Kết quả trận Fenerbahce vs Ankaragucu, 22h59 ngày 28/01
Fenerbahce
0.98
0.92
1.00
0.86
1.14
7.00
13.00
0.86
1.04
0.91
0.97
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Fenerbahce vs Ankaragucu hôm nay ngày 28/01/2024 lúc 22:59 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Fenerbahce vs Ankaragucu tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Fenerbahce vs Ankaragucu hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Fenerbahce vs Ankaragucu
0 - 1 Tolga Cigerci
Kiến tạo: Mert Mulder
Anastasios ChatzigiovannisRa sân: Olimpiu Vasile Morutan
Ra sân: Edin Dzeko
Riad BajicRa sân: Ali Sowe
Yildirim Mert CetinRa sân: Matej Hanousek
Ra sân: Cengiz Under
Ra sân: Ismail Yuksek
Atakan CankayaRa sân: Renaldo Cephas
Federico MachedaRa sân: Ali Kaan Guneren
Ra sân: Sebastian Szymanski
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Fenerbahce VS Ankaragucu
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Fenerbahce vs Ankaragucu
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fenerbahce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Edin Dzeko | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 23 | 6.59 | |
| 4 | Serdar Aziz | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 2 | 48 | 6.16 | |
| 10 | Dusan Tadic | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 7 | 0 | 35 | 6.4 | |
| 6 | Alexander Djiku | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 1 | 53 | 6.5 | |
| 33 | Rade Krunic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 3 | 37 | 6.42 | |
| 40 | Dominik Livakovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 17 | 5.46 | |
| 20 | Cengiz Under | Cánh phải | 4 | 2 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 4 | 0 | 36 | 8.43 | |
| 7 | Ferdi Kadioglu | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 0 | 45 | 6.82 | |
| 53 | Sebastian Szymanski | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 18 | 14 | 77.78% | 6 | 0 | 32 | 6.85 | |
| 16 | Mert Mulder | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 0 | 51 | 6.58 | |
| 5 | Ismail Yuksek | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 1 | 4 | 51 | 7.02 |
Ankaragucu
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | Tolga Cigerci | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 34 | 7.05 | |
| 70 | Stelios Kitsiou | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 22 | 6.43 | |
| 26 | Uros Radakovic | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 25 | 6.1 | |
| 22 | Ali Sowe | Forward | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 23 | 6.11 | |
| 5 | Matej Hanousek | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 33 | 6.27 | |
| 99 | Bahadir Gungordu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 12 | 37.5% | 0 | 0 | 45 | 6.44 | |
| 8 | Pedrinho | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 29 | 6.44 | |
| 80 | Olimpiu Vasile Morutan | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 21 | 6.26 | |
| 18 | Nihad Mujakic | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 28 | 5.7 | |
| 23 | Ali Kaan Guneren | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 5.87 | |
| 29 | Renaldo Cephas | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 1 | 16 | 6.88 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
