Kết quả trận Fiorentina vs Verona, 21h00 ngày 14/12
Fiorentina
1.02
0.88
0.97
0.91
1.73
3.60
4.80
0.93
0.97
1.13
0.76
Serie A » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Fiorentina vs Verona hôm nay ngày 14/12/2025 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Fiorentina vs Verona tại Serie A 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Fiorentina vs Verona hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Fiorentina vs Verona
Cheikh Niasse
Martin Frese
Gift Emmanuel OrbanRa sân: Giovane
Moatasem Al-Musrati
0 - 1 Gift Emmanuel Orban Kiến tạo: Moatasem Al-Musrati
Roberto GagliardiniRa sân: Cheikh Niasse
Ra sân: Luca Ranieri
Ra sân: Rolando Mandragora
Amin SarrRa sân: Daniel Mosquera
Ra sân: Simon Sohm
Suat SerdarRa sân: Moatasem Al-Musrati
Nicolas ValentiniRa sân: Martin Frese
Rafik Belghali
Ra sân: Nicolo Fagioli
Ra sân: Domilson Cordeiro dos Santos
1 - 2 Gift Emmanuel Orban Kiến tạo: Antoine Bernede
Unai Nunez Gestoso
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Fiorentina VS Verona
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Fiorentina vs Verona
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fiorentina
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Edin Dzeko | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.06 | |
| 43 | David De Gea Quintana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 24 | 5.75 | |
| 8 | Rolando Mandragora | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 40 | 6.3 | |
| 10 | Albert Gudmundsson | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 2 | 0 | 44 | 5.98 | |
| 2 | Domilson Cordeiro dos Santos | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 33 | 29 | 87.88% | 10 | 0 | 66 | 6.88 | |
| 20 | Moise Keane | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 24 | 6.17 | |
| 5 | Marin Pongracic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 82 | 78 | 95.12% | 0 | 0 | 86 | 5.94 | |
| 6 | Luca Ranieri | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 2 | 5 | 39 | 6.58 | |
| 44 | Nicolo Fagioli | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 6 | 75 | 66 | 88% | 11 | 0 | 106 | 7.69 | |
| 7 | Simon Sohm | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 2 | 29 | 6.24 | |
| 65 | Fabiano Parisi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 39 | 35 | 89.74% | 5 | 1 | 75 | 7.38 | |
| 26 | Mattia Viti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.01 | |
| 24 | Amir Richardson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 1 | 30 | 6.49 | |
| 27 | Cher Ndour | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.93 | |
| 15 | Pietro Comuzzo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 61 | 87.14% | 0 | 3 | 84 | 6.77 | |
| 29 | Niccolo Fortini | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 4 | 0 | 15 | 6 |
Verona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 63 | Roberto Gagliardini | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 25 | 6.41 | |
| 1 | Lorenzo Montipo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 10 | 38.46% | 0 | 0 | 38 | 7.39 | |
| 8 | Suat Serdar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.3 | |
| 15 | Victor Nelsson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 4 | 26 | 6.97 | |
| 3 | Martin Frese | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 2 | 30 | 6.81 | |
| 24 | Antoine Bernede | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 31 | 20 | 64.52% | 2 | 1 | 51 | 8.21 | |
| 5 | Unai Nunez Gestoso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 2 | 40 | 5.83 | |
| 17 | Giovane | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 2 | 18 | 6.24 | |
| 36 | Cheikh Niasse | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.16 | |
| 37 | Armel Bella-Kotchap | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 3 | 47 | 7.74 | |
| 73 | Moatasem Al-Musrati | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 0 | 41 | 7.03 | |
| 9 | Amin Sarr | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 10 | 6.2 | |
| 6 | Nicolas Valentini | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.35 | |
| 7 | Rafik Belghali | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 0 | 39 | 6.36 | |
| 25 | Daniel Mosquera | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 30 | 6.93 | |
| 16 | Gift Emmanuel Orban | Tiền đạo cắm | 7 | 2 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 2 | 26 | 8.56 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
