Kết quả trận FCV Dender EH vs Standard Liege, 22h00 ngày 20/12
FCV Dender EH
0.82
1.08
1.04
0.84
2.41
3.30
2.77
0.84
1.06
0.91
0.97
VĐQG Bỉ » 20
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FCV Dender EH vs Standard Liege hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FCV Dender EH vs Standard Liege tại VĐQG Bỉ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FCV Dender EH vs Standard Liege hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FCV Dender EH vs Standard Liege
0 - 1 Ibe Hautekiet Kiến tạo: Tobias Mohr
Ra sân: Luc Marijnissen
Kuavita L.Ra sân: Nayel Mehssatou
Ra sân: Malcolm Viltard
Ra sân: Alireza Jahanbakhsh
Ra sân: Kobe Cools
Thomas HenryRa sân: Timothe Nkada
Adnane AbidRa sân: Dennis Eckert
Ra sân: Fabrice Sambu Mansoni
Lucas Pirard
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FCV Dender EH VS Standard Liege
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FCV Dender EH vs Standard Liege
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FCV Dender EH
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27 | Alireza Jahanbakhsh | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 2 | 4 | 44 | 6.02 | |
| 70 | Fabrice Sambu Mansoni | Defender | 0 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 1 | 0 | 51 | 6.38 | |
| 16 | Roman Kvet | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 3 | 0 | 22 | 6.1 | |
| 30 | Guillaume Dietsch | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 24 | 6.37 | |
| 20 | David Hrncar | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 2 | 0 | 7 | 5.99 | |
| 21 | Kobe Cools | Defender | 1 | 1 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 2 | 45 | 6.59 | |
| 9 | David Tosevski | Forward | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 6 | 6.2 | |
| 77 | Bruny Nsimba | Forward | 2 | 0 | 1 | 19 | 9 | 47.37% | 4 | 3 | 43 | 6.38 | |
| 24 | Malcolm Viltard | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 1 | 0 | 33 | 5.95 | |
| 5 | Luc Marijnissen | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 2 | 33 | 6.05 | |
| 17 | Noah Mbamba | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 1 | 3 | 50 | 6.8 | |
| 90 | Mohamed Berte | Forward | 1 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 21 | 6.13 | |
| 88 | Fabio Ferraro | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 2 | 3 | 43 | 6.04 | |
| 7 | Bryan Goncalves | Defender | 1 | 1 | 3 | 72 | 51 | 70.83% | 11 | 3 | 104 | 7.27 | |
| 44 | Luc De Fougerolles | Defender | 1 | 0 | 1 | 38 | 29 | 76.32% | 2 | 2 | 50 | 6.19 | |
| 15 | Krzysztof Koton | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 19 | 6.23 |
Standard Liege
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 94 | Casper Nielsen | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 29 | 16 | 55.17% | 7 | 1 | 45 | 6.91 | |
| 23 | Marco Ilaimaharitra | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 0 | 63 | 7.43 | |
| 9 | Thomas Henry | Forward | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 4 | 14 | 6.44 | |
| 21 | Lucas Pirard | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 0 | 35 | 7.17 | |
| 7 | Tobias Mohr | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 28 | 18 | 64.29% | 8 | 2 | 63 | 7.98 | |
| 10 | Dennis Eckert | Forward | 0 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 25 | 6.78 | |
| 59 | Timothe Nkada | Forward | 1 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 20 | 6.37 | |
| 20 | Ibrahim Karamoko | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 3 | 45 | 7.34 | |
| 18 | Henry Lawrence | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 1 | 4 | 37 | 6.53 | |
| 29 | Daan Dierckx | Defender | 2 | 1 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 4 | 34 | 7.3 | |
| 25 | Ibe Hautekiet | Defender | 2 | 1 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 3 | 41 | 7.97 | |
| 8 | Nayel Mehssatou | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 0 | 31 | 6.66 | |
| 11 | Adnane Abid | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.05 | |
| 14 | Kuavita L. | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 6.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
