Kết quả trận Fenerbahce vs Adana Demirspor, 01h45 ngày 11/08
Fenerbahce
0.84
1.04
0.91
0.95
1.13
8.30
13.00
0.95
0.95
0.20
3.33
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Fenerbahce vs Adana Demirspor hôm nay ngày 11/08/2024 lúc 01:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Fenerbahce vs Adana Demirspor tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Fenerbahce vs Adana Demirspor hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Fenerbahce vs Adana Demirspor
Maestro
Kiến tạo: Allan Saint-Maximin
Milad Mohammadi
Bünyamin BalatRa sân: Yusuf Sari
Ra sân: Allan Saint-Maximin
Ra sân: Bright Osayi Samuel
Ra sân: Edin Dzeko
Nabil AliouiRa sân: Tayfun Aydogan
Breyton FougeuRa sân: Jovan Manev
Abdulsamet BurakRa sân: Jose Rodriguez Martinez
Ali Yavuz KolRa sân: Michut Edouard
Ra sân: Ferdi Kadioglu
Ra sân: Irfan Can Kahveci
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Fenerbahce VS Adana Demirspor
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Fenerbahce vs Adana Demirspor
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fenerbahce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Edin Dzeko | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 1 | 20 | 7.6 | |
| 10 | Dusan Tadic | Cánh trái | 1 | 0 | 5 | 30 | 25 | 83.33% | 10 | 1 | 54 | 8.1 | |
| 6 | Alexander Djiku | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 2 | 64 | 7.1 | |
| 97 | Allan Saint-Maximin | Cánh trái | 3 | 2 | 2 | 22 | 18 | 81.82% | 6 | 1 | 42 | 7.6 | |
| 17 | Irfan Can Kahveci | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 4 | 0 | 52 | 7.3 | |
| 21 | Bright Osayi Samuel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 1 | 0 | 54 | 6.6 | |
| 40 | Dominik Livakovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 19 | 7 | |
| 7 | Ferdi Kadioglu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 1 | 0 | 59 | 7 | |
| 19 | Youssef En-Nesyri | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 5 | 6.1 | |
| 53 | Sebastian Szymanski | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 2 | 2 | 52 | 7 | |
| 16 | Mert Muldur | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
| 24 | Jayden Oosterwolde | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 3 | 54 | 6.9 | |
| 28 | Bartug Elmaz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.9 | |
| 5 | Ismail Yuksek | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 2 | 70 | 7.6 |
Adana Demirspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Jose Rodriguez Martinez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 1 | 57 | 6.5 | |
| 4 | Semih Guler | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 58 | 44 | 75.86% | 0 | 0 | 70 | 6.3 | |
| 13 | Milad Mohammadi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 1 | 3 | 45 | 6.7 | |
| 5 | Andrew Gravillon | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 1 | 57 | 7 | |
| 7 | Yusuf Sari | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 4 | 0 | 25 | 6.5 | |
| 80 | Ali Yavuz Kol | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.3 | |
| 10 | Nabil Alioui | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 13 | 6.7 | |
| 8 | Tayfun Aydogan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 27 | 6.7 | |
| 11 | Yusuf Barasi | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 1 | 26 | 6.7 | |
| 20 | Michut Edouard | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 1 | 0 | 57 | 6.3 | |
| 21 | Bünyamin Balat | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 13 | 6.6 | |
| 15 | Jovan Manev | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 35 | 6.5 | |
| 23 | Abdulsamet Burak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 9 | 6.6 | |
| 58 | Maestro | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 0 | 58 | 7 | |
| 27 | Deniz Donmezer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 42 | 7.4 | |
| 93 | Breyton Fougeu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 12 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
