Kết quả trận Feyenoord vs FC Utrecht, 19h30 ngày 31/03
Feyenoord
1.04
0.86
0.85
1.03
1.29
5.50
9.00
1.06
0.82
0.85
1.03
VĐQG Hà Lan » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Feyenoord vs FC Utrecht hôm nay ngày 31/03/2024 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Feyenoord vs FC Utrecht tại VĐQG Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Feyenoord vs FC Utrecht hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Feyenoord vs FC Utrecht
0 - 1 Othmane Boussaid
Ra sân: Quilindschy Hartman
0 - 2 Sam Lammers
Kiến tạo: Quinten Timber
Can Bozdogan
Ra sân: Ramiz Zerrouki
Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
Kiến tạo: Quinten Timber
Zidane IqbalRa sân: Can Bozdogan
Isac LidbergRa sân: Jens Toornstra
Ra sân: Santiago Gimenez
Ra sân: Igor Paixao
Ra sân: Yankubah Minteh
Adrian BlakeRa sân: Oscar Luigi Fraulo
Silas AndersenRa sân: Victor Jensen
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Feyenoord VS FC Utrecht
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Feyenoord vs FC Utrecht
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Feyenoord
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Timon Wellenreuther | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 26 | 5.73 | |
| 2 | Bart Nieuwkoop | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
| 33 | David Hancko | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 41 | 41 | 100% | 0 | 0 | 48 | 6.64 | |
| 4 | Lutsharel Geertruida | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 43 | 5.77 | |
| 29 | Santiago Gimenez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.21 | |
| 20 | Mats Wieffer | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 18 | 6.07 | |
| 6 | Ramiz Zerrouki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 37 | 29 | 78.38% | 4 | 0 | 44 | 6.25 | |
| 8 | Quinten Timber | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 18 | 6.28 | |
| 14 | Igor Paixao | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 4 | 0 | 25 | 7.29 | |
| 3 | Thomas Beelen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 1 | 40 | 6.01 | |
| 5 | Quilindschy Hartman | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 3 | 1 | 39 | 5.54 | |
| 19 | Yankubah Minteh | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 3 | 0 | 21 | 6.52 |
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24 | Nick Viergever | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.21 | |
| 18 | Jens Toornstra | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 2 | 0 | 15 | 6.21 | |
| 1 | Vasilios Barkas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 11 | 6.21 | |
| 9 | Sam Lammers | Forward | 2 | 2 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 3 | 21 | 7.11 | |
| 7 | Victor Jensen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 6.52 | |
| 26 | Othmane Boussaid | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 15 | 7.15 | |
| 23 | Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 22 | 6.86 | |
| 16 | Souffian El Karouani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 10 | 6.25 | |
| 6 | Can Bozdogan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 26 | 6.8 | |
| 34 | Ryan Flamingo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 21 | 6.53 | |
| 8 | Oscar Luigi Fraulo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
