Kết quả trận FCV Dender EH vs Cercle Brugge, 21h00 ngày 26/07

Vòng 1
21:00 ngày 26/07/2025
FCV Dender EH
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Cercle Brugge
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.81
-0.25
1.09
O 2.75
0.96
U 2.75
0.92
1
2.63
X
3.25
2
2.63
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.84
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

VĐQG Bỉ » 20

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FCV Dender EH vs Cercle Brugge hôm nay ngày 26/07/2025 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FCV Dender EH vs Cercle Brugge tại VĐQG Bỉ 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FCV Dender EH vs Cercle Brugge hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả FCV Dender EH vs Cercle Brugge

FCV Dender EH FCV Dender EH
Phút
Cercle Brugge Cercle Brugge
Krzysztof Koton
Ra sân: Noah Mbamba
match change
65'
73'
match change Edan Diop
Ra sân: Hannes Van Der Bruggen
Bruny Nsimba
Ra sân: Roman Kvet
match change
76'
Benjamin Fredrick
Ra sân: David Hrncar
match change
76'
79'
match yellow.png Ibrahima Diaby
90'
match yellow.png Ibrahim Diakite
90'
match change Ibrahim Diakite
Ra sân: Gary Magnee
90'
match change Alama Bayo
Ra sân: Steve Ngoura

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật FCV Dender EH VS Cercle Brugge

FCV Dender EH FCV Dender EH
Cercle Brugge Cercle Brugge
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
9
13
 
Sút Phạt
 
12
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
386
 
Số đường chuyền
 
321
70%
 
Chuyền chính xác
 
69%
12
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
4
53
 
Đánh đầu
 
59
27
 
Đánh đầu thành công
 
29
2
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
18
14
 
Đánh chặn
 
8
24
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
10
23
 
Long pass
 
22
106
 
Pha tấn công
 
106
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Krzysztof Koton
22
Benjamin Fredrick
77
Bruny Nsimba
30
Guillaume Dietsch
67
Nail Moutha-Sebtaoui
7
Bryan Goncalves
23
Desmond Acquah
19
Jordan Attah Kadiri
37
Ryan Adewusi
FCV Dender EH FCV Dender EH 3-1-4-2
4-4-2 Cercle Brugge Cercle Brugge
34
Verrips
3
Pupe
21
Cools
5
Marijnis...
24
Viltard
88
Ferraro
18
Rodes
17
Mbamba
20
Hrncar
16
Kvet
11
Scheidle...
21
Delanghe
15
Magnee
66
Ravych
3
Utkus
20
Nazinho
6
Agyekum
19
Diaby
28
Bruggen
18
Gerkens
9
Ngoura
11
Minda

Substitutes

37
Edan Diop
2
Ibrahim Diakite
22
Alama Bayo
84
Bas Langenbick
5
Emmanuel Kakou
4
Dalangunypole Gomis
27
Nils De Wilde
8
Erick
17
Abu Francis
Đội hình dự bị
FCV Dender EH FCV Dender EH
Krzysztof Koton 15
Benjamin Fredrick 22
Bruny Nsimba 77
Guillaume Dietsch 30
Nail Moutha-Sebtaoui 67
Bryan Goncalves 7
Desmond Acquah 23
Jordan Attah Kadiri 19
Ryan Adewusi 37
FCV Dender EH Cercle Brugge
37 Edan Diop
2 Ibrahim Diakite
22 Alama Bayo
84 Bas Langenbick
5 Emmanuel Kakou
4 Dalangunypole Gomis
27 Nils De Wilde
8 Erick
17 Abu Francis

Dữ liệu đội bóng:FCV Dender EH vs Cercle Brugge

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 5
11.33 Phạm lỗi 13.33
3.67 Phạt góc 5.67
3 Thẻ vàng 3
47.67% Kiểm soát bóng 43%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
1.9 Bàn thua 1.6
5.6 Sút trúng cầu môn 4.8
10.5 Phạm lỗi 10.3
3.3 Phạt góc 6.6
2.2 Thẻ vàng 2.2
46.5% Kiểm soát bóng 53.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FCV Dender EH (22trận)
Chủ Khách
Cercle Brugge (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
2
2
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
3
3
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
2
1
0
HT-B/FT-B
2
0
5
2

FCV Dender EH FCV Dender EH
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Michael Verrips Thủ môn 0 0 0 40 19 47.5% 0 1 47 7
16 Roman Kvet Tiền vệ trụ 1 0 0 25 13 52% 4 0 41 6.3
18 Nathan Rodes Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 25 16 64% 0 1 35 6.8
3 Joedrick Pupe Trung vệ 2 1 0 59 44 74.58% 0 3 75 7.7
11 Aurelien Scheidler Tiền đạo cắm 3 2 0 24 14 58.33% 0 5 38 5.7
20 David Hrncar Hậu vệ cánh phải 1 0 1 17 11 64.71% 2 2 41 7.1
21 Kobe Cools Trung vệ 1 0 0 42 34 80.95% 0 6 58 7.3
77 Bruny Nsimba Tiền đạo cắm 1 0 0 2 1 50% 0 1 7 6.7
24 Malcolm Viltard Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 45 32 71.11% 1 3 72 7.5
5 Luc Marijnissen Trung vệ 0 0 0 48 42 87.5% 0 4 74 7.7
17 Noah Mbamba Tiền vệ trụ 0 0 0 12 12 100% 0 0 29 6.4
88 Fabio Ferraro Hậu vệ cánh trái 2 0 3 32 22 68.75% 5 1 65 7.1
22 Benjamin Fredrick Defender 0 0 1 5 5 100% 2 0 12 7.1
15 Krzysztof Koton Tiền vệ trụ 0 0 0 10 7 70% 1 0 14 6.8

Cercle Brugge Cercle Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Hannes Van Der Bruggen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 21 65.63% 1 5 47 7.7
18 Pieter Gerkens Tiền vệ công 1 0 1 31 23 74.19% 0 1 43 6.4
3 Edgaras Utkus Trung vệ 1 0 0 43 33 76.74% 0 9 64 8.2
15 Gary Magnee Hậu vệ cánh phải 1 0 1 32 23 71.88% 8 0 70 6.6
21 Maxime Delanghe Thủ môn 0 0 0 31 14 45.16% 0 1 41 8.6
20 Flavio Nazinho Hậu vệ cánh trái 1 0 1 33 21 63.64% 6 0 67 7.1
11 Alan Minda Cánh phải 3 2 0 15 10 66.67% 0 0 28 6.6
66 Christiaan Ravych Trung vệ 0 0 1 27 23 85.19% 0 3 48 7.4
6 Lawrence Agyekum Tiền vệ trụ 1 0 0 20 14 70% 0 0 39 6
9 Steve Ngoura Tiền đạo cắm 2 0 0 10 5 50% 0 6 28 6.2
37 Edan Diop Tiền vệ trụ 0 0 1 9 6 66.67% 0 0 14 6.7
19 Ibrahima Diaby Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 29 76.32% 0 3 54 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ