Kết quả trận Feyenoord vs Fenerbahce, 02h00 ngày 07/08
Feyenoord
0.82
1.02
1.01
0.81
2.10
3.50
3.10
1.11
0.72
0.29
2.50
Cúp C1 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Feyenoord vs Fenerbahce hôm nay ngày 07/08/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Feyenoord vs Fenerbahce tại Cúp C1 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Feyenoord vs Fenerbahce hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Feyenoord vs Fenerbahce
Youssef En-Nesyri Goal Disallowed - offside
Jhon DuranRa sân: Oguz Aydin
Nelson Cabral SemedoRa sân: Irfan Can Kahveci
Ra sân: Leo Sauer
Ra sân: Quinten Timber
Ra sân: Jordan Lotomba
Ra sân: Ayase Ueda
Bartug ElmazRa sân: Frederico Rodrigues Santos
Cenk TosunRa sân: Youssef En-Nesyri
Ra sân: Hwang In-Beom
1 - 1 Sofyan Amrabat
Kiến tạo: Jordan Bos
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Feyenoord VS Fenerbahce
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Feyenoord vs Fenerbahce
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Feyenoord
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Timon Wellenreuther | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 23 | 60.53% | 0 | 1 | 44 | 6.7 | |
| 6 | Hwang In-Beom | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 52 | 43 | 82.69% | 5 | 2 | 67 | 7.2 | |
| 30 | Jordan Lotomba | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 1 | 39 | 6.9 | |
| 21 | Anel Ahmedhodzic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 1 | 3 | 47 | 6.5 | |
| 9 | Ayase Ueda | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 4 | 29 | 7 | |
| 14 | Sem Steijn | Tiền vệ công | 4 | 1 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 38 | 6.4 | |
| 4 | Tsuyoshi Watanabe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 50 | 84.75% | 0 | 6 | 74 | 7.1 | |
| 17 | Casper Tengstedt | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 6 | 6.3 | |
| 8 | Quinten Timber | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 39 | 7.1 | |
| 28 | Oussama Targhalline | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
| 40 | Luciano Valente | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 18 | 6.6 | |
| 15 | Jordan Bos | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 49 | 41 | 83.67% | 2 | 2 | 76 | 7.9 | |
| 26 | Givairo Read | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 8 | 6.2 | |
| 16 | Leo Sauer | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 4 | 1 | 34 | 6 | |
| 23 | Anis Hadj Moussa | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 42 | 8.2 | |
| 27 | Gaoussou Diarra | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 2 | 0 | 25 | 6.7 |
Fenerbahce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Cenk Tosun | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
| 7 | Frederico Rodrigues Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 0 | 56 | 6.9 | |
| 27 | Nelson Cabral Semedo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 2 | 0 | 24 | 6.4 | |
| 37 | Milan Skriniar | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 81 | 73 | 90.12% | 0 | 6 | 97 | 7.6 | |
| 34 | Sofyan Amrabat | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 74 | 65 | 87.84% | 0 | 3 | 85 | 8.1 | |
| 17 | Irfan Can Kahveci | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 3 | 0 | 30 | 6.1 | |
| 1 | Irfan Can Egribayat | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 30 | 7.1 | |
| 19 | Youssef En-Nesyri | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 3 | 3 | 24 | 6.4 | |
| 53 | Sebastian Szymanski | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 6 | 0 | 45 | 6.6 | |
| 18 | Mert Muldur | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 58 | 47 | 81.03% | 1 | 3 | 85 | 6.3 | |
| 10 | Jhon Duran | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 10 | 6.7 | |
| 24 | Jayden Oosterwolde | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 3 | 2 | 58 | 6.4 | |
| 28 | Bartug Elmaz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 12 | 6.5 | |
| 33 | Archie Brown | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 4 | 6 | 54 | 6.9 | |
| 70 | Oguz Aydin | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 2 | 0 | 41 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
