Kết quả trận Feyenoord vs FC Utrecht, 20h30 ngày 12/01
Feyenoord
0.82
1.06
0.89
0.97
1.51
4.75
5.60
1.16
0.74
0.29
2.75
VĐQG Hà Lan » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Feyenoord vs FC Utrecht hôm nay ngày 12/01/2025 lúc 20:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Feyenoord vs FC Utrecht tại VĐQG Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Feyenoord vs FC Utrecht hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Feyenoord vs FC Utrecht
Mike van der Hoorn
Sebastien HallerRa sân: David Mina
0 - 1 Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen Kiến tạo: Souffian El Karouani
Alonzo EngwandaRa sân: Jens Toornstra
0 - 2 Paxten Aaronson Kiến tạo: Yoann Cathline
Ra sân: Antoni Milambo
Ra sân: Givairo Read
Ra sân: Anis Hadj Moussa
Miliano JonathansRa sân: Miguel Rodriguez Vidal
Matisse DiddenRa sân: Paxten Aaronson
Oscar Luigi FrauloRa sân: Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Feyenoord VS FC Utrecht
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Feyenoord vs FC Utrecht
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Feyenoord
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | Gernot Trauner | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 125 | 118 | 94.4% | 0 | 1 | 135 | 6.65 | |
| 1 | Justin Bijlow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 48 | 100% | 0 | 0 | 52 | 5.98 | |
| 33 | David Hancko | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 118 | 108 | 91.53% | 1 | 2 | 136 | 6.53 | |
| 10 | Calvin Stengs | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 70 | 61 | 87.14% | 3 | 0 | 86 | 6.69 | |
| 19 | Julian Carranza | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 11 | 6.22 | |
| 29 | Santiago Gimenez | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 2 | 31 | 7.38 | |
| 6 | Ramiz Zerrouki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 91 | 85 | 93.41% | 0 | 2 | 100 | 6.26 | |
| 14 | Igor Paixao | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 45 | 40 | 88.89% | 8 | 2 | 74 | 6.97 | |
| 27 | Antoni Milambo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 38 | 6.12 | |
| 16 | Hugo Bueno | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 46 | 42 | 91.3% | 10 | 0 | 83 | 6.66 | |
| 20 | Jeyland Mitchell | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 14 | 6.35 | |
| 26 | Givairo Read | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 63 | 57 | 90.48% | 1 | 1 | 79 | 6.82 | |
| 38 | Ibrahim Osman | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 9 | 6.09 | |
| 23 | Anis Hadj Moussa | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 4 | 0 | 38 | 5.93 |
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | Jens Toornstra | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 2 | 0 | 12 | 6.23 | |
| 3 | Mike van der Hoorn | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 2 | 46 | 6.6 | |
| 91 | Sebastien Haller | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 4 | 18 | 6.75 | |
| 25 | Michael Brouwer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 14 | 46.67% | 0 | 0 | 40 | 6.94 | |
| 2 | Siebe Horemans | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 38 | 6.6 | |
| 9 | David Mina | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 17 | 6.21 | |
| 23 | Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 1 | 38 | 8 | |
| 16 | Souffian El Karouani | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 2 | 0 | 30 | 7.01 | |
| 20 | Yoann Cathline | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 41 | 7.38 | |
| 21 | Paxten Aaronson | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 32 | 7.87 | |
| 22 | Miguel Rodriguez Vidal | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 1 | 41 | 6.87 | |
| 40 | Matisse Didden | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 27 | Alonzo Engwanda | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 6.63 | |
| 6 | Oscar Luigi Fraulo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.17 | |
| 14 | Zidane Iqbal | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 31 | 6.35 | |
| 26 | Miliano Jonathans | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
