Kết quả trận FK Shkendija 79 vs Slovan Bratislava, 00h45 ngày 12/12
FK Shkendija 79
1.08
0.74
0.80
1.00
2.70
3.20
2.45
1.00
0.84
0.99
0.79
Cúp C3 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FK Shkendija 79 vs Slovan Bratislava hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 00:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FK Shkendija 79 vs Slovan Bratislava tại Cúp C3 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FK Shkendija 79 vs Slovan Bratislava hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FK Shkendija 79 vs Slovan Bratislava
Ibrahim Rahim
Kiến tạo: Ronaldo Webster
Gajdos ArturRa sân: Peter Pokorny
Alasana YirajangRa sân: Ibrahim Rahim
Tigran BarseghyanRa sân: Guram Kashia
Ra sân: Besart Ibraimi
Ra sân: Kamer Qaka
Tigran Barseghyan
Ra sân: Sebastjan Spahiu
Alen MustaficRa sân: Cesar Blackman
Kyriakos SavvidisRa sân: Robert Mak
Ra sân: Liridon Latifi
Ra sân: Arbin Zejnulai
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FK Shkendija 79 VS Slovan Bratislava
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FK Shkendija 79 vs Slovan Bratislava
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FK Shkendija 79
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Besart Ibraimi | Forward | 1 | 1 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 0 | 30 | 6.7 | |
| 28 | Kamer Qaka | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 1 | 55 | 7 | |
| 77 | Liridon Latifi | Forward | 5 | 3 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 2 | 46 | 7.9 | |
| 24 | Baboucarr Gaye | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 15 | 53.57% | 0 | 0 | 34 | 6.6 | |
| 17 | Arbin Zejnulai | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 44 | 6.6 | |
| 49 | Sebastjan Spahiu | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 1 | 51 | 7.1 | |
| 10 | Endrit Krasniqi | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 8 | 5 | 62.5% | 2 | 0 | 13 | 6.6 | |
| 8 | Florent Ramadani | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.7 | |
| 2 | Aleksander Trumci | Defender | 1 | 0 | 1 | 38 | 27 | 71.05% | 2 | 1 | 57 | 6.9 | |
| 4 | Reshat Ramadani | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 1 | 56 | 6.6 | |
| 9 | Fiton Ademi | Forward | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.3 | |
| 5 | Klisman Cake | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 24 | 64.86% | 0 | 1 | 53 | 7.3 | |
| 20 | Atdhe Mazari | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
| 15 | Imran Fetai | Defender | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 3 | 54 | 7.5 | |
| 11 | Ronaldo Webster | Defender | 0 | 0 | 2 | 36 | 24 | 66.67% | 0 | 2 | 57 | 7.8 |
Slovan Bratislava
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Vladimir Weiss | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 51 | 32 | 62.75% | 3 | 0 | 72 | 7.1 | |
| 4 | Guram Kashia | Defender | 1 | 0 | 1 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 3 | 69 | 7.5 | |
| 21 | Robert Mak | Forward | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 4 | 0 | 38 | 6 | |
| 6 | Kevin Wimmer | Defender | 1 | 0 | 0 | 80 | 66 | 82.5% | 0 | 3 | 91 | 6.8 | |
| 12 | Kenan Bajric | Defender | 2 | 0 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 1 | 2 | 66 | 6.3 | |
| 88 | Kyriakos Savvidis | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
| 11 | Tigran Barseghyan | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
| 71 | Dominik Takac | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 33 | 6.9 | |
| 28 | Cesar Blackman | Defender | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 3 | 2 | 68 | 6.6 | |
| 20 | Alen Mustafic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
| 3 | Peter Pokorny | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 1 | 44 | 6.7 | |
| 5 | Ibrahim Rahim | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 1 | 44 | 6 | |
| 8 | Gajdos Artur | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
| 57 | Sandro Cruz | Defender | 0 | 0 | 1 | 48 | 37 | 77.08% | 2 | 3 | 69 | 7.1 | |
| 18 | Nino Marcelli | Forward | 3 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 27 | 6.4 | |
| 14 | Alasana Yirajang | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
