Kết quả trận FK Makhachkala vs FK Nizhny Novgorod, 18h00 ngày 07/12
FK Makhachkala 1
0.90
0.98
1.08
0.80
1.90
2.97
4.20
1.02
0.82
0.89
0.93
VĐQG Nga » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FK Makhachkala vs FK Nizhny Novgorod hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 18:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FK Makhachkala vs FK Nizhny Novgorod tại VĐQG Nga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FK Makhachkala vs FK Nizhny Novgorod hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FK Makhachkala vs FK Nizhny Novgorod
Nikita Ermakov
Maksim Shnaptsev Penalty awarded
0 - 1 Juan Boselli
Ra sân: Gamid Agalarov
Ra sân: El Mehdi Moubarik
Valeri TsarukyanRa sân: Nikita Ermakov
Olakunle Olusegun
Viktor AleksandrovRa sân: Valeri Tsarukyan
Ra sân: Temirkan Sundukov
Renaldo CephasRa sân: Juan Boselli
Yuri Koledin
Mamadou MaigaRa sân: Vyacheslav Grulev
Ra sân: Mohammadjavad Hosseinnejad
Maksim Shnaptsev
Renaldo Cephas
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FK Makhachkala VS FK Nizhny Novgorod
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FK Makhachkala vs FK Nizhny Novgorod
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FK Makhachkala
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 47 | Nikita Glushkov | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 43 | 32 | 74.42% | 2 | 1 | 67 | 6.58 | |
| 13 | Soslan Kagermazov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 1 | 29 | 6.29 | |
| 5 | Jimmy Tabidze | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 14 | 5.36 | |
| 25 | Gamid Agalarov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 11 | 5.75 | |
| 19 | Kirill Zinovich | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 1 | 5.99 | |
| 39 | Magomedov Timur | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 21 | 6.26 | |
| 77 | Temirkan Sundukov | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 28 | 16 | 57.14% | 6 | 1 | 61 | 6.24 | |
| 6 | El Mehdi Moubarik | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 44 | 6.17 | |
| 16 | Houssem Mrezigue | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 36 | 6.75 | |
| 4 | Idar Shumakhov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 48 | 84.21% | 0 | 2 | 76 | 6.96 | |
| 10 | Mohammadjavad Hosseinnejad | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 24 | 13 | 54.17% | 8 | 1 | 43 | 6.46 | |
| 24 | Andres Alarcon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 36 | 67.92% | 1 | 3 | 70 | 7.05 | |
| 11 | Miro | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.17 | |
| 7 | Hazem Mastouri | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 2 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 7 | 50 | 6.64 | |
| 22 | Mohamed Azzi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 5 | 0 | 65 | 6.61 |
FK Nizhny Novgorod
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | Nikita Medvedev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 6 | 28.57% | 0 | 0 | 35 | 7.02 | |
| 20 | Juan Boselli | Tiền đạo thứ 2 | 5 | 2 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 33 | 6.81 | |
| 27 | Vyacheslav Grulev | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 2 | 37 | 6.98 | |
| 25 | Sven Karic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 33 | 68.75% | 0 | 4 | 68 | 7.52 | |
| 8 | Mamadou Maiga | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.12 | |
| 40 | Olakunle Olusegun | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 35 | 6.96 | |
| 2 | Viktor Aleksandrov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.03 | |
| 80 | Valeri Tsarukyan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 14 | 5.94 | |
| 29 | Luka Ticic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 3 | 0 | 50 | 6.71 | |
| 19 | Nikita Ermakov | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 1 | 20 | 6.46 | |
| 21 | Renaldo Cephas | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.92 | |
| 24 | Edgardo Farina | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 4 | 49 | 7.53 | |
| 70 | Maksim Shnaptsev | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 2 | 48 | 7.33 | |
| 6 | Alex Opoku Sarfo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 2 | 70 | 7.63 | |
| 3 | Iurii Koledin | Defender | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 1 | 0 | 52 | 6.68 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
