Kết quả trận Feyenoord vs Fenerbahce, 02h00 ngày 07/08

Vòng Round 3
02:00 ngày 07/08/2025
Feyenoord
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
Fenerbahce
Địa điểm: Feijenoord Stadion
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.02
O 3
1.01
U 3
0.81
1
2.10
X
3.50
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.72
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Cúp C1 Châu Âu

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Feyenoord vs Fenerbahce hôm nay ngày 07/08/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Feyenoord vs Fenerbahce tại Cúp C1 Châu Âu 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Feyenoord vs Fenerbahce hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Feyenoord vs Fenerbahce

Feyenoord Feyenoord
Phút
Fenerbahce Fenerbahce
Quinten Timber 1 - 0 match goal
19'
43'
match var Youssef En-Nesyri Goal Disallowed - offside
58'
match change Jhon Duran
Ra sân: Oguz Aydin
58'
match change Nelson Cabral Semedo
Ra sân: Irfan Can Kahveci
Luciano Valente
Ra sân: Leo Sauer
match change
61'
Gaoussou Diarra
Ra sân: Quinten Timber
match change
61'
Givairo Read
Ra sân: Jordan Lotomba
match change
77'
Casper Tengstedt
Ra sân: Ayase Ueda
match change
77'
77'
match change Bartug Elmaz
Ra sân: Frederico Rodrigues Santos
Jordan Bos match yellow.png
83'
84'
match change Cenk Tosun
Ra sân: Youssef En-Nesyri
Oussama Targhalline
Ra sân: Hwang In-Beom
match change
84'
86'
match goal 1 - 1 Sofyan Amrabat
Oussama Targhalline match yellow.png
90'
Anis Hadj Moussa 2 - 1
Kiến tạo: Jordan Bos
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Feyenoord VS Fenerbahce

Feyenoord Feyenoord
Fenerbahce Fenerbahce
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
6
15
 
Sút Phạt
 
16
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
370
 
Số đường chuyền
 
464
79%
 
Chuyền chính xác
 
82%
16
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
4
1
 
Cứu thua
 
1
7
 
Rê bóng thành công
 
10
10
 
Đánh chặn
 
5
14
 
Ném biên
 
22
16
 
Cản phá thành công
 
10
10
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
18
 
Long pass
 
28
104
 
Pha tấn công
 
100
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Gaoussou Diarra
40
Luciano Valente
26
Givairo Read
17
Casper Tengstedt
28
Oussama Targhalline
1
Justin Bijlow
39
Liam Bossin
43
Jan Plug
10
Calvin Stengs
36
Jaden Slory
47
Thijs Kraaijeveld
11
Goncalo Borges
Feyenoord Feyenoord 4-3-3
3-4-1-2 Fenerbahce Fenerbahce
22
Wellenre...
15
Bos
4
Watanabe
21
Ahmedhod...
30
Lotomba
8
Timber
6
In-Beom
14
Steijn
16
Sauer
9
Ueda
23
Moussa
1
Egribaya...
18
Muldur
37
Skriniar
24
Oosterwo...
70
Aydin
7
Santos
34
Amrabat
33
Brown
53
Szymansk...
17
Kahveci
19
En-Nesyr...

Substitutes

27
Nelson Cabral Semedo
10
Jhon Duran
28
Bartug Elmaz
23
Cenk Tosun
13
Tarik Cetin
40
Dominik Livakovic
4
Caglar Soyuncu
6
Alexander Djiku
14
Yigit Efe Demir
22
Levent Munir Mercan
95
Yusuf Akcicek
Đội hình dự bị
Feyenoord Feyenoord
Gaoussou Diarra 27
Luciano Valente 40
Givairo Read 26
Casper Tengstedt 17
Oussama Targhalline 28
Justin Bijlow 1
Liam Bossin 39
Jan Plug 43
Calvin Stengs 10
Jaden Slory 36
Thijs Kraaijeveld 47
Goncalo Borges 11
Feyenoord Fenerbahce
27 Nelson Cabral Semedo
10 Jhon Duran
28 Bartug Elmaz
23 Cenk Tosun
13 Tarik Cetin
40 Dominik Livakovic
4 Caglar Soyuncu
6 Alexander Djiku
14 Yigit Efe Demir
22 Levent Munir Mercan
95 Yusuf Akcicek

Dữ liệu đội bóng:Feyenoord vs Fenerbahce

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 6
11.33 Phạm lỗi 9.33
9.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
54.33% Kiểm soát bóng 57%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.4
2.3 Bàn thua 0.9
5.4 Sút trúng cầu môn 6.5
11.6 Phạm lỗi 9.7
7 Phạt góc 6.5
1.6 Thẻ vàng 2.3
53.9% Kiểm soát bóng 59.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Feyenoord (26trận)
Chủ Khách
Fenerbahce (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
7
2
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
4
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
3
4
0
4

Feyenoord Feyenoord
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Timon Wellenreuther Thủ môn 0 0 0 38 23 60.53% 0 1 44 6.7
6 Hwang In-Beom Tiền vệ trụ 0 0 3 52 43 82.69% 5 2 67 7.2
30 Jordan Lotomba Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 19 90.48% 0 1 39 6.9
21 Anel Ahmedhodzic Trung vệ 0 0 1 30 26 86.67% 1 3 47 6.5
9 Ayase Ueda Tiền đạo cắm 0 0 1 14 10 71.43% 0 4 29 7
14 Sem Steijn Tiền vệ công 4 1 0 22 15 68.18% 0 0 38 6.4
4 Tsuyoshi Watanabe Trung vệ 0 0 0 59 50 84.75% 0 6 74 7.1
17 Casper Tengstedt Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 6 6.3
8 Quinten Timber Tiền vệ trụ 3 0 0 23 20 86.96% 0 1 39 7.1
28 Oussama Targhalline Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.4
40 Luciano Valente Tiền vệ công 0 0 1 17 15 88.24% 0 1 18 6.6
15 Jordan Bos Hậu vệ cánh trái 2 1 1 49 41 83.67% 2 2 76 7.9
26 Givairo Read Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 1 25% 0 0 8 6.2
16 Leo Sauer Cánh trái 1 0 1 17 11 64.71% 4 1 34 6
23 Anis Hadj Moussa Cánh phải 2 1 1 13 10 76.92% 2 0 42 8.2
27 Gaoussou Diarra Cánh trái 1 0 1 7 7 100% 2 0 25 6.7

Fenerbahce Fenerbahce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Cenk Tosun Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.2
7 Frederico Rodrigues Santos Tiền vệ trụ 0 0 1 42 36 85.71% 0 0 56 6.9
27 Nelson Cabral Semedo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 15 93.75% 2 0 24 6.4
37 Milan Skriniar Trung vệ 1 0 0 81 73 90.12% 0 6 97 7.6
34 Sofyan Amrabat Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 74 65 87.84% 0 3 85 8.1
17 Irfan Can Kahveci Cánh phải 1 0 0 20 13 65% 3 0 30 6.1
1 Irfan Can Egribayat Thủ môn 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 30 7.1
19 Youssef En-Nesyri Tiền đạo cắm 0 0 0 8 4 50% 3 3 24 6.4
53 Sebastian Szymanski Tiền vệ công 2 0 0 25 17 68% 6 0 45 6.6
18 Mert Muldur Hậu vệ cánh phải 0 0 0 58 47 81.03% 1 3 85 6.3
10 Jhon Duran Tiền đạo cắm 1 0 0 3 1 33.33% 1 0 10 6.7
24 Jayden Oosterwolde Hậu vệ cánh trái 0 0 0 40 35 87.5% 3 2 58 6.4
28 Bartug Elmaz Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 9 90% 0 1 12 6.5
33 Archie Brown Hậu vệ cánh trái 2 1 0 31 20 64.52% 4 6 54 6.9
70 Oguz Aydin Cánh trái 0 0 0 29 23 79.31% 2 0 41 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ