Kết quả trận FK Makhachkala vs Krylya Sovetov, 21h45 ngày 01/11
FK Makhachkala
1.01
0.87
1.03
0.85
2.15
2.90
3.50
1.26
0.65
0.91
0.95
VĐQG Nga » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FK Makhachkala vs Krylya Sovetov hôm nay ngày 01/11/2025 lúc 21:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FK Makhachkala vs Krylya Sovetov tại VĐQG Nga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FK Makhachkala vs Krylya Sovetov hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FK Makhachkala vs Krylya Sovetov
Kiến tạo: Mohamed Azzi
Jimmy MarinRa sân: Aleksey Sutormin
Vadim RakovRa sân: Amar Rahmanovic
Adolfo Julian GaichRa sân: Ivan Oleynikov
Roman Evgenyev
Ra sân: Mohammadjavad Hosseinnejad
Ra sân: Miro
Ra sân: Houssem Mrezigue
Kiến tạo: Gamid Agalarov
Maksim VityugovRa sân: Kirill Pechenin
Mihajlo BanjacRa sân: Sergey Babkin
Jimmy Marin
Ra sân: Mohamed Azzi
Ra sân: El Mehdi Moubarik
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FK Makhachkala VS Krylya Sovetov
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FK Makhachkala vs Krylya Sovetov
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FK Makhachkala
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 47 | Nikita Glushkov | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 1 | 1 | 64 | 7.1 | |
| 13 | Soslan Kagermazov | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 54 | 33 | 61.11% | 1 | 6 | 72 | 7.5 | |
| 5 | Jimmy Tabidze | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 58 | 85.29% | 1 | 5 | 81 | 7.4 | |
| 25 | Gamid Agalarov | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.8 | |
| 39 | Magomedov Timur | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 10 | 40% | 0 | 1 | 31 | 6.9 | |
| 77 | Temirkan Sundukov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 38 | 32 | 84.21% | 3 | 0 | 62 | 6.8 | |
| 6 | El Mehdi Moubarik | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 88 | 75 | 85.23% | 2 | 0 | 96 | 7.8 | |
| 16 | Houssem Mrezigue | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 3 | 0 | 44 | 7.8 | |
| 4 | Idar Shumakhov | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 53 | 43 | 81.13% | 0 | 2 | 63 | 7.1 | |
| 10 | Mohammadjavad Hosseinnejad | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 30 | 21 | 70% | 8 | 1 | 59 | 6.6 | |
| 11 | Miro | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 2 | 28 | 6.3 | |
| 7 | Hazem Mastouri | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 12 | 6.4 | |
| 21 | Abdulpasha Dzhabrailov | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 0 | 21 | 6.8 | |
| 22 | Mohamed Azzi | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 2 | 1 | 55 | 6.9 |
Krylya Sovetov
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | Sergey Pesyakov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 17 | 53.13% | 0 | 0 | 46 | 6.9 | |
| 23 | Nikita Chernov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 2 | 55 | 6.4 | |
| 11 | Amar Rahmanovic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
| 9 | Aleksey Sutormin | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 23 | 6.2 | |
| 26 | Jimmy Marin | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 1 | 13 | 6.2 | |
| 22 | Fernando Peixoto Costanza | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 2 | 3 | 64 | 7.2 | |
| 2 | Kirill Pechenin | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 31 | 16 | 51.61% | 4 | 1 | 59 | 7.1 | |
| 15 | Nikolay Rasskazov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 2 | 0 | 55 | 6.5 | |
| 38 | Adolfo Julian Gaich | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.2 | |
| 8 | Maksim Vityugov | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
| 24 | Roman Evgenyev | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 29 | 67.44% | 0 | 7 | 60 | 6.5 | |
| 14 | Mihajlo Banjac | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
| 19 | Ivan Oleynikov | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 17 | 9 | 52.94% | 1 | 0 | 37 | 6.9 | |
| 6 | Sergey Babkin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 1 | 1 | 42 | 6.5 | |
| 7 | Vadim Rakov | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 13 | 6.3 | |
| 18 | Ivan Lepskii | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 35 | 68.63% | 0 | 4 | 67 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
