Kết quả trận Feyenoord vs RKC Waalwijk, 01h00 ngày 10/04
Feyenoord
1.02
0.78
0.95
0.75
1.11
7.30
14.00
1.01
0.74
0.93
0.77
VĐQG Hà Lan » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Feyenoord vs RKC Waalwijk hôm nay ngày 10/04/2023 lúc 01:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Feyenoord vs RKC Waalwijk tại VĐQG Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Feyenoord vs RKC Waalwijk hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Feyenoord vs RKC Waalwijk
Kiến tạo: Oussama Idrissi
Thierry LutondaRa sân: Luuk Wouters
Said BakariRa sân: Florian Jozefzoon
Dario van den BuijsRa sân: Julian Lelieveld
Kiến tạo: Santiago Gimenez
Kiến tạo: Orkun Kokcu
Ra sân: Orkun Kokcu
Ra sân: Lutsharel Geertruida
Ra sân: Quilindschy Hartman
5 - 1 Julen Lobete Cienfuegos Kiến tạo: Yassin Oukili
Patrick VroeghRa sân: Pelle Clement
Ra sân: Santiago Gimenez
Kevin FelidaRa sân: Yassin Oukili
Ra sân: Mats Wieffer
Julen Lobete Cienfuegos
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Feyenoord VS RKC Waalwijk
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Feyenoord vs RKC Waalwijk
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Feyenoord
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | Gernot Trauner | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 73 | 65 | 89.04% | 0 | 2 | 88 | 7.26 | |
| 22 | Timon Wellenreuther | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 31 | 6.08 | |
| 26 | Oussama Idrissi | Cánh trái | 3 | 1 | 5 | 44 | 39 | 88.64% | 6 | 0 | 73 | 8.18 | |
| 17 | Sebastian Szymanski | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 53 | 47 | 88.68% | 2 | 0 | 70 | 7.22 | |
| 33 | David Hancko | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 72 | 68 | 94.44% | 0 | 1 | 82 | 6.96 | |
| 15 | Marcos Johan Lopez Lanfranco | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 25 | 24 | 96% | 2 | 0 | 31 | 6.13 | |
| 4 | Lutsharel Geertruida | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 0 | 42 | 41 | 97.62% | 0 | 0 | 52 | 6.94 | |
| 10 | Orkun Kokcu | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 51 | 43 | 84.31% | 4 | 0 | 60 | 7.92 | |
| 29 | Santiago Gimenez | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 24 | 8.96 | |
| 9 | Danilo Pereira da Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.21 | |
| 30 | Ezequiel Bullaude | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.04 | |
| 25 | Mohamed Taabouni | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 23 | 23 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.08 | |
| 2 | Marcus Holmgren Pedersen | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 1 | 0 | 26 | 5.99 | |
| 20 | Mats Wieffer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 57 | 51 | 89.47% | 0 | 0 | 73 | 7.38 | |
| 14 | Igor Paixao | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 5 | 0 | 48 | 9.01 | |
| 5 | Quilindschy Hartman | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 4 | 1 | 49 | 8.55 |
RKC Waalwijk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Vurnon Anita | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 0 | 49 | 6.39 | |
| 10 | Florian Jozefzoon | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 1 | 16 | 6.04 | |
| 20 | Mats Seuntjens | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 39 | 31 | 79.49% | 6 | 2 | 55 | 6.11 | |
| 24 | Dario van den Buijs | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 30 | 6.32 | |
| 2 | Julian Lelieveld | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 31 | 5.81 | |
| 14 | Pelle Clement | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 35 | 30 | 85.71% | 3 | 0 | 51 | 6.08 | |
| 1 | Etienne Vaessen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 40 | 6 | |
| 22 | Said Bakari | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 34 | 6.2 | |
| 35 | Kevin Felida | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.99 | |
| 23 | Jurien Gaari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 56 | 53 | 94.64% | 0 | 1 | 68 | 5.98 | |
| 8 | Patrick Vroegh | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 5.99 | |
| 5 | Thierry Lutonda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 21 | 6 | |
| 4 | Shawn Adewoye | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 51 | 96.23% | 0 | 1 | 66 | 5.99 | |
| 33 | Yassin Oukili | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 2 | 48 | 6.19 | |
| 7 | Julen Lobete Cienfuegos | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 40 | 7.21 | |
| 34 | Luuk Wouters | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 1 | 31 | 5.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
