Kết quả trận Fenerbahce vs Konyaspor, 00h00 ngày 16/12
Fenerbahce
0.98
0.90
1.05
0.81
1.28
6.00
10.00
0.99
0.91
0.81
1.01
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Fenerbahce vs Konyaspor hôm nay ngày 16/12/2025 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Fenerbahce vs Konyaspor tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Fenerbahce vs Konyaspor hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Fenerbahce vs Konyaspor
Jin-ho Jo
Kiến tạo: Edson Omar Alvarez Velazquez
Kiến tạo: Marco Asensio Willemsen
Pedro Henrique Oliveira dos SantosRa sân: Jin-ho Jo
Ugurcan Yazgili
Ra sân: Archie Brown
Ra sân: Jhon Duran
Ra sân: Frederico Rodrigues Santos
Ra sân: Edson Omar Alvarez Velazquez
Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
Melih BostanRa sân: Mehmet Umut Nayir
Karahan Yasir SubasiRa sân: Haubert Sitya Guilherme
Kaan AkyaziRa sân: Enis Bardhi
Marko JevtovicRa sân: Melih Ibrahimoglu
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Fenerbahce VS Konyaspor
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Fenerbahce vs Konyaspor
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fenerbahce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Frederico Rodrigues Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.49 | |
| 31 | Ederson Santana de Moraes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.35 | |
| 37 | Milan Skriniar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 11 | 6.28 | |
| 21 | Marco Asensio Willemsen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 5 | 6.09 | |
| 11 | Edson Omar Alvarez Velazquez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 9 | 6.35 | |
| 94 | Anderson Souza Conceicao Talisca | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.16 | |
| 18 | Mert Muldur | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 10 | 6.22 | |
| 10 | Jhon Duran | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.06 | |
| 24 | Jayden Oosterwolde | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 14 | 6.29 | |
| 9 | Muhammed Kerem Akturkoglu | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.27 | |
| 3 | Archie Brown | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.25 |
Konyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | Haubert Sitya Guilherme | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.24 | |
| 15 | Josip Calusic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.03 | |
| 10 | Enis Bardhi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.14 | |
| 22 | Mehmet Umut Nayir | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
| 23 | Yhoan Andzouana | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.24 | |
| 13 | Bahadir Gungordu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.55 | |
| 42 | Morten Bjorlo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.23 | |
| 5 | Ugurcan Yazgili | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 5 | 6.25 | |
| 77 | Melih Ibrahimoglu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.32 | |
| 40 | Jackson Muleka Kyanvubu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.14 | |
| 21 | Jin-ho Jo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
