Kết quả trận FCV Dender EH vs Club Brugge, 22h00 ngày 14/12
FCV Dender EH
0.95
0.93
0.97
0.91
5.00
4.20
1.56
0.78
1.06
0.98
0.84
VĐQG Bỉ » 20
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FCV Dender EH vs Club Brugge hôm nay ngày 14/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FCV Dender EH vs Club Brugge tại VĐQG Bỉ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FCV Dender EH vs Club Brugge hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FCV Dender EH vs Club Brugge
Kiến tạo: Fabio Ferraro
Bjorn MeijerRa sân: Joaquin Seys
1 - 1 Christos Tzolis
1 - 2 Christos Tzolis
Romeo VermantRa sân: Nicolo Tresoldi
Ra sân: Nathan Rodes
Ra sân: David Tosevski
1 - 3 Romeo Vermant Kiến tạo: Aleksandar Stankovic
Ra sân: Bruny Nsimba
1 - 4 Romeo Vermant Kiến tạo: Hugo Siquet
Kyriani SabbeRa sân: Hugo Siquet
Shandre CampbellRa sân: Carlos Borges
Hugo VetlesenRa sân: Raphael Onyedika
Ra sân: Bryan Goncalves
Ra sân: Noah Mbamba
1 - 5 Aleksandar Stankovic Kiến tạo: Christos Tzolis
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FCV Dender EH VS Club Brugge
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FCV Dender EH vs Club Brugge
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FCV Dender EH
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27 | Alireza Jahanbakhsh | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 11 | 5.75 | |
| 70 | Fabrice Sambu Mansoni | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 39 | 5.56 | |
| 16 | Roman Kvet | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 1 | 0 | 39 | 5.42 | |
| 18 | Nathan Rodes | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 2 | 27 | 6.16 | |
| 30 | Guillaume Dietsch | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 11 | 36.67% | 0 | 0 | 41 | 5.7 | |
| 20 | David Hrncar | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 7 | 6.04 | |
| 19 | Jordan Attah Kadiri | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.88 | |
| 9 | David Tosevski | Forward | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 2 | 32 | 6.22 | |
| 77 | Bruny Nsimba | Forward | 2 | 1 | 3 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 25 | 7.11 | |
| 24 | Malcolm Viltard | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 1 | 3 | 41 | 6.3 | |
| 5 | Luc Marijnissen | Defender | 1 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 0 | 59 | 5.56 | |
| 17 | Noah Mbamba | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 3 | 42 | 5.56 | |
| 90 | Mohamed Berte | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 9 | 5.54 | |
| 88 | Fabio Ferraro | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 33 | 20 | 60.61% | 1 | 2 | 53 | 6.68 | |
| 7 | Bryan Goncalves | Defender | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 3 | 1 | 58 | 6.21 | |
| 44 | Luc De Fougerolles | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 18 | 6.15 |
Club Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Hans Vanaken | Midfielder | 2 | 1 | 2 | 66 | 58 | 87.88% | 0 | 4 | 84 | 8.08 | |
| 44 | Brandon Mechele | Defender | 1 | 0 | 1 | 66 | 64 | 96.97% | 0 | 6 | 82 | 7.9 | |
| 10 | Hugo Vetlesen | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.02 | |
| 8 | Christos Tzolis | Midfielder | 5 | 2 | 3 | 60 | 48 | 80% | 7 | 0 | 78 | 9.99 | |
| 14 | Bjorn Meijer | Defender | 0 | 0 | 1 | 34 | 33 | 97.06% | 5 | 0 | 51 | 7.02 | |
| 41 | Hugo Siquet | Defender | 0 | 0 | 2 | 52 | 43 | 82.69% | 6 | 0 | 71 | 7.04 | |
| 17 | Romeo Vermant | Forward | 2 | 2 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 16 | 8.1 | |
| 15 | Raphael Onyedika | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 50 | 45 | 90% | 0 | 0 | 58 | 6.9 | |
| 64 | Kyriani Sabbe | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.31 | |
| 9 | Carlos Borges | Forward | 1 | 0 | 2 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 0 | 44 | 6.88 | |
| 7 | Nicolo Tresoldi | Forward | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 24 | 6.48 | |
| 4 | Joel Leandro Ordonez Guerrero | Defender | 1 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 5 | 62 | 6.96 | |
| 65 | Joaquin Seys | Defender | 0 | 0 | 1 | 22 | 21 | 95.45% | 1 | 0 | 33 | 6.36 | |
| 16 | Dani van den Heuvel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 24 | 6.21 | |
| 84 | Shandre Campbell | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 12 | 6.2 | |
| 25 | Aleksandar Stankovic | Midfielder | 5 | 3 | 2 | 68 | 59 | 86.76% | 1 | 1 | 88 | 9.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
