Kết quả trận Fiorentina vs Dynamo Kyiv, 00h45 ngày 12/12
Fiorentina
0.94
0.88
0.95
0.80
1.44
4.50
6.80
1.00
0.84
1.03
0.75
Cúp C3 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Fiorentina vs Dynamo Kyiv hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 00:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Fiorentina vs Dynamo Kyiv tại Cúp C3 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Fiorentina vs Dynamo Kyiv hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Fiorentina vs Dynamo Kyiv
Kiến tạo: Domilson Cordeiro dos Santos
Vladyslav Dubinchak
1 - 1 Mykola Mykhailenko Kiến tạo: Oleksandr Pikhalyonok
Ra sân: Hans Nicolussi Caviglia
Ra sân: Mattia Viti
Ra sân: Edin Dzeko
Andriy YarmolenkoRa sân: Eduardo Guerrero
Kostyantyn VivcharenkoRa sân: Vladyslav Dubinchak
Kiến tạo: Moise Keane
Oleksandr YatsykRa sân: Oleksandr Pikhalyonok
Ogundana SholaRa sân: Vladyslav Kabaev
Ra sân: Cher Ndour
Allou Thiare
Ra sân: Domilson Cordeiro dos Santos
Kostyantyn Vivcharenko
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Fiorentina VS Dynamo Kyiv
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Fiorentina vs Dynamo Kyiv
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fiorentina
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Edin Dzeko | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 4 | 36 | 6.7 | |
| 43 | David De Gea Quintana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | |
| 8 | Rolando Mandragora | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
| 10 | Albert Gudmundsson | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 18 | 6.8 | |
| 99 | Cristian Kouame | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 18 | 6.8 | |
| 2 | Domilson Cordeiro dos Santos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 5 | 37 | 29 | 78.38% | 8 | 0 | 60 | 7.5 | |
| 20 | Moise Keane | Tiền đạo cắm | 8 | 6 | 1 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 35 | 7.7 | |
| 5 | Marin Pongracic | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 59 | 56 | 94.92% | 0 | 1 | 68 | 7 | |
| 14 | Hans Nicolussi Caviglia | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 42 | 34 | 80.95% | 3 | 0 | 52 | 6.7 | |
| 65 | Fabiano Parisi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 9 | 5 | 55.56% | 2 | 0 | 13 | 7.1 | |
| 26 | Mattia Viti | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 1 | 2 | 45 | 6.7 | |
| 24 | Amir Richardson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 45 | 40 | 88.89% | 1 | 0 | 65 | 7.1 | |
| 27 | Cher Ndour | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 40 | 6.6 | |
| 15 | Pietro Comuzzo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 0 | 56 | 6.5 | |
| 29 | Niccolo Fortini | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 34 | 29 | 85.29% | 5 | 0 | 62 | 7.1 | |
| 60 | Eddy Kouadio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.5 |
Dynamo Kyiv
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Andriy Yarmolenko | Forward | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
| 22 | Vladyslav Kabaev | Forward | 1 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 37 | 6.3 | |
| 18 | Oleksandr Tymchyk | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 58 | 51 | 87.93% | 4 | 0 | 85 | 6.5 | |
| 10 | Mykola Shaparenko | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 73 | 66 | 90.41% | 2 | 1 | 83 | 6.8 | |
| 44 | Vladyslav Dubinchak | Defender | 0 | 0 | 0 | 61 | 54 | 88.52% | 2 | 0 | 74 | 6.8 | |
| 8 | Oleksandr Pikhalyonok | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 42 | 37 | 88.1% | 8 | 0 | 61 | 6.8 | |
| 39 | Eduardo Guerrero | Forward | 1 | 0 | 1 | 14 | 7 | 50% | 0 | 1 | 24 | 6.1 | |
| 35 | Ruslan Neshcheret | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 0 | 60 | 8.4 | |
| 91 | Mykola Mykhailenko | Midfielder | 3 | 1 | 0 | 63 | 54 | 85.71% | 2 | 0 | 73 | 7.7 | |
| 9 | Nazar Voloshyn | Forward | 1 | 1 | 1 | 53 | 41 | 77.36% | 2 | 2 | 64 | 6.1 | |
| 2 | Kostyantyn Vivcharenko | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 4 | 1 | 25 | 6.4 | |
| 5 | Oleksandr Yatsyk | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 1 | 3 | 6.7 | |
| 66 | Allou Thiare | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 60 | 96.77% | 0 | 0 | 78 | 6.5 | |
| 16 | Ogundana Shola | Forward | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
| 34 | Vladyslav Zakharchenko | Defender | 0 | 0 | 0 | 54 | 45 | 83.33% | 0 | 4 | 64 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
