Kết quả trận Fenerbahce vs Konyaspor, 00h00 ngày 11/01
Fenerbahce
1.04
0.84
0.92
0.94
1.25
5.00
9.50
1.08
0.82
1.00
0.88
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Fenerbahce vs Konyaspor hôm nay ngày 11/01/2024 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Fenerbahce vs Konyaspor tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Fenerbahce vs Konyaspor hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Fenerbahce vs Konyaspor
Kiến tạo: Irfan Can Kahveci
Kiến tạo: Sebastian Szymanski
Kiến tạo: Sebastian Szymanski
Kiến tạo: Joshua King
Ahmet Oguz
Ra sân: Sebastian Szymanski
Ra sân: Edin Dzeko
Ogulcan UlgunRa sân: Kahraman Demirtapa
Robert MuricRa sân: Louka Andreassen
Adil Demirbag
Niko RakRa sân: Alexandru Cicaldau
Kiến tạo: Irfan Can Kahveci
Ra sân: Irfan Can Kahveci
Ra sân: Joshua King
Steven NzonziRa sân: Adil Demirbag
Ra sân: Ismail Yuksek
Karahan Yasir SubasiRa sân: Marlos Moreno Duran
7 - 1 Haubert Sitya Guilherme
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Fenerbahce VS Konyaspor
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Fenerbahce vs Konyaspor
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fenerbahce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Edin Dzeko | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
| 4 | Serdar Aziz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 6 | 6.35 | |
| 15 | Joshua King | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.09 | |
| 35 | Frederico Rodrigues Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.3 | |
| 17 | Irfan Can Kahveci | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.05 | |
| 40 | Dominik Livakovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.44 | |
| 7 | Ferdi Kadioglu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.24 | |
| 53 | Sebastian Szymanski | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.25 | |
| 16 | Mert Mulder | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.31 | |
| 24 | Jayden Oosterwolde | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 5 | 6.33 | |
| 5 | Ismail Yuksek | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.21 |
Konyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | Haubert Sitya Guilherme | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 9 | 6.41 | |
| 22 | Ahmet Oguz | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.23 | |
| 70 | Marlos Moreno Duran | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.21 | |
| 20 | Kahraman Demirtapa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.34 | |
| 6 | Soner Dikmen | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.16 | |
| 8 | Alexandru Cicaldau | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.07 | |
| 4 | Adil Demirbag | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.45 | |
| 5 | Ugurcan Yazgili | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 4 | 6.54 | |
| 11 | Louka Andreassen | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.08 | |
| 90 | Emrehan Gedikli | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 6 | 6.03 | |
| 1 | Deniz Ertas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.29 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
