Kết quả trận FK Nizhny Novgorod vs Rubin Kazan, 00h00 ngày 23/07
FK Nizhny Novgorod
0.86
1.04
0.86
1.02
2.39
3.10
2.70
0.88
1.02
1.07
0.81
VĐQG Nga » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FK Nizhny Novgorod vs Rubin Kazan hôm nay ngày 23/07/2024 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FK Nizhny Novgorod vs Rubin Kazan tại VĐQG Nga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FK Nizhny Novgorod vs Rubin Kazan hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FK Nizhny Novgorod vs Rubin Kazan
Kiến tạo: Juan Boselli
1 - 1 Mirlind Daku Kiến tạo: Valentin Vada
Egor Teslenko
1 - 2 Aleksandr Vladimirovich Zotov Kiến tạo: Bogdan Jocic
1 - 3 Valentin Vada Kiến tạo: Dardan Shabanhaxhaj
Ra sân: Anton Mukhin
Ra sân: Vladislav Karapuzov
Ra sân: Mateo Stamatov
Aleksandr Vladimirovich Zotov
Ra sân: Ze Turbo
Nikola CumicRa sân: Valentin Vada
Kiến tạo: Maksim Shnaptsev
Ruslan BezrukovRa sân: Dardan Shabanhaxhaj
Ra sân: Viktor Aleksandrov
Marat ApshatsevRa sân: Bogdan Jocic
Ivanov Oleg AlexandrovichRa sân: Aleksandr Vladimirovich Zotov
2 - 4 Dmitry Kabutov Kiến tạo: Ruslan Bezrukov
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FK Nizhny Novgorod VS Rubin Kazan
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FK Nizhny Novgorod vs Rubin Kazan
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FK Nizhny Novgorod
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 90 | Ognjen Ozegovic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 7 | 6.6 | |
| 6 | Dmitri Tikhiy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 85 | 72 | 84.71% | 1 | 1 | 94 | 6.3 | |
| 30 | Nikita Medvedev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 16 | 51.61% | 0 | 1 | 40 | 6 | |
| 9 | Ze Turbo | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 23 | 7.2 | |
| 78 | Nikolay Kalinskiy | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 79 | 68 | 86.08% | 6 | 1 | 94 | 6.9 | |
| 22 | Nikita Kakkoev | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 89 | 76 | 85.39% | 0 | 7 | 96 | 6.4 | |
| 20 | Juan Boselli | Cánh phải | 4 | 1 | 5 | 28 | 20 | 71.43% | 8 | 2 | 63 | 6.7 | |
| 87 | Kirill Bozhenov | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 0 | 52 | 6.4 | |
| 11 | Mateo Stamatov | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 33 | 6.6 | |
| 7 | Vladislav Karapuzov | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 2 | 0 | 23 | 6.7 | |
| 2 | Viktor Aleksandrov | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 0 | 3 | 53 | 6.2 | |
| 80 | Valeri Tsarukyan | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 30 | 7.4 | |
| 29 | Luka Ticic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 2 | 26 | 6.5 | |
| 19 | Nikita Ermakov | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
| 70 | Maksim Shnaptsev | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 0 | 40 | 7 | |
| 34 | Anton Mukhin | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 20 | 6.3 |
Rubin Kazan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Ivanov Oleg Alexandrovich | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 7 | 6.8 | |
| 21 | Aleksandr Vladimirovich Zotov | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 38 | 7.1 | |
| 25 | Artur Nigmatullin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 20 | 6.3 | |
| 70 | Dmitry Kabutov | Hậu vệ cánh phải | 3 | 2 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 3 | 0 | 47 | 7.5 | |
| 30 | Valentin Vada | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 29 | 19 | 65.52% | 5 | 0 | 41 | 8.4 | |
| 27 | Aleksey Gritsaenko | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 17 | 54.84% | 0 | 3 | 46 | 6.7 | |
| 24 | Nikola Cumic | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
| 10 | Mirlind Daku | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 4 | 37 | 7.5 | |
| 15 | Igor Vujacic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 17 | 54.84% | 0 | 8 | 45 | 7.1 | |
| 8 | Bogdan Jocic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 35 | 6.7 | |
| 99 | Dardan Shabanhaxhaj | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 27 | 6.9 | |
| 23 | Ruslan Bezrukov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 11 | 7 | |
| 2 | Egor Teslenko | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 3 | 38 | 6.6 | |
| 18 | Marat Apshatsev | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.6 | |
| 51 | Ilya Rozhkov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 3 | 47 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
