Kết quả trận Feyenoord vs FC Twente Enschede, 20h30 ngày 21/12
Feyenoord 1
1.06
0.84
0.88
1.00
1.64
4.20
4.30
0.76
1.13
0.96
0.92
VĐQG Hà Lan » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Feyenoord vs FC Twente Enschede hôm nay ngày 21/12/2025 lúc 20:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Feyenoord vs FC Twente Enschede tại VĐQG Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Feyenoord vs FC Twente Enschede hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Feyenoord vs FC Twente Enschede
0 - 1 Daan Rots Kiến tạo: Bart van Rooij
Thomas Van Den Belt Goal Disallowed - Foul
Marko PjacaRa sân: Sondre Holmlund Orjasaeter
Ra sân: Jan Plug
Daouda WeidmannRa sân: Kristian Hlynsson
Ricky van WolfswinkelRa sân: Sam Lammers
Kiến tạo: Anel Ahmedhodzic

Ra sân: Hwang In-Beom
Ra sân: Goncalo Borges
Ra sân: Leo Sauer
Arno VerschuerenRa sân: Bart van Rooij
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Feyenoord VS FC Twente Enschede
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Feyenoord vs FC Twente Enschede
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Feyenoord
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Timon Wellenreuther | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 27 | 67.5% | 0 | 1 | 75 | 8.98 | |
| 10 | Cyle Larin | Forward | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 13 | 6.55 | |
| 6 | Hwang In-Beom | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 46 | 33 | 71.74% | 0 | 0 | 59 | 6.58 | |
| 30 | Jordan Lotomba | Defender | 1 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 50 | 6.83 | |
| 21 | Anel Ahmedhodzic | Defender | 1 | 0 | 1 | 57 | 52 | 91.23% | 0 | 0 | 69 | 7.19 | |
| 9 | Ayase Ueda | Forward | 2 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 4 | 31 | 6.59 | |
| 4 | Tsuyoshi Watanabe | Defender | 0 | 0 | 1 | 69 | 57 | 82.61% | 0 | 7 | 87 | 7.69 | |
| 8 | Quinten Timber | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 43 | 6.79 | |
| 11 | Goncalo Borges | Forward | 1 | 1 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 4 | 0 | 27 | 7.08 | |
| 40 | Luciano Valente | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 43 | 34 | 79.07% | 3 | 0 | 56 | 4.89 | |
| 16 | Leo Sauer | Midfielder | 3 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 28 | 6.51 | |
| 32 | Aymen Sliti | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 4 | 1 | 20 | 6.38 | |
| 47 | Thijs Kraaijeveld | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.09 | |
| 43 | Jan Plug | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 1 | 39 | 6.38 | |
| 36 | Jaden Slory | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 6.18 |
FC Twente Enschede
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Ricky van Wolfswinkel | Forward | 2 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.16 | |
| 1 | Lars Unnerstall | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 1 | 44 | 6.88 | |
| 7 | Marko Pjaca | Midfielder | 2 | 2 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.12 | |
| 3 | Robin Propper | Defender | 1 | 0 | 0 | 65 | 53 | 81.54% | 0 | 1 | 78 | 6.91 | |
| 32 | Arno Verschueren | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 14 | 6.11 | |
| 10 | Sam Lammers | Forward | 6 | 3 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 3 | 33 | 6.63 | |
| 20 | Thomas Van Den Belt | Midfielder | 3 | 1 | 0 | 51 | 40 | 78.43% | 1 | 3 | 75 | 7.48 | |
| 28 | Bart van Rooij | Defender | 4 | 1 | 1 | 45 | 35 | 77.78% | 3 | 1 | 68 | 7.54 | |
| 4 | Mathias Ullereng Kjolo | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 48 | 39 | 81.25% | 1 | 0 | 60 | 6.94 | |
| 11 | Daan Rots | Midfielder | 3 | 1 | 7 | 37 | 30 | 81.08% | 12 | 1 | 69 | 7.89 | |
| 14 | Kristian Hlynsson | Midfielder | 3 | 1 | 2 | 25 | 20 | 80% | 1 | 2 | 40 | 6.91 | |
| 23 | Stav Lemkin | Defender | 0 | 0 | 0 | 60 | 56 | 93.33% | 0 | 0 | 65 | 6.21 | |
| 27 | Sondre Holmlund Orjasaeter | Midfielder | 2 | 1 | 3 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 1 | 33 | 7.01 | |
| 42 | Daouda Weidmann | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 5.96 | |
| 39 | Mats Rots | Defender | 0 | 0 | 3 | 43 | 37 | 86.05% | 2 | 1 | 61 | 6.89 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
