Kết quả trận Ferencvarosi TC vs Glasgow Rangers, 00h45 ngày 12/12
Ferencvarosi TC
0.85
0.99
1.02
0.80
1.85
3.50
4.33
1.21
0.66
0.73
1.07
Cúp C2 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Ferencvarosi TC vs Glasgow Rangers hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 00:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Ferencvarosi TC vs Glasgow Rangers tại Cúp C2 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Ferencvarosi TC vs Glasgow Rangers hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Ferencvarosi TC vs Glasgow Rangers
0 - 1 Bojan Miovski
Bojan Miovski Goal awarded
Maximillian Aarons
Kiến tạo: Ibrahima Cisse
Dujon SterlingRa sân: Maximillian Aarons
Mikey MooreRa sân: Djeidi Gassama
Findlay CurtisRa sân: Danilo Pereira da Silva
Youssef ChermitiRa sân: Bojan Miovski
Kiến tạo: Callum ODowda
Thelo AasgaardRa sân: James Tavernier
Ra sân: Bamidele Isa Yusuf
Ra sân: Bence Otvos
Nasser Djiga
Ra sân: Callum ODowda
Ra sân: Gavriel Kanichowsky
Ra sân: Barnabas Varga
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Ferencvarosi TC VS Glasgow Rangers
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Ferencvarosi TC vs Glasgow Rangers
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ferencvarosi TC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 99 | David Grof | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 29 | 6.4 | |
| 16 | Kristoffer Zachariassen | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.07 | |
| 27 | Ibrahima Cisse | Defender | 0 | 0 | 1 | 60 | 55 | 91.67% | 0 | 0 | 65 | 6.89 | |
| 47 | Callum ODowda | Midfielder | 0 | 0 | 4 | 36 | 26 | 72.22% | 7 | 0 | 63 | 7.25 | |
| 19 | Barnabas Varga | Forward | 3 | 1 | 2 | 20 | 11 | 55% | 0 | 8 | 37 | 8.5 | |
| 36 | Gavriel Kanichowsky | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 3 | 0 | 54 | 5.95 | |
| 8 | Aleksandar Pesic | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
| 11 | Bamidele Isa Yusuf | Forward | 4 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 0 | 26 | 6.06 | |
| 23 | Bence Otvos | Midfielder | 3 | 1 | 2 | 41 | 30 | 73.17% | 0 | 2 | 70 | 8.56 | |
| 20 | Carlos Eduardo Lopes Cruz | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
| 66 | Julio Romao | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.29 | |
| 28 | Toon Raemaekers | Defender | 1 | 0 | 0 | 92 | 87 | 94.57% | 0 | 1 | 107 | 6.81 | |
| 75 | Lenny Joseph | Forward | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 10 | 6.24 | |
| 25 | Cebrail Makreckis | Defender | 1 | 0 | 1 | 40 | 32 | 80% | 3 | 0 | 62 | 6.35 | |
| 22 | Gabor Szalai | Defender | 1 | 0 | 0 | 63 | 55 | 87.3% | 0 | 4 | 80 | 7.18 | |
| 64 | Alex Toth | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 56 | 47 | 83.93% | 7 | 0 | 72 | 7.58 |
Glasgow Rangers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | James Tavernier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 45 | 37 | 82.22% | 5 | 1 | 64 | 6.92 | |
| 1 | Jack Butland | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 14 | 50% | 0 | 0 | 42 | 5.88 | |
| 43 | Nicolas Raskin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 66 | 56 | 84.85% | 0 | 1 | 79 | 6.44 | |
| 21 | Dujon Sterling | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 27 | 5.96 | |
| 99 | Danilo Pereira da Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 43 | 6.39 | |
| 3 | Maximillian Aarons | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 4 | 1 | 40 | 6.3 | |
| 8 | Connor Barron | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 29 | 70.73% | 2 | 1 | 54 | 5.76 | |
| 11 | Thelo Aasgaard | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 12 | 6.1 | |
| 28 | Bojan Miovski | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 2 | 27 | 7.4 | |
| 24 | Nasser Djiga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 55 | 6.6 | |
| 37 | Emmanuel Fernandez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 4 | 61 | 7.07 | |
| 9 | Youssef Chermiti | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.08 | |
| 23 | Djeidi Gassama | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 17 | 6.16 | |
| 30 | Jayden Meghoma | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 45 | 6.02 | |
| 47 | Mikey Moore | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 20 | 5.85 | |
| 52 | Findlay Curtis | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 2 | 0 | 16 | 6.48 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
