Kết quả trận FK Nizhny Novgorod vs Lokomotiv Moscow, 22h15 ngày 24/04
FK Nizhny Novgorod
0.90
0.98
1.03
0.85
3.70
3.40
1.95
0.76
1.11
0.97
0.89
VĐQG Nga » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FK Nizhny Novgorod vs Lokomotiv Moscow hôm nay ngày 24/04/2024 lúc 22:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FK Nizhny Novgorod vs Lokomotiv Moscow tại VĐQG Nga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FK Nizhny Novgorod vs Lokomotiv Moscow hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FK Nizhny Novgorod vs Lokomotiv Moscow
Ilya Samoshnikov
Timur SuleymanovRa sân: Ilya Samoshnikov
Aleksandr Silyanov
Vladislav SarveliRa sân: Artem Karpukas
Rifat ZhemaletdinovRa sân: Sergey Pinyaev
Ra sân: Nikoloz Kutateladze
Ra sân: Nikolay Kalinskiy
2 - 1 Timur Suleymanov Kiến tạo: Maksim Glushenkov
Dmitriy Barinov
Ra sân: Konstantin Kuchaev
Timur Suleymanov
Ra sân: Alexander Troshechkin
Ra sân: Dmitry Zhivoglyadov
2 - 2 Aleksandr Silyanov Kiến tạo: Maksim Glushenkov
2 - 3 Anton Miranchuk
Anton Miranchuk Penalty awarded
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FK Nizhny Novgorod VS Lokomotiv Moscow
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FK Nizhny Novgorod vs Lokomotiv Moscow
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FK Nizhny Novgorod
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | Artur Nigmatullin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 6 | 28.57% | 0 | 1 | 31 | 6.47 | |
| 10 | Alexander Troshechkin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 3 | 24 | 6.79 | |
| 27 | Dmitry Zhivoglyadov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 1 | 21 | 6.21 | |
| 89 | Dmitriy Stotskiy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 10 | 4 | 40% | 3 | 1 | 32 | 7.09 | |
| 26 | Dmitri Tikhiy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 19 | 6.27 | |
| 24 | Kirill Gotsuk | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 3 | 28 | 5.91 | |
| 78 | Nikolay Kalinskiy | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 4 | 2 | 31 | 8.53 | |
| 18 | Konstantin Kuchaev | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 0 | 31 | 6.38 | |
| 22 | Nikita Kakkoev | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 34 | 7.27 | |
| 20 | Juan Boselli | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 12 | 5.71 | |
| 23 | Nikoloz Kutateladze | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 18 | 6.98 | |
| 11 | Mateo Stamatov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
| 88 | Kirill Glushchenkov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.98 | |
| 2 | Viktor Aleksandrov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 8 | 44.44% | 0 | 1 | 27 | 6.15 | |
| 19 | Nikita Ermakov | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 5.79 | |
| 70 | Maksim Shnaptsev | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 |
Lokomotiv Moscow
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Anton Miranchuk | Tiền vệ công | 6 | 2 | 1 | 62 | 48 | 77.42% | 5 | 0 | 87 | 7.31 | |
| 22 | Ilya Lantratov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 19 | 6.37 | |
| 17 | Rifat Zhemaletdinov | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 0 | 25 | 7.55 | |
| 6 | Dmitriy Barinov | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 46 | 43 | 93.48% | 1 | 0 | 50 | 6.27 | |
| 5 | Gerzino Nyamsi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 3 | 58 | 5.75 | |
| 24 | Maksim Nenakhov | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 71 | 61 | 85.92% | 2 | 1 | 82 | 6.41 | |
| 8 | Vladislav Sarveli | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 2 | 25 | 6.65 | |
| 15 | Maksim Glushenkov | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 1 | 48 | 34 | 70.83% | 5 | 1 | 76 | 6.72 | |
| 77 | Ilya Samoshnikov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 25 | 6.05 | |
| 99 | Timur Suleymanov | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 12 | 7.16 | |
| 45 | Aleksandr Silyanov | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 5 | 70 | 7.37 | |
| 21 | Mario Mitaj | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 82 | 73 | 89.02% | 3 | 0 | 104 | 7.13 | |
| 9 | Sergey Pinyaev | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 21 | 5.76 | |
| 93 | Artem Karpukas | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 0 | 47 | 6.28 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
