Kết quả trận Fiorentina vs Dynamo Kyiv, 00h45 ngày 12/12

Vòng League Round
00:45 ngày 12/12/2025
Fiorentina
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
Dynamo Kyiv
Địa điểm: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.94
+1.25
0.88
O 2.75
0.95
U 2.75
0.80
1
1.44
X
4.50
2
6.80
Hiệp 1
-0.5
1.00
+0.5
0.84
O 1.25
1.03
U 1.25
0.75

Cúp C3 Châu Âu

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Fiorentina vs Dynamo Kyiv hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 00:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Fiorentina vs Dynamo Kyiv tại Cúp C3 Châu Âu 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Fiorentina vs Dynamo Kyiv hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Fiorentina vs Dynamo Kyiv

Fiorentina Fiorentina
Phút
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Moise Keane 1 - 0
Kiến tạo: Domilson Cordeiro dos Santos
match goal
18'
Cher Ndour match yellow.png
43'
51'
match yellow.png Vladyslav Dubinchak
55'
match goal 1 - 1 Mykola Mykhailenko
Kiến tạo: Oleksandr Pikhalyonok
Cristian Kouame
Ra sân: Hans Nicolussi Caviglia
match change
66'
Fabiano Parisi
Ra sân: Mattia Viti
match change
67'
Albert Gudmundsson
Ra sân: Edin Dzeko
match change
67'
71'
match change Andriy Yarmolenko
Ra sân: Eduardo Guerrero
71'
match change Kostyantyn Vivcharenko
Ra sân: Vladyslav Dubinchak
Albert Gudmundsson 2 - 1
Kiến tạo: Moise Keane
match goal
74'
77'
match change Oleksandr Yatsyk
Ra sân: Oleksandr Pikhalyonok
77'
match change Ogundana Shola
Ra sân: Vladyslav Kabaev
Rolando Mandragora
Ra sân: Cher Ndour
match change
80'
Albert Gudmundsson match yellow.png
83'
85'
match yellow.png Allou Thiare
Eddy Kouadio
Ra sân: Domilson Cordeiro dos Santos
match change
86'
Eddy Kouadio match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Kostyantyn Vivcharenko

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Fiorentina VS Dynamo Kyiv

Fiorentina Fiorentina
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
20
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Phạm lỗi
 
10
5
 
Phạt góc
 
5
10
 
Sút Phạt
 
13
3
 
Việt vị
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
1
 
Đánh đầu
 
0
2
 
Cứu thua
 
7
12
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
10
21
 
Long pass
 
28
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
8
 
Successful center
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
4
6
 
Rê bóng thành công
 
6
11
 
Đánh chặn
 
2
14
 
Ném biên
 
14
414
 
Số đường chuyền
 
589
84%
 
Chuyền chính xác
 
86%
96
 
Pha tấn công
 
128
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
64
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
8
 
Cơ hội lớn
 
1
6
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
18
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
4
2
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
5
40
 
Số pha tranh chấp thành công
 
36
2.24
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.53
1.49
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
0.33
2.24
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.53
2.4
 
Cú sút trúng đích
 
0.19
21
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
18
22
 
Số quả tạt chính xác
 
25
33
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
26
7
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
10
19
 
Phá bóng
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Cristian Kouame
65
Fabiano Parisi
10
Albert Gudmundsson
8
Rolando Mandragora
60
Eddy Kouadio
1
Luca Lezzerini
30
Tommaso Martinelli
23
Eman Kospo
18
Pablo Mari Villar
6
Luca Ranieri
7
Simon Sohm
91
Roberto Piccoli
Fiorentina Fiorentina 3-5-2
4-1-4-1 Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
43
Quintana
26
Viti
15
Comuzzo
5
Pongraci...
29
Fortini
27
Ndour
14
Caviglia
24
Richards...
2
Santos
20
Keane
9
Dzeko
35
Neshcher...
18
Tymchyk
34
Zakharch...
66
Thiare
44
Dubincha...
91
Mykhaile...
9
Voloshyn
8
Pikhalyo...
10
Shaparen...
22
Kabaev
39
Guerrero

Substitutes

2
Kostyantyn Vivcharenko
7
Andriy Yarmolenko
5
Oleksandr Yatsyk
16
Ogundana Shola
74
Denys Ihnatenko
51
Valentyn Morgun
32
Taras Mykhavko
20
Oleksandr Karavaev
14
Vasyl Burtnyk
15
Valentyn Rubchynskyi
77
Vladislav Blanuta
Đội hình dự bị
Fiorentina Fiorentina
Cristian Kouame 99
Fabiano Parisi 65
Albert Gudmundsson 10
Rolando Mandragora 8
Eddy Kouadio 60
Luca Lezzerini 1
Tommaso Martinelli 30
Eman Kospo 23
Pablo Mari Villar 18
Luca Ranieri 6
Simon Sohm 7
Roberto Piccoli 91
Fiorentina Dynamo Kyiv
2 Kostyantyn Vivcharenko
7 Andriy Yarmolenko
5 Oleksandr Yatsyk
16 Ogundana Shola
74 Denys Ihnatenko
51 Valentyn Morgun
32 Taras Mykhavko
20 Oleksandr Karavaev
14 Vasyl Burtnyk
15 Valentyn Rubchynskyi
77 Vladislav Blanuta

Dữ liệu đội bóng:Fiorentina vs Dynamo Kyiv

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
13.33 Phạm lỗi 10.33
4.67 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 2
58.33% Kiểm soát bóng 48.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 1.3
3.8 Sút trúng cầu môn 5.3
12.6 Phạm lỗi 9.2
5.5 Phạt góc 5.6
2.5 Thẻ vàng 2
55.3% Kiểm soát bóng 56.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fiorentina (25trận)
Chủ Khách
Dynamo Kyiv (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
7
6
HT-H/FT-T
0
4
1
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
4
1
1
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
5
2
3
6

Fiorentina Fiorentina
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Edin Dzeko Tiền đạo cắm 4 0 1 21 15 71.43% 1 4 36 6.7
43 David De Gea Quintana Thủ môn 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 23 6.5
8 Rolando Mandragora Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 2 50% 0 0 8 6.6
10 Albert Gudmundsson Tiền đạo thứ 2 3 1 0 12 9 75% 1 0 18 6.8
99 Cristian Kouame Tiền đạo cắm 0 0 0 10 8 80% 0 0 18 6.8
2 Domilson Cordeiro dos Santos Hậu vệ cánh phải 0 0 5 37 29 78.38% 8 0 60 7.5
20 Moise Keane Tiền đạo cắm 8 6 1 7 3 42.86% 0 0 35 7.7
5 Marin Pongracic Trung vệ 1 0 1 59 56 94.92% 0 1 68 7
14 Hans Nicolussi Caviglia Tiền vệ trụ 1 0 2 42 34 80.95% 3 0 52 6.7
65 Fabiano Parisi Hậu vệ cánh trái 0 0 2 9 5 55.56% 2 0 13 7.1
26 Mattia Viti Trung vệ 1 0 1 34 28 82.35% 1 2 45 6.7
24 Amir Richardson Tiền vệ trụ 1 0 1 45 40 88.89% 1 0 65 7.1
27 Cher Ndour Tiền vệ trụ 1 1 1 32 29 90.63% 0 0 40 6.6
15 Pietro Comuzzo Trung vệ 0 0 0 48 43 89.58% 0 0 56 6.5
29 Niccolo Fortini Hậu vệ cánh trái 0 0 2 34 29 85.29% 5 0 62 7.1
60 Eddy Kouadio Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.5

Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Andriy Yarmolenko Forward 1 0 0 9 8 88.89% 0 0 10 6.4
22 Vladyslav Kabaev Forward 1 0 0 26 24 92.31% 0 0 37 6.3
18 Oleksandr Tymchyk Midfielder 1 0 1 58 51 87.93% 4 0 85 6.5
10 Mykola Shaparenko Midfielder 0 0 1 73 66 90.41% 2 1 83 6.8
44 Vladyslav Dubinchak Defender 0 0 0 61 54 88.52% 2 0 74 6.8
8 Oleksandr Pikhalyonok Midfielder 1 0 2 42 37 88.1% 8 0 61 6.8
39 Eduardo Guerrero Forward 1 0 1 14 7 50% 0 1 24 6.1
35 Ruslan Neshcheret Thủ môn 0 0 0 48 41 85.42% 0 0 60 8.4
91 Mykola Mykhailenko Midfielder 3 1 0 63 54 85.71% 2 0 73 7.7
9 Nazar Voloshyn Forward 1 1 1 53 41 77.36% 2 2 64 6.1
2 Kostyantyn Vivcharenko Defender 0 0 0 17 12 70.59% 4 1 25 6.4
5 Oleksandr Yatsyk Midfielder 0 0 0 1 0 0% 1 1 3 6.7
66 Allou Thiare Trung vệ 0 0 0 62 60 96.77% 0 0 78 6.5
16 Ogundana Shola Forward 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 6.5
34 Vladyslav Zakharchenko Defender 0 0 0 54 45 83.33% 0 4 64 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ