscow
0 - 1 Alexey Batrakov Kiến tạo: Nikolay Komlichenko
Kiến tạo: Ignacio Saavedra
1 - 2 Aleksandr Rudenko
Nikolay Komlichenko
1 - 3 Aleksandr Rudenko Kiến tạo: Alexey Batrakov
Ra sân: Martin Kramaric
Dmitry VorobyevRa sân: Nikolay Komlichenko
Ra sân: Dmitri Vasiljev
Ra sân: Sergey Volkov
Zelimkhan BakaevRa sân: Danil Prutsev
Cesar Jasib Montes Castro Penalty awarded
1 - 4 Dmitry Vorobyev
Sergey PinyaevRa sân: Aleksandr Rudenko
Ra sân: Aleksandr Kovalenko
Ra sân: Anton Zinkovskiy
Egor PogostnovRa sân: Cesar Jasib Montes Castro
Artem TimofeevRa sân: Dmitriy Barinov
Kiến tạo: Mikhail Ignatov
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FK Sochi VS Lokomotiv Moscow
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FK Sochi vs Lokomotiv Moscow
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FK Sochi
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Aleksandr Kovalenko | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 2 | 1 | 48 | 6.07 | |
| 10 | Martin Kramaric | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 18 | 6.78 | |
| 45 | Francois Kamano | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.89 | |
| 27 | Kirill Zaika | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 15 | 6.31 | |
| 7 | Anton Zinkovskiy | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 8 | 0 | 49 | 6.16 | |
| 28 | Ruslan Magal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 1 | 0 | 49 | 6.14 | |
| 8 | Mikhail Ignatov | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 36 | 7.07 | |
| 3 | Aleksandr Soldatenkov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 63 | 85.14% | 0 | 7 | 80 | 5.85 | |
| 6 | Ignacio Saavedra | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 56 | 48 | 85.71% | 0 | 3 | 67 | 7.51 | |
| 44 | Nemanja Stojic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 0 | 65 | 6.09 | |
| 34 | Aleksandr Osipov | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 12 | 6.1 | |
| 82 | Sergey Volkov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 1 | 2 | 46 | 5.99 | |
| 20 | Dmitri Vasiljev | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 0 | 39 | 6.26 | |
| 9 | Zakhar Fedorov | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.27 | |
| 35 | Aleksandr Degtev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 47 | 5.88 | |
| 59 | Ruslan Bart | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 3 | 2 | 23 | 6.15 |
Lokomotiv Moscow
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Anton Mitryushkin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 38 | 6.31 | |
| 94 | Artem Timofeev | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.08 | |
| 27 | Nikolay Komlichenko | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 2 | 18 | 7.06 | |
| 23 | Cesar Jasib Montes Castro | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 0 | 65 | 6.63 | |
| 6 | Dmitriy Barinov | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 1 | 0 | 55 | 6.57 | |
| 10 | Dmitry Vorobyev | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 20 | 6.58 | |
| 19 | Aleksandr Rudenko | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 1 | 30 | 8.59 | |
| 5 | Gerzino Nyamsi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 54 | 87.1% | 0 | 2 | 69 | 6.77 | |
| 7 | Zelimkhan Bakaev | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 14 | 6.26 | |
| 25 | Danil Prutsev | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 1 | 0 | 43 | 6.45 | |
| 3 | Lucas Fasson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 3 | 0 | 65 | 6.56 | |
| 45 | Aleksandr Silyanov | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 2 | 0 | 48 | 6.2 | |
| 9 | Sergey Pinyaev | Cánh trái | 4 | 3 | 1 | 8 | 8 | 100% | 2 | 0 | 20 | 6.94 | |
| 93 | Artem Karpukas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 56 | 49 | 87.5% | 1 | 0 | 69 | 6.82 | |
| 59 | Egor Pogostnov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.87 | |
| 83 | Alexey Batrakov | Tiền vệ công | 4 | 2 | 4 | 45 | 36 | 80% | 2 | 0 | 58 | 8.46 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
