Kết quả trận Ferencvarosi TC vs FC Viktoria Plzen, 02h00 ngày 26/09
Ferencvarosi TC 1
1.03
0.81
0.83
0.99
2.25
3.50
2.88
0.80
1.04
0.33
2.10
Cúp C2 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Ferencvarosi TC vs FC Viktoria Plzen hôm nay ngày 26/09/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Ferencvarosi TC vs FC Viktoria Plzen tại Cúp C2 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Ferencvarosi TC vs FC Viktoria Plzen hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Ferencvarosi TC vs FC Viktoria Plzen
Rafiu Durosinmi
0 - 1 Rafiu Durosinmi Kiến tạo: Merchas Doski

Ra sân: Naby Deco Keita
Ra sân: Zsombor Gruber
Denis VisinskyRa sân: Tomas Ladra
Ra sân: Stefan Gartenmann
Vaclav Jemelka
Prince Kwabena AduRa sân: Matej Vydra
Ra sân: Bence Otvos
Ra sân: Alex Toth
Adrian ZeljkovicRa sân: Rafiu Durosinmi
Kiến tạo: Gavriel Kanichowsky
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Ferencvarosi TC VS FC Viktoria Plzen
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Ferencvarosi TC vs FC Viktoria Plzen
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ferencvarosi TC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 90 | Denes Dibusz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 42 | 7.2 | |
| 5 | Naby Deco Keita | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 2 | 23 | 6.3 | |
| 3 | Stefan Gartenmann | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 1 | 2 | 59 | 7.4 | |
| 27 | Ibrahima Cisse | Defender | 0 | 0 | 0 | 58 | 51 | 87.93% | 0 | 4 | 65 | 6.6 | |
| 47 | Callum ODowda | Midfielder | 3 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 3 | 6 | 52 | 6.9 | |
| 19 | Barnabas Varga | Forward | 1 | 1 | 0 | 35 | 21 | 60% | 0 | 14 | 42 | 7.1 | |
| 36 | Gavriel Kanichowsky | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 2 | 27 | 7.5 | |
| 10 | Jonathan Levi | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 7 | 6.7 | |
| 8 | Aleksandar Pesic | Forward | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 7.4 | |
| 23 | Bence Otvos | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 2 | 55 | 6.7 | |
| 20 | Carlos Eduardo Lopes Cruz | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 3 | 0 | 31 | 7.1 | |
| 28 | Toon Raemaekers | Defender | 0 | 0 | 2 | 74 | 64 | 86.49% | 0 | 3 | 92 | 7.5 | |
| 75 | Lenny Joseph | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 1 | 5 | 6.5 | |
| 25 | Cebrail Makreckis | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 22 | 5.1 | |
| 30 | Zsombor Gruber | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 21 | 6.5 | |
| 64 | Alex Toth | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 6 | 3 | 45 | 6.4 |
FC Viktoria Plzen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Matej Vydra | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 20 | 6.3 | |
| 21 | Vaclav Jemelka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 2 | 55 | 6.5 | |
| 18 | Tomas Ladra | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 7 | 1 | 47 | 7 | |
| 23 | Martin Jedlicka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 0 | 28 | 6.9 | |
| 6 | Lukas Cerv | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 1 | 2 | 65 | 7.3 | |
| 19 | Cheick Souare | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 51 | 38 | 74.51% | 3 | 2 | 68 | 7.1 | |
| 14 | Merchas Doski | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 22 | 18 | 81.82% | 7 | 1 | 52 | 7.5 | |
| 85 | Adrian Zeljkovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 7 | 6.4 | |
| 99 | Amar Memic | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 20 | 15 | 75% | 3 | 4 | 45 | 6.4 | |
| 9 | Denis Visinsky | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 8 | 6.3 | |
| 17 | Rafiu Durosinmi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 3 | 32 | 7.4 | |
| 40 | Sampson Dweh | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 1 | 7 | 57 | 7.2 | |
| 80 | Prince Kwabena Adu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
| 22 | Jan Paluska | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 3 | 61 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
