Kết quả trận FCV Dender EH vs Club Brugge, 22h00 ngày 14/12

Vòng 18
22:00 ngày 14/12/2025
FCV Dender EH
Đã kết thúc 1 - 5 Xem Live (1 - 1)
Club Brugge
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.95
-1
0.93
O 3
0.97
U 3
0.91
1
5.00
X
4.20
2
1.56
Hiệp 1
+0.5
0.78
-0.5
1.06
O 1.25
0.98
U 1.25
0.84

VĐQG Bỉ » 20

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FCV Dender EH vs Club Brugge hôm nay ngày 14/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FCV Dender EH vs Club Brugge tại VĐQG Bỉ 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FCV Dender EH vs Club Brugge hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả FCV Dender EH vs Club Brugge

FCV Dender EH FCV Dender EH
Phút
Club Brugge Club Brugge
Bruny Nsimba 1 - 0
Kiến tạo: Fabio Ferraro
match goal
23'
33'
match change Bjorn Meijer
Ra sân: Joaquin Seys
45'
match goal 1 - 1 Christos Tzolis
51'
match goal 1 - 2 Christos Tzolis
61'
match change Romeo Vermant
Ra sân: Nicolo Tresoldi
Luc De Fougerolles
Ra sân: Nathan Rodes
match change
62'
Mohamed Berte
Ra sân: David Tosevski
match change
62'
69'
match goal 1 - 3 Romeo Vermant
Kiến tạo: Aleksandar Stankovic
Alireza Jahanbakhsh
Ra sân: Bruny Nsimba
match change
73'
73'
match goal 1 - 4 Romeo Vermant
Kiến tạo: Hugo Siquet
78'
match change Kyriani Sabbe
Ra sân: Hugo Siquet
78'
match change Shandre Campbell
Ra sân: Carlos Borges
79'
match change Hugo Vetlesen
Ra sân: Raphael Onyedika
Jordan Attah Kadiri
Ra sân: Bryan Goncalves
match change
82'
David Hrncar
Ra sân: Noah Mbamba
match change
82'
90'
match goal 1 - 5 Aleksandar Stankovic
Kiến tạo: Christos Tzolis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật FCV Dender EH VS Club Brugge

FCV Dender EH FCV Dender EH
Club Brugge Club Brugge
7
 
Tổng cú sút
 
23
2
 
Sút trúng cầu môn
 
10
6
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Phạt góc
 
3
6
 
Sút Phạt
 
6
1
 
Việt vị
 
1
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
1
 
Đánh đầu
 
2
4
 
Cứu thua
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
14
10
 
Thử thách
 
11
23
 
Long pass
 
34
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
5
 
Successful center
 
9
5
 
Sút ra ngoài
 
13
13
 
Đánh đầu thành công
 
20
9
 
Rê bóng thành công
 
8
6
 
Đánh chặn
 
5
18
 
Ném biên
 
16
350
 
Số đường chuyền
 
570
73%
 
Chuyền chính xác
 
87%
90
 
Pha tấn công
 
125
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
85
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
1
 
Cơ hội lớn
 
4
0
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
2
5
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
16
1
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
7
36
 
Số pha tranh chấp thành công
 
46
1.07
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
3.48
1
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
2.74
1.07
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
3.48
0.89
 
Cú sút trúng đích
 
4.7
14
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
38
9
 
Số quả tạt chính xác
 
22
22
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
27
14
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
19
25
 
Phá bóng
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Luc De Fougerolles
27
Alireza Jahanbakhsh
20
David Hrncar
19
Jordan Attah Kadiri
90
Mohamed Berte
1
Louis Fortin
21
Kobe Cools
23
Desmond Acquah
67
Nail Moutha-Sebtaoui
FCV Dender EH FCV Dender EH 5-3-2
4-2-3-1 Club Brugge Club Brugge
30
Dietsch
88
Ferraro
7
Goncalve...
18
Rodes
5
Marijnis...
70
Mansoni
24
Viltard
17
Mbamba
16
Kvet
77
Nsimba
9
Tosevski
16
Heuvel
41
Siquet
4
Guerrero
44
Mechele
65
Seys
25
Stankovi...
15
Onyedika
9
Borges
20
Vanaken
8
2
Tzolis
7
Tresoldi

Substitutes

64
Kyriani Sabbe
17
Romeo Vermant
14
Bjorn Meijer
10
Hugo Vetlesen
84
Shandre Campbell
58
Jorne Spileers
71
Axl De Corte
67
Mamadou Diakhon
87
Kaye Furo
Đội hình dự bị
FCV Dender EH FCV Dender EH
Luc De Fougerolles 44
Alireza Jahanbakhsh 27
David Hrncar 20
Jordan Attah Kadiri 19
Mohamed Berte 90
Louis Fortin 1
Kobe Cools 21
Desmond Acquah 23
Nail Moutha-Sebtaoui 67
FCV Dender EH Club Brugge
64 Kyriani Sabbe
17 Romeo Vermant 2
14 Bjorn Meijer
10 Hugo Vetlesen
84 Shandre Campbell
58 Jorne Spileers
71 Axl De Corte
67 Mamadou Diakhon
87 Kaye Furo

Dữ liệu đội bóng:FCV Dender EH vs Club Brugge

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 4
2.33 Bàn thua 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 6.67
11.33 Phạm lỗi 9
3.67 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
47.67% Kiểm soát bóng 60.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.7
1.9 Bàn thua 1.7
5.6 Sút trúng cầu môn 5.6
10.5 Phạm lỗi 8.5
3.3 Phạt góc 5.4
2.2 Thẻ vàng 1.4
46.5% Kiểm soát bóng 59.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FCV Dender EH (22trận)
Chủ Khách
Club Brugge (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
6
6
HT-H/FT-T
1
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
1
5
HT-B/FT-B
2
0
1
4

FCV Dender EH FCV Dender EH
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Alireza Jahanbakhsh Cánh phải 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 11 5.75
70 Fabrice Sambu Mansoni Defender 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 39 5.56
16 Roman Kvet Midfielder 1 0 0 35 23 65.71% 1 0 39 5.42
18 Nathan Rodes Midfielder 0 0 0 22 16 72.73% 0 2 27 6.16
30 Guillaume Dietsch Thủ môn 0 0 0 30 11 36.67% 0 0 41 5.7
20 David Hrncar Midfielder 0 0 0 2 1 50% 1 0 7 6.04
19 Jordan Attah Kadiri Forward 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.88
9 David Tosevski Forward 1 0 0 20 16 80% 1 2 32 6.22
77 Bruny Nsimba Forward 2 1 3 18 14 77.78% 1 0 25 7.11
24 Malcolm Viltard Midfielder 1 0 0 25 19 76% 1 3 41 6.3
5 Luc Marijnissen Defender 1 0 0 42 39 92.86% 0 0 59 5.56
17 Noah Mbamba Midfielder 0 0 0 24 21 87.5% 0 3 42 5.56
90 Mohamed Berte Forward 0 0 0 4 2 50% 0 0 9 5.54
88 Fabio Ferraro Midfielder 0 0 1 33 20 60.61% 1 2 53 6.68
7 Bryan Goncalves Defender 0 0 0 36 27 75% 3 1 58 6.21
44 Luc De Fougerolles Defender 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 18 6.15

Club Brugge Club Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Hans Vanaken Midfielder 2 1 2 66 58 87.88% 0 4 84 8.08
44 Brandon Mechele Defender 1 0 1 66 64 96.97% 0 6 82 7.9
10 Hugo Vetlesen Midfielder 2 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 6.02
8 Christos Tzolis Midfielder 5 2 3 60 48 80% 7 0 78 9.99
14 Bjorn Meijer Defender 0 0 1 34 33 97.06% 5 0 51 7.02
41 Hugo Siquet Defender 0 0 2 52 43 82.69% 6 0 71 7.04
17 Romeo Vermant Forward 2 2 1 11 8 72.73% 0 1 16 8.1
15 Raphael Onyedika Midfielder 1 1 1 50 45 90% 0 0 58 6.9
64 Kyriani Sabbe Defender 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 13 6.31
9 Carlos Borges Forward 1 0 2 27 21 77.78% 1 0 44 6.88
7 Nicolo Tresoldi Forward 1 0 0 16 13 81.25% 0 1 24 6.48
4 Joel Leandro Ordonez Guerrero Defender 1 0 0 53 47 88.68% 0 5 62 6.96
65 Joaquin Seys Defender 0 0 1 22 21 95.45% 1 0 33 6.36
16 Dani van den Heuvel Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 24 6.21
84 Shandre Campbell Midfielder 0 0 0 9 7 77.78% 1 0 12 6.2
25 Aleksandar Stankovic Midfielder 5 3 2 68 59 86.76% 1 1 88 9.34

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ