Kết quả trận Feyenoord vs NAC Breda, 19h30 ngày 22/09
Feyenoord
0.84
1.04
0.85
1.03
1.11
9.50
23.00
0.98
0.92
0.20
3.33
VĐQG Hà Lan » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Feyenoord vs NAC Breda hôm nay ngày 22/09/2024 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Feyenoord vs NAC Breda tại VĐQG Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Feyenoord vs NAC Breda hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Feyenoord vs NAC Breda
Ra sân: Santiago Gimenez
Kiến tạo: Gijs Smal
Fredrik Oldrup Jensen
Ra sân: Ibrahim Osman
Kacper KostorzRa sân: Dominik Janosek
Sana FernandesRa sân: Matthew Garbett
Ra sân: Jordan Lotomba
Ra sân: Igor Paixao
Clint Franciscus Henricus LeemansRa sân: Fredrik Oldrup Jensen
Ra sân: Thomas Beelen
Adam KaiedRa sân: Leo Sauer
Leo Greiml
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Feyenoord VS NAC Breda
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Feyenoord vs NAC Breda
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Feyenoord
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Timon Wellenreuther | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.42 | |
| 4 | Hwang In-Beom | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 0 | 37 | 6.71 | |
| 30 | Jordan Lotomba | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 2 | 23 | 6.59 | |
| 33 | David Hancko | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 28 | 100% | 1 | 1 | 32 | 6.68 | |
| 5 | Gijs Smal | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 3 | 0 | 28 | 7.31 | |
| 9 | Ayase Ueda | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.87 | |
| 29 | Santiago Gimenez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 1 | 1 | 11 | 6.14 | |
| 8 | Quinten Timber | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 20 | 6.46 | |
| 14 | Igor Paixao | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 1 | 24 | 6.41 | |
| 27 | Antoni Milambo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 18 | 6.9 | |
| 3 | Thomas Beelen | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 2 | 45 | 6.87 | |
| 38 | Ibrahim Osman | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 18 | 6.14 |
NAC Breda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Fredrik Oldrup Jensen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 10 | 6.03 | |
| 10 | Elias Mar Omarsson | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.03 | |
| 5 | Jan van den Bergh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 24 | 6.33 | |
| 39 | Dominik Janosek | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 16 | 5.92 | |
| 4 | Boy Kemper | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 1 | 24 | 6.05 | |
| 99 | Daniel Bielica | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 21 | 5.97 | |
| 12 | Leo Greiml | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 30 | 6.3 | |
| 7 | Matthew Garbett | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.93 | |
| 16 | Maximilien Balard | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 10 | 6.14 | |
| 77 | Leo Sauer | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 13 | 5.8 | |
| 25 | Cherrion Valerius | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 22 | 5.77 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
