Kết quả trận FK Sochi vs Lokomotiv Moscow, 20h30 ngày 07/12

Vòng 18
20:30 ngày 07/12/2025
FK Sochi
Đã kết thúc 2 - 4 Xem Live (1 - 3)
Lokomotiv Moscow
Địa điểm: Fisht Stadium
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.90
-0.75
0.98
O 2.5
0.99
U 2.5
0.88
1
5.25
X
3.75
2
1.57
Hiệp 1
+0.25
0.94
-0.25
0.94
O 1
0.96
U 1
0.91

VĐQG Nga » 19

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FK Sochi vs Lokomotiv Moscow hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 20:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FK Sochi vs Lokomotiv Moscow tại VĐQG Nga 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FK Sochi vs Lokomotiv Moscow hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả FK Sochi vs Lokomotiv Moscow

FK Sochi FK Sochi
Phút
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
7'
match goal 0 - 1 Alexey Batrakov
Kiến tạo: Nikolay Komlichenko
Martin Kramaric 1 - 1
Kiến tạo: Ignacio Saavedra
match goal
25'
29'
match goal 1 - 2 Aleksandr Rudenko
31'
match yellow.png Nikolay Komlichenko
34'
match goal 1 - 3 Aleksandr Rudenko
Kiến tạo: Alexey Batrakov
Ruslan Bart
Ra sân: Martin Kramaric
match change
46'
46'
match change Dmitry Vorobyev
Ra sân: Nikolay Komlichenko
Aleksandr Osipov
Ra sân: Dmitri Vasiljev
match change
56'
Kirill Zaika
Ra sân: Sergey Volkov
match change
57'
62'
match change Zelimkhan Bakaev
Ra sân: Danil Prutsev
66'
match var Cesar Jasib Montes Castro Penalty awarded
68'
match pen 1 - 4 Dmitry Vorobyev
69'
match change Sergey Pinyaev
Ra sân: Aleksandr Rudenko
Zakhar Fedorov
Ra sân: Aleksandr Kovalenko
match change
72'
Francois Kamano
Ra sân: Anton Zinkovskiy
match change
85'
86'
match change Egor Pogostnov
Ra sân: Cesar Jasib Montes Castro
86'
match change Artem Timofeev
Ra sân: Dmitriy Barinov
Francois Kamano 2 - 4
Kiến tạo: Mikhail Ignatov
match goal
88'
Mikhail Ignatov match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật FK Sochi VS Lokomotiv Moscow

FK Sochi FK Sochi
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
9
 
Tổng cú sút
 
18
4
 
Sút trúng cầu môn
 
10
13
 
Phạm lỗi
 
12
6
 
Phạt góc
 
1
12
 
Sút Phạt
 
12
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
18
 
Đánh đầu
 
26
6
 
Cứu thua
 
2
15
 
Cản phá thành công
 
12
6
 
Thử thách
 
8
18
 
Long pass
 
22
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
4
 
Successful center
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
6
16
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cản sút
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
9
6
 
Đánh chặn
 
5
7
 
Ném biên
 
21
452
 
Số đường chuyền
 
476
85%
 
Chuyền chính xác
 
84%
85
 
Pha tấn công
 
100
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
47
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
2
 
Cơ hội lớn
 
7
0
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
3
5
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
13
4
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
3
48
 
Số pha tranh chấp thành công
 
35
1.92
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
3.41
2.2
 
Cú sút trúng đích
 
3.69
12
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
33
17
 
Số quả tạt chính xác
 
13
32
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
29
16
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
6
22
 
Phá bóng
 
10

Đội hình xuất phát

Substitutes

45
Francois Kamano
27
Kirill Zaika
9
Zakhar Fedorov
34
Aleksandr Osipov
59
Ruslan Bart
5
Nabil Aberdin
99
Yuri Dyupin
4
Vyacheslav Litvinov
88
Ivan Lomaev
29
Roman Ezhov
17
Artem Makarchuk
18
Artem Korneev
FK Sochi FK Sochi 4-2-3-1
4-3-3 Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
35
Degtev
28
Magal
3
Soldaten...
44
Stojic
82
Volkov
20
Vasiljev
6
Saavedra
7
Zinkovsk...
19
Kovalenk...
10
Kramaric
8
Ignatov
1
Mitryush...
45
Silyanov
5
Nyamsi
23
Castro
3
Fasson
25
Prutsev
93
Karpukas
6
Barinov
19
2
Rudenko
27
Komliche...
83
Batrakov

Substitutes

9
Sergey Pinyaev
59
Egor Pogostnov
94
Artem Timofeev
7
Zelimkhan Bakaev
10
Dmitry Vorobyev
2
Cristian Leonel Ramirez Zambrano
14
Nikita Saltykov
90
Danila Godyaev
24
Maksim Nenakhov
8
Vladislav Sarveli
22
Ilya Lantratov
99
Ruslan Myalkovskiy
Đội hình dự bị
FK Sochi FK Sochi
Francois Kamano 45
Kirill Zaika 27
Zakhar Fedorov 9
Aleksandr Osipov 34
Ruslan Bart 59
Nabil Aberdin 5
Yuri Dyupin 99
Vyacheslav Litvinov 4
Ivan Lomaev 88
Roman Ezhov 29
Artem Makarchuk 17
Artem Korneev 18
FK Sochi Lokomotiv Moscow
9 Sergey Pinyaev
59 Egor Pogostnov
94 Artem Timofeev
7 Zelimkhan Bakaev
10 Dmitry Vorobyev
2 Cristian Leonel Ramirez Zambrano
14 Nikita Saltykov
90 Danila Godyaev
24 Maksim Nenakhov
8 Vladislav Sarveli
22 Ilya Lantratov
99 Ruslan Myalkovskiy

Dữ liệu đội bóng:FK Sochi vs Lokomotiv Moscow

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3
2.33 Bàn thua 2
3.67 Sút trúng cầu môn 6
12.33 Phạm lỗi 8.33
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2.33
51.33% Kiểm soát bóng 48.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.8
2.3 Bàn thua 1.4
3.6 Sút trúng cầu môn 4.8
10 Phạm lỗi 11.6
3.5 Phạt góc 2.9
1.5 Thẻ vàng 2.6
47.4% Kiểm soát bóng 47.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FK Sochi (24trận)
Chủ Khách
Lokomotiv Moscow (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
3
HT-H/FT-T
0
4
4
0
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
2
1
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
7
1
0
5

FK Sochi FK Sochi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Aleksandr Kovalenko Tiền vệ trụ 1 0 0 37 32 86.49% 2 1 48 6.07
10 Martin Kramaric Cánh trái 2 1 0 7 6 85.71% 0 0 18 6.78
45 Francois Kamano Cánh trái 1 1 0 1 1 100% 1 0 3 6.89
27 Kirill Zaika Hậu vệ cánh phải 1 0 0 6 6 100% 0 1 15 6.31
7 Anton Zinkovskiy Cánh trái 2 0 0 32 27 84.38% 8 0 49 6.16
28 Ruslan Magal Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 32 86.49% 1 0 49 6.14
8 Mikhail Ignatov Tiền vệ công 1 1 3 21 19 90.48% 1 0 36 7.07
3 Aleksandr Soldatenkov Trung vệ 0 0 0 74 63 85.14% 0 7 80 5.85
6 Ignacio Saavedra Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 56 48 85.71% 0 3 67 7.51
44 Nemanja Stojic Trung vệ 0 0 0 53 49 92.45% 0 0 65 6.09
34 Aleksandr Osipov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 12 6.1
82 Sergey Volkov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 27 79.41% 1 2 46 5.99
20 Dmitri Vasiljev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 22 73.33% 0 0 39 6.26
9 Zakhar Fedorov Tiền đạo cắm 1 1 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.27
35 Aleksandr Degtev Thủ môn 0 0 0 33 26 78.79% 0 0 47 5.88
59 Ruslan Bart Cánh phải 0 0 1 15 11 73.33% 3 2 23 6.15

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Anton Mitryushkin Thủ môn 0 0 0 30 23 76.67% 0 0 38 6.31
94 Artem Timofeev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.08
27 Nikolay Komlichenko Tiền đạo cắm 0 0 1 13 7 53.85% 0 2 18 7.06
23 Cesar Jasib Montes Castro Trung vệ 1 0 0 53 48 90.57% 0 0 65 6.63
6 Dmitriy Barinov Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 39 33 84.62% 1 0 55 6.57
10 Dmitry Vorobyev Tiền đạo cắm 3 2 1 11 10 90.91% 0 0 20 6.58
19 Aleksandr Rudenko Cánh trái 2 2 0 14 12 85.71% 1 1 30 8.59
5 Gerzino Nyamsi Trung vệ 0 0 0 62 54 87.1% 0 2 69 6.77
7 Zelimkhan Bakaev Cánh phải 0 0 0 10 6 60% 0 0 14 6.26
25 Danil Prutsev Tiền vệ trụ 0 0 0 38 36 94.74% 1 0 43 6.45
3 Lucas Fasson Trung vệ 0 0 0 47 39 82.98% 3 0 65 6.56
45 Aleksandr Silyanov Hậu vệ cánh phải 1 0 0 37 31 83.78% 2 0 48 6.2
9 Sergey Pinyaev Cánh trái 4 3 1 8 8 100% 2 0 20 6.94
93 Artem Karpukas Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 56 49 87.5% 1 0 69 6.82
59 Egor Pogostnov Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 5.87
83 Alexey Batrakov Tiền vệ công 4 2 4 45 36 80% 2 0 58 8.46

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ