Kết quả trận Feyenoord vs AZ Alkmaar, 03h00 ngày 03/11
Feyenoord
0.91
0.99
1.01
0.89
1.52
4.40
5.10
1.11
0.80
0.30
2.40
VĐQG Hà Lan » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Feyenoord vs AZ Alkmaar hôm nay ngày 03/11/2024 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Feyenoord vs AZ Alkmaar tại VĐQG Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Feyenoord vs AZ Alkmaar hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Feyenoord vs AZ Alkmaar
0 - 1 Troy Parrott Kiến tạo: David Moller Wolfe
Ra sân: Givairo Read
Ra sân: Ramiz Zerrouki
Kiến tạo: Julian Carranza
Dave KwakmanRa sân: Jordy Clasie
Jayden AddaiRa sân: Mayckel Lahdo
Mees de WitRa sân: David Moller Wolfe
Ra sân: Luka Ivanusec
Wouter GoesRa sân: Maxim Dekker
Ra sân: Julian Carranza
Mexx MeerdinkRa sân: Denso Kasius
Ra sân: Igor Paixao
Kiến tạo: Bart Nieuwkoop
3 - 2 Mexx Meerdink Kiến tạo: Ernest Poku
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Feyenoord VS AZ Alkmaar
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Feyenoord vs AZ Alkmaar
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Feyenoord
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Hwang In-Beom | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 23 | 6.02 | |
| 17 | Luka Ivanusec | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 32 | 6.25 | |
| 1 | Justin Bijlow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 57 | 53 | 92.98% | 0 | 0 | 64 | 6.2 | |
| 33 | David Hancko | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 2 | 70 | 6.51 | |
| 19 | Julian Carranza | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 4 | 26 | 6.19 | |
| 6 | Ramiz Zerrouki | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 27 | 6.13 | |
| 8 | Quinten Timber | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 33 | 6.23 | |
| 14 | Igor Paixao | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 18 | 13 | 72.22% | 7 | 0 | 35 | 6.74 | |
| 16 | Hugo Bueno | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 25 | 23 | 92% | 2 | 0 | 35 | 6.13 | |
| 3 | Thomas Beelen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 66 | 88% | 0 | 1 | 80 | 5.43 | |
| 26 | Givairo Read | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 3 | 2 | 45 | 6.27 |
AZ Alkmaar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Jordy Clasie | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 31 | 6.93 | |
| 6 | Peer Koopmeiners | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 27 | 6.66 | |
| 9 | Troy Parrott | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 18 | 6.99 | |
| 10 | Sven Mijnans | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 29 | 6.45 | |
| 23 | Mayckel Lahdo | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 2 | 1 | 12 | 6.37 | |
| 18 | David Moller Wolfe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 1 | 0 | 24 | 7.02 | |
| 30 | Denso Kasius | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 0 | 30 | 6.74 | |
| 21 | Ernest Poku | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.43 | |
| 22 | Maxim Dekker | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 24 | 6.59 | |
| 5 | Alexandre Penetra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 30 | 6.94 | |
| 1 | Rome Jayden Owusu-Oduro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 0 | 24 | 6.88 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
