Kết quả trận FCV Dender EH vs Standard Liege, 22h00 ngày 20/12

Vòng 19
22:00 ngày 20/12/2025
FCV Dender EH
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Standard Liege
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
-0
1.08
O 2.5
1.04
U 2.5
0.84
1
2.41
X
3.30
2
2.77
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.06
O 1
0.91
U 1
0.97

VĐQG Bỉ » 20

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FCV Dender EH vs Standard Liege hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FCV Dender EH vs Standard Liege tại VĐQG Bỉ 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FCV Dender EH vs Standard Liege hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả FCV Dender EH vs Standard Liege

FCV Dender EH FCV Dender EH
Phút
Standard Liege Standard Liege
1'
match goal 0 - 1 Ibe Hautekiet
Kiến tạo: Tobias Mohr
Malcolm Viltard match yellow.png
31'
Luc Marijnissen match yellow.png
39'
Mohamed Berte match yellow.png
44'
Mohamed Berte Red card cancelled match var
44'
Luc De Fougerolles
Ra sân: Luc Marijnissen
match change
46'
Luc De Fougerolles match yellow.png
56'
58'
match change Kuavita L.
Ra sân: Nayel Mehssatou
Krzysztof Koton
Ra sân: Malcolm Viltard
match change
65'
Roman Kvet
Ra sân: Alireza Jahanbakhsh
match change
65'
David Tosevski
Ra sân: Kobe Cools
match change
72'
78'
match change Thomas Henry
Ra sân: Timothe Nkada
78'
match change Adnane Abid
Ra sân: Dennis Eckert
David Hrncar
Ra sân: Fabrice Sambu Mansoni
match change
81'
84'
match yellow.png Lucas Pirard

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật FCV Dender EH VS Standard Liege

FCV Dender EH FCV Dender EH
Standard Liege Standard Liege
10
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
17
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Phạt góc
 
4
11
 
Sút Phạt
 
17
4
 
Thẻ vàng
 
1
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
49
 
Đánh đầu
 
43
3
 
Cứu thua
 
4
8
 
Cản phá thành công
 
19
4
 
Thử thách
 
9
44
 
Long pass
 
28
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
6
 
Successful center
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
23
 
Đánh đầu thành công
 
23
1
 
Cản sút
 
0
4
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
2
29
 
Ném biên
 
21
416
 
Số đường chuyền
 
298
77%
 
Chuyền chính xác
 
69%
109
 
Pha tấn công
 
79
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
48
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
3
 
Cơ hội lớn
 
1
3
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
8
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
4
2
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
4
46
 
Số pha tranh chấp thành công
 
61
1.01
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.56
1.01
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.56
0.34
 
Cú sút trúng đích
 
1.21
19
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
12
32
 
Số quả tạt chính xác
 
18
23
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
38
23
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
23
25
 
Phá bóng
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Luc De Fougerolles
16
Roman Kvet
15
Krzysztof Koton
20
David Hrncar
9
David Tosevski
1
Louis Fortin
18
Nathan Rodes
19
Jordan Attah Kadiri
67
Nail Moutha-Sebtaoui
FCV Dender EH FCV Dender EH 3-5-2
3-4-1-2 Standard Liege Standard Liege
30
Dietsch
7
Goncalve...
21
Cools
5
Marijnis...
88
Ferraro
17
Mbamba
24
Viltard
27
Jahanbak...
70
Mansoni
77
Nsimba
90
Berte
21
Pirard
29
Dierckx
20
Karamoko
25
Hautekie...
18
Lawrence
23
Ilaimaha...
8
Mehssato...
7
Mohr
94
Nielsen
59
Nkada
10
Eckert

Substitutes

11
Adnane Abid
14
Kuavita L.
9
Thomas Henry
5
Boli Bolingoli Mbombo
45
Matteo Godfroid
4
David Bates
53
Steeven Assengue
19
Rene Muteba
33
Charli Spoden
Đội hình dự bị
FCV Dender EH FCV Dender EH
Luc De Fougerolles 44
Roman Kvet 16
Krzysztof Koton 15
David Hrncar 20
David Tosevski 9
Louis Fortin 1
Nathan Rodes 18
Jordan Attah Kadiri 19
Nail Moutha-Sebtaoui 67
FCV Dender EH Standard Liege
11 Adnane Abid
14 Kuavita L.
9 Thomas Henry
5 Boli Bolingoli Mbombo
45 Matteo Godfroid
4 David Bates
53 Steeven Assengue
19 Rene Muteba
33 Charli Spoden

Dữ liệu đội bóng:FCV Dender EH vs Standard Liege

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 1
3 Sút trúng cầu môn 3.33
9.33 Phạm lỗi 10.33
2.33 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 1.33
51% Kiểm soát bóng 40%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.2
1.9 Bàn thua 1
4.9 Sút trúng cầu môn 3.7
9.9 Phạm lỗi 9.8
2.9 Phạt góc 4.6
1.9 Thẻ vàng 1.5
47.5% Kiểm soát bóng 45.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FCV Dender EH (22trận)
Chủ Khách
Standard Liege (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
5
2
2
HT-H/FT-T
1
1
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
3
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
3
2
HT-B/FT-B
2
0
1
4

FCV Dender EH FCV Dender EH
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Alireza Jahanbakhsh Cánh phải 0 0 0 32 23 71.88% 2 4 44 6.02
70 Fabrice Sambu Mansoni Defender 0 0 1 34 27 79.41% 1 0 51 6.38
16 Roman Kvet Midfielder 0 0 0 15 11 73.33% 3 0 22 6.1
30 Guillaume Dietsch Thủ môn 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 24 6.37
20 David Hrncar Midfielder 0 0 0 4 3 75% 2 0 7 5.99
21 Kobe Cools Defender 1 1 0 36 33 91.67% 0 2 45 6.59
9 David Tosevski Forward 1 0 0 4 3 75% 0 2 6 6.2
77 Bruny Nsimba Forward 2 0 1 19 9 47.37% 4 3 43 6.38
24 Malcolm Viltard Midfielder 0 0 0 29 26 89.66% 1 0 33 5.95
5 Luc Marijnissen Defender 0 0 0 22 16 72.73% 2 2 33 6.05
17 Noah Mbamba Midfielder 2 1 1 35 31 88.57% 1 3 50 6.8
90 Mohamed Berte Forward 1 1 1 13 10 76.92% 0 1 21 6.13
88 Fabio Ferraro Midfielder 0 0 0 31 22 70.97% 2 3 43 6.04
7 Bryan Goncalves Defender 1 1 3 72 51 70.83% 11 3 104 7.27
44 Luc De Fougerolles Defender 1 0 1 38 29 76.32% 2 2 50 6.19
15 Krzysztof Koton Midfielder 1 0 0 13 11 84.62% 1 0 19 6.23

Standard Liege Standard Liege
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
94 Casper Nielsen Midfielder 1 0 2 29 16 55.17% 7 1 45 6.91
23 Marco Ilaimaharitra Midfielder 1 1 1 48 39 81.25% 0 0 63 7.43
9 Thomas Henry Forward 0 0 0 8 3 37.5% 0 4 14 6.44
21 Lucas Pirard Thủ môn 0 0 0 26 17 65.38% 0 0 35 7.17
7 Tobias Mohr Midfielder 0 0 2 28 18 64.29% 8 2 63 7.98
10 Dennis Eckert Forward 0 0 1 14 9 64.29% 0 1 25 6.78
59 Timothe Nkada Forward 1 1 0 12 8 66.67% 1 0 20 6.37
20 Ibrahim Karamoko Midfielder 0 0 0 26 20 76.92% 0 3 45 7.34
18 Henry Lawrence Defender 0 0 0 20 11 55% 1 4 37 6.53
29 Daan Dierckx Defender 2 1 0 23 14 60.87% 0 4 34 7.3
25 Ibe Hautekiet Defender 2 1 0 25 21 84% 0 3 41 7.97
8 Nayel Mehssatou Midfielder 1 0 1 22 20 90.91% 1 0 31 6.66
11 Adnane Abid Midfielder 0 0 0 4 3 75% 0 0 9 6.05
14 Kuavita L. Midfielder 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 14 6.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ