Kết quả trận Feyenoord vs PEC Zwolle, 03h00 ngày 07/12
Feyenoord
1.00
0.90
1.00
0.86
1.18
7.50
12.00
1.12
0.79
0.90
0.98
VĐQG Hà Lan » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Feyenoord vs PEC Zwolle hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Feyenoord vs PEC Zwolle tại VĐQG Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Feyenoord vs PEC Zwolle hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Feyenoord vs PEC Zwolle
Kiến tạo: Goncalo Borges
Kiến tạo: Quinten Timber
Kiến tạo: Gijs Smal
Zico BuurmeesterRa sân: Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
Simon Graves JensenRa sân: Olivier Aertssen
Nick FichtingerRa sân: Thijs Oosting
Ra sân: Anel Ahmedhodzic
Kiến tạo: Luciano Valente
Ra sân: Gijs Smal
Ra sân: Luciano Valente
Jan FaberskiRa sân: Ryan Thomas
Ra sân: Ayase Ueda
Ra sân: Sem Steijn
Kiến tạo: Jordan Bos
6 - 1 Koen Kostons Kiến tạo: Kaj de Rooij
Nick Fichtinger
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Feyenoord VS PEC Zwolle
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Feyenoord vs PEC Zwolle
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Feyenoord
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Timon Wellenreuther | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 15 | 6.75 | |
| 30 | Jordan Lotomba | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 2 | 1 | 35 | 6.89 | |
| 21 | Anel Ahmedhodzic | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 1 | 42 | 6.9 | |
| 5 | Gijs Smal | Defender | 0 | 0 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 1 | 1 | 46 | 7.63 | |
| 9 | Ayase Ueda | Forward | 4 | 3 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 16 | 9.94 | |
| 4 | Tsuyoshi Watanabe | Defender | 1 | 0 | 0 | 63 | 58 | 92.06% | 0 | 1 | 69 | 6.81 | |
| 8 | Quinten Timber | Midfielder | 1 | 1 | 3 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 29 | 8.16 | |
| 11 | Goncalo Borges | Forward | 1 | 1 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 3 | 0 | 22 | 8.09 | |
| 28 | Oussama Targhalline | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 41 | 7.17 | |
| 40 | Luciano Valente | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 2 | 0 | 45 | 7.34 | |
| 47 | Thijs Kraaijeveld | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.09 | |
| 23 | Anis Hadj Moussa | Forward | 2 | 2 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 2 | 0 | 38 | 7.48 |
PEC Zwolle
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | Ryan Thomas | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 27 | 6 | |
| 35 | Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 34 | 5.65 | |
| 2 | Sheral Floranus | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 32 | 5.46 | |
| 10 | Koen Kostons | Forward | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 5.57 | |
| 28 | Simon Graves Jensen | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 5.99 | |
| 25 | Thijs Oosting | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 2 | 1 | 18 | 5.57 | |
| 22 | Kaj de Rooij | Forward | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 2 | 17 | 5.96 | |
| 8 | Zico Buurmeester | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 100% | 2 | 0 | 5 | 6.24 | |
| 7 | Shola Shoretire | Forward | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 5.53 | |
| 4 | Anselmo Garcia McNulty | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 0 | 42 | 5.01 | |
| 16 | Tom de Graaff | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 0 | 32 | 5.92 | |
| 6 | Tristan Gooijer | Defender | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 37 | 5.4 | |
| 3 | Olivier Aertssen | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 16 | 5.37 | |
| 34 | Nick Fichtinger | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
